LỜI NHÀ XUẤT BẢN |
13 |
LỜI NÓI ĐẦU |
15 |
Chương I: Dẫn nhập: Những phương diện cơ bản của tôn giáo |
19 |
PHẦN THỨ NHẤT: NHỮNG TÔN GIÁO PHÁT XUẤT TỪ ẤN ĐỘ |
|
ẤN ĐỘ GIÁO: |
|
Chương II: Ấn giáo: Tích truyện và bối cảnh lịch sử. |
99 |
Chương III: Thế giới ý nghĩa trong truyền thống Ấn giáo |
166 |
Chương IV: Thờ phụng và đời sống đạo đức trong truyền thống Ấn giáo |
224 |
PHẬT GIÁO: |
|
Chương V: Phật giáo: Sự tích và bối cảnh lịch sử. |
272 |
Chương VI: Thế giới ý nghĩa của Phật giáo |
321 |
Chương VII: Thờ phụng và cuộc sống đạo đức trong Phật giáo. |
365 |
KỲ NA GIÁO: |
|
Chương VIII: Con đường của tín đồ Kỳ Na giáo (Jains) |
413 |
ĐẠO SIKH: |
|
Chương IX: Con đường của tín đồ đạo Xích (Sikhsm). |
452 |
PHẦN THỨ HAI: TÔN GIÁO TRUNG HOA VÀ NHẬT BẢN. |
|
TÔN GIÁO TRUNG HOA |
|
Nhập đề |
10 |
Chương X: Tôn giáo Trung Hoa: Tích truyện và bối cảnh lịch sử. |
16 |
Chương XI: Những chuyển hoá trong lịch sử tôn giáo Trung Hoa. |
61 |
Chương XII: Những thế giới ý nghĩa Trung Hoa. |
103 |
Chương XIII: Việc thờ cúng và cuộc sống đạo đức ở Trung Hoa |
176 |
TÔN GIÁO NHẬT BẢN |
|
Chương XIV: Nhật Bản: Tích truyện và bối cảnh lịch sử. |
249 |
Chương XV: Thế giới ý nghĩa Nhật Bản |
295 |
Chương XVI: Việc thờ cúng và đời sống đạo đức ở Nhật Bản |
331 |
NỘI DUNG CHI TIẾT |
|
Lời nhà xuất bản |
|
Lời tựa |
|
PHẦN THỨ HAI: |
|
TÔN GIÁO TRUNG QUỐC VÀ NHẬT BẢN. |
|
- Giới thiệu |
10 |
Chương X: TRUNG HOA: TÍCH TRUYỆN TÔN GIÁO VÀ BỐI CẢNH LỊCH SỬ. |
16 |
Khởi đầu của tích truyện tôn giáo Trung Hoa. |
18 |
Các đấng trị vì cổ xưa và các tiền nhân. |
18 |
Thời sáng lập: Tích truyện Khổng Tử và Lão Tử. |
27 |
Tích truyện về Khổng Tử. |
29 |
Lão Tử và khởi đầu của Đạo giáo. |
40 |
Sự phát triển của Khổng giáo và Đạo giáo. |
48 |
Những phát triển đầu tiên của Phật giáo Trung Quốc. |
58 |
Chương XI: NHỮNG CHUYỂN HÓA TRONG LỊCH SỬ TÔN GIÁO TRUNG HOA. |
61 |
Sự nở rộ của các tôn giáo tở Trung Hoa trong thời kỳ Hậu Hán. |
63 |
Sự bành trướng và kết tinh của Phật giáo. |
63 |
Sự chín mồi của Đạo giáo. |
71 |
Sự hồi sinh của đạo Khổng: |
80 |
Tân Khổng giáo. |
85 |
Sự đề kháng và chuyển hoá của tôn giáo dân gian. |
89 |
Sự xâm nhập của phương Tây và không khí cách mạng. |
90 |
Các tôn giáo ngoại lai và sự thống trị của phương Tây. |
94 |
Phong trào cách mạng và xã hội cộng sản. |
95 |
Chương XII: THẾ GIỚI Ý NGHĨA TRUNG HOA. |
|
Tối thượng trong nhãn quang Trung Hoa |
103 |
Quyền năng tối thượng: Trời |
104 |
Nhãn quan Trung Hoa về con đường của tự nhiên: Đạo |
110 |
Lý học: Siêu hình Tống Nho. |
120 |
Quan điểm của Phật giáo Trung Hoa về cái tối thượng. |
123 |
Vũ trụ và loài người. |
125 |
Nguồn gốc của vũ trụ và loài người. |
126 |
Những thực tại của tồn tại nhân sinh nơi trần thế. |
136 |
Con đường chuyển hoá. |
149 |
Khổng giáo: chuyển hoá bằng học và lễ. |
150 |
Con đường chuyển hoá theo Đạo giáo. |
160 |
Con đường chuyển hoá của |
171 |
Phật giáo Trung Hoa. |
176 |
Chương XIII: VIỆC THỜ CÚNG VÀ CUỘC SỐNG ĐẠO ĐỨC TRUNG HOA. |
|
Nghi lễ chuyển hóa và việc thờ củng |
176 |
Thờ cúng và nghi thức theo truyền thống Khổng môn. |
177 |
Việc thờ cúng trong Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian. |
184 |
Ảnh hưởng của Phật giáo trong nghi lễ thờ cúng ở Trung Hoa. |
197 |
Những thời điểm linh thiêng theo truyền thống Trung Hoa. là nghệ |
201 |
Nghi lễ và nghệ thuật trong tín ngưỡng Trung Hoa |
210 |
Xã hội và một đời sống đạo đức. |
218 |
Cấu trúc xã hội Trung Hoa. |
218 |
− Quan điểm của Khổng giáo về đời sống lành thiện |
227 |
Sống theo lễ. |
231 |
Sống tốt nhất là sống đúng với cương vị của mình. |
234 |
Viễn tượng Đạo giáo về cuộc sống thiện lành. |
236 |
Khuôn mẫu xã hội phổ quát. |
243 |
Chương XIV: TÔN GIÁO NHẬT BẢN: TÍCH TRUYỆN VÀ BỐI CẢNH LỊCH SỬ. |
249 |
Truyền thuyết dân tộc Nhật. |
251 |
Di sản tiền sử của Nhật Bản. |
252 |
Quốc gia thần thánh: truyền Tích truyện về thần |
256 |
Sự du nhập Phật giáo và văn hoá Trung Hoa. |
261 |
Những chuyển biến lịch sử trong đời sống Nhật Bản. |
269 |
Chương XV: THẾ GIỚI Ý NGHĨA VĂN HOÁ NHẬT BẢN. |
282 |
Tiếp xúc với phương Tây Thời hiện đại. |
295 |
Nhãn quan điểm của Thần đạo về tối hậu và nhân sinh. |
295 |
Thực tại là hằng hà sa số Kami. |
296 |
Viễn tượng Thần đạo về thế giới và con người. |
303 |
Con đường thanh tẩy của Thần đạo. |
313 |
Thực tại tối hậu và con đường Phật giáo Nhật Bản. |
317 |
Viễn tượng của Phật giáo Nhật Bản về nhân sinh. |
319 |
Con đường chuyển hoá của Phật giáo Nhật Bản. |
322 |
Chương XVI: VIỆC THỜ CÚNG VÀ ĐỜI SỐNG ĐẠO ĐỨC NHẬT BẢN. |
331 |
Việc thờ cúng và nghi thức. |
331 |
Các nghi lễ của việc thờ cúng hàng ngày. |
332 |
Các thời điểm thiêng liêng. |
342 |
Những nghi lễ chuyển giai đoạn trong đời người. |
346 |
Nghệ thuật trong tín ngưỡng Nhật Bản |
349 |
Xã hội và đời sống đạo đức. |
360 |
Cấu trúc xã hội Nhật Bản. |
360 |
Đời sống đạo đức trong nhãn quan Nhật Bản. |
370 |