Mục lục |
|
Lời nói đầu |
5 |
TƯ TƯỞNG ẤN ĐỘ |
|
Những kiệt tác tư tưởng khuyết danh |
9 |
"Upanishads"- Áo nghĩa thư |
10 |
Bhagavad Gita - Chí tôn ca |
17 |
Shakyamuni - Phật Thích Ca Mâu Ni |
21 |
Đại sư Mahavira |
28 |
Nagarjuna - Long Thọ |
31 |
Vasubandhu - Thế Thân Bồ Tát |
38 |
Haribhadra |
45 |
Jayarasi Bhatta |
48 |
Shankara |
53 |
Ramanura |
57 |
Madhva |
62 |
Jayatirtha |
65 |
Nakak |
67 |
Rabnidranath Tagore |
71 |
Mahatma Gandhi |
83 |
Sarvepalli Radhakrisnan |
89 |
Jarvaharlal Nehru |
94 |
TƯ TƯỞNG TRUNG HOA |
|
Những kiệt tác tư tưởng khuyết danh |
99 |
Kinh dịch (Yi Jing/I Ching/ Book of Changes |
100 |
Sach Đại Học |
118 |
Trung Dung |
122 |
Khổng Phu Tử ( Kongfuzi/ Kung Fu- Zi/ Confucius) |
137 |
Mặc tử (Mozi/ Mo Tzu) |
150 |
Lão Tử - Đạo Đức Kinh |
159 |
Trang Tử ( Chuang Tzu/Zhuang Zi) |
174 |
Vương Sung ( Wang Chong/ Wang Ch'ung) |
185 |
Dương Hùng |
192 |
Hàn Phi Tử (Hai Fei Tzu) |
200 |
Tuân Tử ( Hsun Tzu) |
208 |
Mạnh Tử (Mengzi/Meng Tzu/ Mencius) |
217 |
Công Tôn Long (Kung Sun Lung) |
223 |
Đổng Trọng Thư (Dong Zhong Shu/ Tung Chung- Shu) |
230 |
quách Tượng (Guo Xiang/ Kuo Hsiang) |
234 |
Huyền Trang ( Hsuan Tsang/ Xuanzang) |
238 |
Cát Tạng (Jizang/ Chi- Tsang) |
244 |
Huệ Năng (Huineng) |
248 |
Pháp Tạng (Fazang/Fa- Tsang) |
254 |
Chu Đôn Di (Zhou Dunyi/ Chou Tun-l |
258 |
Trương Tái (Zhang Zai/Chang Tsai) |
264 |
Trình Hạo và Trình Di (Cheng Hao & Cheng Yi) |
268 |
Chu Hy (Zhu Xi/Chu Hsi) |
272 |
Vương Dương Minh (Wang Yang Minh- Wang Yang- Minh |
278 |
Đái Chấn (Dai Zhen/ Th Chen) |
285 |
Khang Hữu Vi (Kang Youwei/Kang Yu-Wei) |
288 |
Đàm Tự Đồng (Tan Ssu- Tung) |
295 |
Tôn Dật Tiên (Sun Yixian/Sun I-hsien) |
299 |
Mao Trạch Đông (Mao Tse Tung) |
307 |
Phùng Hữu Lan (Fung Yu- Lan ) |
315 |
TƯ TƯỞNG NHẬT BẢN |
323 |
Shotoku Taishi |
324 |
Kukai |
330 |
Honen |
334 |
Dogen |
338 |
Fujiwara Seika |
345 |
Suzuki Shosan |
349 |
Motoori Norinaga |
351 |
Nishida Kitaro |
354 |
Tanabe Hajime |
358 |
Nishitani Keiji |
361 |
TƯ TƯỞNG TRIỀU TIÊN |
|
Wonhyo |
368 |
Chinul |
373 |
Yi T'oegye |
379 |
Hyujong |
384 |
Yi Tyulgok (Y'I l) |
387 |
Han Yongun |
392 |
THẾ GIỚI HỒI GIÁO |
|
Al-Kindi |
399 |
Abu Bakr Al-Razi |
403 |
Al-Farabi |
408 |
Avicenna (Ibn Sina) |
413 |
Quashrastani |
431 |
Ibn Arabi |
436 |
Muhammad Iqbal |
441 |
Sayyid Muhammad Husain Tabataba'i |
444 |