50 Ý Tưởng Triết Học | |
Nguyên tác: | 50 philosophy ideas you really need to know |
Tác giả: | Ben Dupré |
Ký hiệu tác giả: |
DU-B |
Dịch giả: | Thiên Trang - Đinh Hồng Phúc |
DDC: | 100 - Triết học |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
LỜI MỞ ĐẦU | 4 |
CÁC VẤN ĐỀ NHẬN THỨC | |
01. Bộ não trong hình | 6 |
02, Hang động của Plato | 12 |
03. Bức màn tri giác | 18 |
04. Cogito ergo sum | 24 |
05. Lý tính và kinh nghiệm | 30 |
06. Lý thuyết ba thành phần về nhận thức | 36 |
VẤN ĐỀ TINH THẦN | |
07. Vấn đề tinh thần - thể xác | 42 |
08, Là dơi thò như thế nào? | 48 |
09. Trắc nghiệm Turing | 54 |
10. Con tàu của Theseus | 60 |
11. Những tâm thức khác | 66 |
ĐẠO ĐỨC HỌC | |
12. Máy chém của Hume | 72 |
13. Miếng ăn của người này | 78 |
14. Thuyết điều lệnh thần linh | 84 |
15. Thuyết đạo đức duy cảm | 90 |
16. Mục đích và phương tiện | 96 |
17. Cỗ máy trải nghiệm | 102 |
18. Mệnh lệnh nhất quyết | 108 |
19. Quy tắc vàng | 114 |
20. Làm và không làm | 120 |
21. Các dốc trơn | 126 |
22. Tốt hơn mong đợi | 132 |
23. Đen đủi có phải điều xấu? | 138 |
24. Đạo đức học đức hạnh | 144 |
QUYỀN CỦA ĐỘNG VẬT | |
25. Động vật có cảm thấy đau? | 150 |
26. Động vật có quyền không? | 156 |
LOGIC VÀ NGHĨA | |
27. Các hình thức luận cứ | 162 |
28. Nghịch lý người thợ cạo | 168 |
29. Ngụy biện của con bạc | 174 |
30. Nghịch lý liên châu luận (sorites) | 180 |
31. Ông vua nước Pháp là người hói đầu | 186 |
32. Con bọ trong hộp | 192 |
KHOA HỌC | |
33. Khoa học và ngụy khoa học | 198 |
34. Sự thay đổi hệ hình | 204 |
35. Dao cạo của Occam | 210 |
MỸ HỌC | |
36. Nghệ thuật là gì? | 216 |
37. Ngụy biện ý định | 222 |
TÔN GIÁO | |
38. luận cứ thiết kế | 228 |
39. Luận cứ vũ trụ học | 234 |
40. Luận cứ bản thể học | 240 |
41. Vấn đề về cái ác | 246 |
42. Biện hộ cho tự do và ý chí | 252 |
43. Đức tin và lý trí | 258 |
CHÍNH TRỊ, CÔNG LÝ VÀ XÃ HỘI | |
44. Tự do khẳng định và tự do phủ định | 264 |
45. Nguyên tắc khác biệt | 270 |
46. Leviathan | 276 |
47. Song đề tù nhân | 282 |
48. Các lý thuyết về trừng phạt | 288 |
49. Thuyền cứu sinh trái đất | 294 |
50. Chiến tranh chính nghĩa | 300 |
THUẬT NGỮ | 307 |