Ngôn Sứ | |
Tác giả: | Lm. Inhaxiô Hồ Thông |
Ký hiệu tác giả: |
HO-T |
DDC: | 224 - Các sách Ngôn sứ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Lời mở | 7 |
Chương 1: Ngôn sứ theo quan niệm Cựu Ước | 28 |
I. Ba thuật ngữ Kinh Thánh | 28 |
1. Thầy thị kiến | 29 |
2. Thầy chiêm thị | 34 |
3. Ngôn sứ | 39 |
4. Thuật ngữ của bản dịch Bảy Mươi | 46 |
II. Kiểm chứng | 49 |
1. Hình dung từ | 52 |
2. Sự phân biệt ngôn sứ mạo danh và ngôn sứ chính danh | 59 |
3. Những tiêu chuẩn để phân biệt | 69 |
3.1. Phép lạ | 70 |
3.2. Ứng nghiệm | 71 |
3.3. Tính chất luân lý | 73 |
Chương 2: Nguồn gốc sứ vụ ngôn sứ | 78 |
I. Ơn gọi và linh hứng | 78 |
1. Ơn gọi | 78 |
2. Linh hứng | 83 |
2.1. Lời ngôn sứ là lời Thiên Chúa | 83 |
2.2. Lời Thiên Chúa là lời ngôn sứ | 87 |
II. Cách thức đón nhận và truyền đạt mặc khải | 94 |
1. Cách thức đón nhận mặc khải | 94 |
1.1. Lời | 94 |
1.2. Thị kiến | 96 |
1.3. Chiêm bao | 97 |
2. Cách thức truyền đạt mặc khải | 97 |
2.1. Hành động biểu tượng | 97 |
2.2. Rao giảng | 99 |
2.3. Văn tự | 100 |
Chương 3: Truyền thống ngôn sứ Israel | 101 |
1. Ngôn sứ hành động | 104 |
2. Ngôn sứ bút ký | 107 |
3. Nhân sự, phân chia và sắp xếp | 114 |
Chương 4: Văn chương ngôn sứ | 118 |
I. Hình thức | 118 |
1. Công trình biên soạn | 118 |
2. Hình thức văn chương | 126 |
II. Nội dung | 133 |
1. Bối cảnh lịch sử | 136 |
2. Nội dung | 138 |
2.1. Độc thần giáo | 139 |
2.2. Thiên Chúa trong mối tương quan với dân Người | 141 |
2.3. Thiên Chúa trong mối tương quan với chư dân | 150 |
3. Cánh chung học | 152 |
3.1. Đấng Mêsia | 153 |
3.2. Người tôi tớ đau khổ | 168 |
3.3. Đấng Thánh | 171 |
3.4. Con Người | 173 |
Chương 5: Ngôn sứ Israel và văn hóa dân tộc | 181 |
1. Truyền thống ngôn sứ và định chế tôn giáo | 182 |
1.1. Đặc sủng ngôn sứ và Định chế tư tế | 182 |
1.2. Sấm ngôn và luật Giao ước | 184 |
1.3. Ngôn sứ và phụng tự | 188 |
2. Ngôn sứ và thể chế vương quyền | 191 |
Chương 6: Ngôn sứ Israel và nền văn hóa Cận Đông | 197 |
Mối liên hệ | 200 |
1. Ai Cập | 201 |
2. Canana | 205 |
3. Lưỡng Hà địa | 209 |
Chương 7: Ngôn sứ và Kitô giáo | 215 |
1. Ứng nghiệm lời ngôn sứ | 217 |
2. Ngôn sứ Tân Ước | 222 |
3. Củng cố niềm tin các tín hữu | 223 |
Phụ chương | 479 |