Lời ngỏ |
11 |
Nhập đề |
13 |
I. Các Giáo hội Đông phương |
15 |
II. Truyền thống các Giáo hội Đông phương |
17 |
III. Bố cục |
23 |
Phần I: NHỮNG KHUYNH HƯỚNG TÂM LINH TRONG TRUYỀN THỐNG ĐÔNG PHƯƠNG |
25 |
I. Nguồn gốc |
27 |
II. Bành trướng |
30 |
III. Thời Trung đại |
32 |
IV. Từ ngữ |
33 |
Chương 1: KHUYNH HƯỚNG “HÀNH” |
37 |
Mục I. Thánh Antôn. |
37 |
I. Hạnh tích thánh Antôn |
39 |
II. Thần học về đời đan tu |
48 |
Kết luận |
57 |
Mục II. Các sư phụ trên sa mạc |
58 |
I. Những tác phẩm về các sư phụ |
60 |
II. Những bài học |
64 |
III. Văn bản |
74 |
Kết luận |
81 |
Chương 2: KHUYNH HƯỚNG TUỆ |
85 |
Mục I. Ông Evagrius Ponticus |
86 |
I. Tiểu sử và tác phẩm |
87 |
II. Học thuyết |
92 |
III. Ảnh hưởng. |
110 |
Mục II. Thánh Cassianus |
113 |
I. Thân thế |
113 |
II. Học thuyết |
119 |
III. Ảnh hưởng |
129 |
Chương 3: KHUYNH HƯỚNG “NGHIỆM” |
132 |
Mục I. Macarius |
133 |
I. Tác giả và tác phẩm |
133 |
II. Học thuyết |
138 |
Kết luận |
146 |
Mục II. Thánh Basiliô . |
146 |
I. Luật thánh Basiliô: nguồn gốc và bố cục |
147 |
II. Luật thánh Basiliô: thần học về đời đan tu |
155 |
Kết luận |
159 |
Chương 4: KHUYNH HƯỚNG “TỊNH” |
168 |
Mục I. Núi Sinai |
169 |
I. Thánh Gioan Climacus |
169 |
II. Học thuyết |
176 |
III. Ảnh hưởng |
182 |
Mục II. Núi Athos. |
184 |
I. Đời tu trên núi Athos |
184 |
II. Truyền thống Hesychasmus |
188 |
Chương 5: TỪ THỜI TRUNG CỐ |
196 |
Mục I. Truyền thống Slaw |
198 |
I. Những khuôn mẫu thánh nhân |
200 |
II. Những sư phụ đời tâm linh |
203 |
Mục II. Phong trào Philokalia |
211 |
I. Philokalia |
212 |
II. Ký sự một người lữ hành |
217 |
PHẦN II: NHỮNG CHỦ ĐỀ CĂN BẢN CỦA THẦN HỌC TÂM LINH |
225 |
Chương 6: THIÊN CHÚA VÀ CON NGƯỜI |
227 |
Mục I. Kế hoạch của Thiên Chúa |
228 |
I. Thiên Chúa |
229 |
II. Cứu độ |
238 |
Mục II. Cấu trúc của con người |
241 |
I. Những quan năng của con người |
242 |
II. Tâm điểm |
250 |
III. Những thương tích nơi con người |
252 |
Mục III. Hành trình tu đức |
256 |
I. Những khái niệm |
257 |
II. Từ Praxis đến Theoria |
260 |
Chương 7: ĐAM MÊ VÀ NHÂN ĐỨC |
267 |
Mục I. Khái niệm về “logismos” và nhân đức |
268 |
I. Bản chất của logismos |
269 |
II. Phân loại các tà kiến |
271 |
III. Phương thế kháng cự tà kiến |
276 |
IV. Nhân đức: khái niệm và phân loại |
279 |
Mục II. Mê ăn |
286 |
I. Bản chất |
286 |
II. Hậu quả |
289 |
III. Chữa trị: đức tiết độ |
290 |
Mục III. Dâm dục |
296 |
I. Bản chất |
297 |
II. Hậu quả |
300 |
III. Chữa trị: đức khiết tịnh |
302 |
Mục IV. Tham lam |
310 |
I. Bản chất |
310 |
II. Hậu quả |
313 |
III. Chữa trị: đức thanh bần và san sẻ |
316 |
Mục V. Buồn phiền |
323 |
I. Bản chất |
323 |
II. Hậu quả |
327 |
III. Chữa trị: đức thống hối và niềm vui |
329 |
Mục VI. Nóng giận |
335 |
I. Bản chất |
335 |
II. Hậu quả |
338 |
III. Chữa trị: đức hiền lành và nhẫn nại |
340 |
Mục VII. Chán nản |
347 |
I. Bản chất |
348 |
II. Hậu quả |
349 |
III. Chữa trị: đức kiên nhẫn và hy vọng |
350 |
Mục VIII. Hám danh |
356 |
I. Bản chất |
357 |
II. Hậu quả |
360 |
III. Chữa trị |
363 |
Mục IX. Tự phụ |
363 |
I. Bản chất |
364 |
II. Hậu quả |
367 |
III. Chữa trị: đức khiêm nhường |
369 |
Kết luận |
381 |
Chương 8: CẦU NGUYỆN VÀ CHIÊM NIỆM |
389 |
Mục I. Cầu nguyện |
390 |
I. Khái niệm |
391 |
II. Những hình thức cầu nguyện |
393 |
III. Chuẩn bị cầu nguyện |
399 |
Mục II. Chiêm niệm |
400 |
I. Đối tượng |
402 |
II. Cấp độ |
405 |
III. Chiêm niệm và huyền bí |
409 |
Mục III. Kinh nguyện Chúa Giêsu |
412 |
I. Nguồn gốc |
413 |
II. Ý nghĩa Thần học |
421 |
III. Thực hành |
427 |
IV. Phê bình |
429 |
KẾT LUẬN |
435 |
I. Tóm tắt |
435 |
II. Giá trị |
438 |
Phụ trương I: ICÔN CHÚA BA NGÔI VÀ ĐỨC MẸ VLADIMIR |
445 |
I. Icôn Tam vị |
446 |
II. Icôn Đức Mẹ Vladimir |
451 |
Phụ trương II: KINH AKATHISTOS |
454 |
I. Tên gọi |
455 |
II. Tác giả |
455 |
III. Bố cục |
455 |
IV. Nội dung |
456 |
PHẦN I: TRÌNH THUẬT |
459 |
PHẦN II: CHÂN LÝ ĐỨC TIN |
466 |
Thuật ngữ |
474 |
Thư tịch |
481 |