Những Triết Gia Thiên Chúa Giáo Thế Kỷ Hai Mươi
Tác giả: Phan Quang Định
Ký hiệu tác giả: PH-D
DDC: 109 - Lịch sử triết học theo địa lý, thời gian, nhân vật
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 3

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0000727
Nhà xuất bản: Hồng Đức
Năm xuất bản: 2014
Khổ sách: 24
Số trang: 660
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 258SB0000728
Nhà xuất bản: Hồng Đức
Năm xuất bản: 2014
Khổ sách: 24
Số trang: 660
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 258SB0000729
Nhà xuất bản: Hồng Đức
Năm xuất bản: 2014
Khổ sách: 24
Số trang: 660
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
v  
vii  
xi  
xiii  
Abbott, Francis Ellingwood 1
Alain, (Chartier, Émile) 3
Alquié, Ferdinand 5
Alston, Wiliam Payne 7
Amor Ruibal, Angel 9
Androutsos, Christos 12
Anscombe, Gertrude Elizabeth Margaret 13
Balfour, Arthur James, B| tước Balfour đời thứ nhất. 19
Barth, Karl 21
Berdyaev( cũng viết là Berdiaev) Nicolai Aleksandrovich 27
Berger, Gaston 32
Bergman, Samuel Hugo 33
Bergson, Henri-Louis 36
Berkovits, Eliezer 43
Bierens de Haan, Johannes Diderik 45
Blondel, Maurice 47
Bochenski, Jozef ( cũng gọi là Innocentius Marie) 52
Bonatelli, Francesco 54
Boutroux, Émile 56
Bowne, Borden Parker 59
Brandenstein, Bela von 62
Bréhier, Émile 65
Brentano, Franz 67
Brightman, Edgar Sheffield 75
Brunner, Heinrich Emil 78
Brunschvicg, Léon 82
Buber, Martin 85
Bulgakov, Sergei Nikolaevich 90
Bultmann, Rudolf 92
Buonaiuti, Ernesto 95
Burtt, Edwin Arthur 97
Caird, Edward, 100
Campbell, Charles Arthur 103
Carabellese, Pantaleo 105
Carlini, Armando 107
Carr, Herbert Wildon 109
Caso, Antonio 111
Castelli-Gattinara di Zubiena, Enrico 115
Coffey, Peter 117
Cohen, Hermann 118
Coimbra, Leonardo José 121
Copleston, Frederich Charles 124
Corbin, Henry 128
Croce, Benedetto 131
Daly, Mary 136
D’Arcy, Martin Cyril 138
De Koninck, Charles 140
De Raeymaeker, Louis 143
De Vogel, Cornelia Johanna 144
De Wulf, Maurice Charles Joseph 147
Delgado, Espinosa, Honorio 148
Dooyeweerd, Herman 150
Drake, Durant 153
Duméry, Henry 155
Eboussi-Boulaga, Fabien 158
Eucken, Rudolf Christoph 159
Fabro, Cornelio 164
Fackenheim, Emil L. 166
Farias Brito, Raimondo de 169
Farrer, Austin Marsden 171
Fatone, Vicente 173
Flew, Antony ( Garrard Newton) 175
Florensky, Pavel Aleksandrovich 178
Frank, Semen Liudvigovich 180
Fraser, Alexander Campbell 183
Garcia Morente, Manuel 186
Garrigou-Lagrange, Réginald 187
Geach, Peter Thomas 189
Geyser, Joseph 192
Gibson, William Ralph Boyce 194
Gilson, Étienne Henri 196
Gouhier, Henri 202
Gourd, Jean-Jacques 204
Guardini, Romano 206
Gueroult, Martial 208
Guzzo, Augusto 210
Hartmann, Karl Robert Eduard von 213
Hartshorne, Charles 217
Hedenius, Per Arvid Ingemar 222
Văn bản nhị đẳng: 223
Heschel, Abraham, Joshua 224
Hick, John 227
Hocking, William Ernest 230
Howison, George Holmes 234
Hügel , Baron Friedrich von 236
Idel, Moshe 240
Inge, William Ralph 242
James, William 244
Jaspers, Karl 251
Jaurès, Jean 257
Kagame, Alexis 261
Kaplan, Mordechai Menahem 263
Kenny, Sir Anthony( John Patrick) 266
Kook, Abraham Isaak ( Rav Kook) 270
Koyré, Alexandre André 273
Laberthonnière, Marie Paul Lucien 276
Lachance, Louis 280
Lavelle, Louis 282
Le Roy, Édouard Louis Emmanuel Julien 285
Le Senne, René 289
Leibowitz, Yeshayahu Isaiah 292
Leighton, Joseph Alexander 294
Lewis, Hywell David 296
Loen, Arnoldus Ewout 298
Loisy, Alfred Firmin 300
Lonergan, Bernard 304
Lopatin, Lev Mikhailovich 309
Lossky, Nicolai Onufrievich 311
Macquarrie, John 315
Marcel, Gabriel 318
Maréchal, Joseph 321
Marias Aguilera, Julian 324
Marion, Jean-Luc 327
Maritain, Jacques 330
Mascall, Eric Lionel 336
Maurras, Charles 337
Mazzantini, Carlo 340
Mitchell, Basil George 345
Mounier, Emmanuel 347
Nabert, Jean 352
Nédoncelle, Maurice 354
Niebuhr, Helmuth Richard 356
Niebuhr, Reinhold 358
Nygren, Anders 361
Oman, John Wood 363
Otto, Rudolf 365
Phillips, Dewi Zephaniah 367
Plantiga, Alvin 370
Pratt, James Bissett 372
Price, Henry Habberley 374
Pringle-Pattison, Andrew Seth 378
Rahner, Karl 381
Ramsay, Ian Thomas 384
Ramsey, R. Paul 386
Rasdall, Hastings 390
Ricoeur, Paul 392
Rosenzweig, Franz 396
Royce, Josiac 398
Rozanov, Vasilii Vasil’evich 405
Rubenstein, Richard Lowell 407
Schechter, Solomon ( Shneur Zalman) 409
Scheler, Max 410
Scholem, Gershom ( Gerhard) 416
Scholz, Heinrich 420
Schwarzschild, Steven 421
Sciacca, Michele Federico 423
Sertillanges, Antonin-Dalmace 425
Shestov, Lev 427
Smart, Roderick Ninian 429
Smith, John Edwin 432
Soloveitchik, Joseph Dov 435
Solov’ev, Vladimir Sergeevich 439
Stefanini, Luigi 442
Stein, Edith ( Xơ Teresa Benedicta) 444
Steiner, Rudolf 446
Swinburne, Richard Granville 449
Taylor, Alfred Edward 452
Taylor, Richard 454
Teilhard de Chardin, Pierre 456
Tempels, Placide Frans 460
Temple, William 462
Tennant, Frederick Robert 463
Tillich, Paul 466
Tolstoy, Leo ( Lev Nikolaevich Tolstoi) 469
Troeltsch, Ernst 472
Unamuno y Jugo, Miguel de 478
Urban, Wilbur Marshall 483
Van Steenberghen, Fernand 487
Ward, James 490
Watson, John 493
Webb, Clement Charles Julian 496
Weber, Max 498
Weil, Simone 500
Zamboni, Giuseppe 504
Zaragueta y Bengoechea, Juan 506
Zeller, Eduard Gottlob 509
Zenkovsky, Vasilii Vasil’evich 511
Zubiri Apalátegui, Xavier. 514
Absolute Idealism ( Chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối) 519
Analytical Philosophy (Triết học phân tích) 521
Comtean Positivism ( Chủ nghĩa thực chứng kiểu Comte) 524
Critical Realism ( Chủ nghĩa hiện thực phê phán) 526
Empiricism ( Chủ nghĩa duy nghiệm) 527
Evolutionary Philosophers ( Các triết gia tiến hoá) 529
Existentialism ( Chủ nghĩa hiện sinh) 530
Frankfurt School ( Die Frankfurter Schule—Trường phái Frankfurt) 534
Hegelianism ( Chủ nghĩa Hegel) 537
Hermeneutics ( Tường chú học/ Thông diễn học) 538
Idealism ( Chủ nghĩa duy t}m) 541
Intuitionism ( Chủ nghĩa trực quan) 543
Legal Positivism ( Chủ nghĩa thục chứng pháp quyền) 544
Linguistic Philosophy( Triết học ngôn ngữ) 546
Logical Positivism ( Chủ nghĩa thực chứng lôgích) 547
Lvov-Varsaw School ( Trường phái Lvov-Varsaw) 550
Marxism ( Chủ nghĩa M|c) 552
Materialism ( Chủ nghĩa duy vật) 554
Munich Circle (Học phái Munich) 556
Naturalism ( Chủ nghĩa tự nhiên) 558
Neo-Kantians ( Những người Tân chủ Kant) 560
Neoscholasticism ( Tân Kinh viện) 564
New Realism ( Tân hiện thực) 565
Personalism ( Chủ nghĩa nhân vị) 567
Phenomenology ( Hiện tượng học) 569
Philosophical Anthropology ( Nhân loại học triết học) 575
Positivism( Chủ nghĩa thực chứng) 577
Post-Marxism ( Hậu- Mácxít) 578
Postmodernism( Chủ nghĩa hậu hiện đại) 580
Post-structuralism ( Hậu cơ cấu luận) 584
Pragmatism ( Chủ nghĩa dụng hành/ thực dụng) 586
Process Philosophy ( Triết học tiến trình) 598
Realism ( Chủ nghĩa hiện thực) 599
Semiology ( Kí hiệu học) 602
Structuralism ( Cơ cấu luận/ Chủ nghĩa cấu trúc) 604
Uppsala School ( Trường phái Uppsala) 607
Utilitarianism ( Chủ nghĩa công lợi) 608
Vienna Circle ( Der Wienner Kreise - Học phái thành Viên) 610
Vitalism ( Hoat lực luận) 612
Linh Mục Thiên Phong Bửu Dưỡng (1907 - 1987) Từ ác cảm đến dấn thân 615
Linh Mục Giáo Sư Đôminicô Kim Định 627
Đôminicô Trần Thái Đỉnh 632
Linh mục Phaolô Cao Văn Luận 635
Đức Gioan Maria Trần Văn Hiến Minh (1918 - 2003)  637
Linh mục Lê Tôn Nghiêm 645