Tuyển Tập Danh Tác Triết Học Từ Plato Đến Derrida | |
Tác giả: | Forrest E. Baird |
Ký hiệu tác giả: |
BA-F |
Dịch giả: | Đỗ Văn Thuấn, Lưu Văn Hy |
DDC: | 109 - Lịch sử triết học theo địa lý, thời gian, nhân vật |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
MỤC LỤC | |
Lời giới thiệu | 5 |
Phần I: Triết học Hy Lạp cổ đại | 7 |
Socrates 470 - 399 TCN | 9 |
Plato 428/7 - 348/7 TCN | 9 |
Aristole 384 - 322 TCN | 80 |
Phần II: Triết học thời kỳ Hy lạp | 138 |
Epicurus 341 - 270 TCN | 140 |
Epictetus khoảng 51 - 130 CN | 148 |
Plotinus khoảng 204 - 270 TCN | 160 |
Phần III: Kitô giáo và triết học Trung cổ | 165 |
Augustine 354 - 430 | 169 |
Boethius khoảng 480 - 524 | 187 |
Anselm (và Gaunilo) 1033 - 1109 | 192 |
Moses Maimonides 1135 - 1204 | 199 |
Thomas Aquinas 1225 - 1274 | 205 |
William Ockham khoảng 1285 - 1349 | 231 |
Lời bạt- Giovanni Pico Della Mirandola 1463 - 1494 | 237 |
Phần IV: Triết học cận đại | 243 |
René Descartes 1596 - 1650 | 244 |
Thomas Hobbes 1588 - 1679 | 293 |
Blaise Pascal 1623 - 1662 | 318 |
Baruch Spinoza 1632 - 1677 | 328 |
John Locke 1632 - 1704 | 388 |
Gottfried Leibniz 1646 - 1716 | 419 |
George Berkeley 1685 - 1753 | 435 |
David Hume 1711 - 1776 | 450 |
Immanuel Kant 1724 - 1804 | 467 |
Phần V: Triết học thế kỷ XIX | 503 |
G.W.Hegel 1770 - 1831 | 505 |
John Stuart Mill 1806 - 1873 | 511 |
Soren Kierkegaard 1813 - 1855 | 520 |
Karl Marx 1818 - 1883 | 530 |
Friedrich Nietszche 1844 - 1900 | 543 |
Phần VI: Triết học thế kỷ XX | 557 |
Edmund Husserl 1859 - 1938 | 561 |
Bertrand Russell 1872 - 1970 | 572 |
Martin Heidegger 1889 - 1976 | 593 |
Ludwig Wittgenstein 1889 - 1951 | 628 |
A.J.Ayer 1910 - 1989 | 635 |
Jean-Paul Sartre 1905 - 1980 | 642 |
Willard Van Orman Quine 1908 | 653 |
Jacques Derrida 1930 | 659 |