Lời nói đầu |
|
|
|
|
|
3 |
Chương 1. Nhận biết người |
|
|
|
|
|
|
Hàm nghĩa tâm lý của nhãn thần |
|
|
|
|
|
5 |
Nhìn chằm chằm |
|
|
|
|
|
10 |
Nhìn đảo mắt |
|
|
|
|
|
14 |
Nhìn lơ đễnh |
|
|
|
|
|
15 |
Nhìn né tránh |
|
|
|
|
|
17 |
Nhìn chớp lóe |
|
|
|
|
|
23 |
Nhìn lướt |
|
|
|
|
|
24 |
Nhìn nguýt |
|
|
|
|
|
25 |
Chớp mắt |
|
|
|
|
|
27 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của lông mày |
|
|
|
|
|
28 |
Chau mày |
|
|
|
|
|
28 |
Giướng mày |
|
|
|
|
|
29 |
Kết mày |
|
|
|
|
|
30 |
Lông mày tươi vui |
|
|
|
|
|
30 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của lỗ mũi |
|
|
|
|
|
31 |
Màu sắc của lỗ mũi |
|
|
|
|
|
32 |
Mũi phồng to |
|
|
|
|
|
33 |
Mũi ra mồ hôi |
|
|
|
|
|
33 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của cổ |
|
|
|
|
|
34 |
Cổ thô |
|
|
|
|
|
34 |
Cổ ngắn |
|
|
|
|
|
35 |
Cổ ngắn thô |
|
|
|
|
|
36 |
Cổ phẳng |
|
|
|
|
|
36 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của tóc |
|
|
|
|
|
37 |
Tóc dày |
|
|
|
|
|
38 |
Tóc cứng |
|
|
|
|
|
39 |
Tóc mỏng |
|
|
|
|
|
39 |
Tóc dài |
|
|
|
|
|
41 |
Tóc ngắn |
|
|
|
|
|
41 |
Tóc thô |
|
|
|
|
|
42 |
Tóc mỊn |
|
|
|
|
|
43 |
Tóc Xoăn |
|
|
|
|
|
44 |
Tóc đen và thô |
|
|
|
|
|
45 |
Tóc màu nâu |
|
|
|
|
|
45 |
Ba xoáy |
|
|
|
|
|
46 |
Hai xoáy |
|
|
|
|
|
47 |
Xoáy trước trán |
|
|
|
|
|
47 |
Xoáy trái chiều |
|
|
|
|
|
48 |
Thể hình và tính cách |
|
|
|
|
|
48 |
Người gầy xanh |
|
|
|
|
|
49 |
Người béo |
|
|
|
|
|
50 |
Người tráng kiện |
|
|
|
|
|
51 |
Nhóm màu với tính cách |
|
|
|
|
|
52 |
Nhóm máu O |
|
|
|
|
|
56 |
Nhóm máu A |
|
|
|
|
|
61 |
Nhóm máu B |
|
|
|
|
|
63 |
Nhóm máu AB |
|
|
|
|
|
65 |
Tổ hợp giữa các nhóm máu |
|
|
|
|
|
68 |
Nhóm O với nhóm O |
|
|
|
|
|
69 |
Nhóm O với nhóm A |
|
|
|
|
|
69 |
Nhóm O với nhóm B |
|
|
|
|
|
70 |
Nhóm O với nhóm AB |
|
|
|
|
|
70 |
Nhóm A với nhóm A |
|
|
|
|
|
71 |
Nhóm A với nhóm B |
|
|
|
|
|
72 |
Nhóm A với nhóm AB |
|
|
|
|
|
73 |
Nhóm B với nhóm B |
|
|
|
|
|
74 |
Nhóm B với nhóm AB |
|
|
|
|
|
75 |
Nhóm AB với nhóm AB |
|
|
|
|
|
75 |
Tổ hợp gia đình giữa các nhóm máu khác nhau |
|
|
|
|
|
76 |
Dạng đồng chí O + O |
|
|
|
|
|
77 |
Dạng xây dựng A + A |
|
|
|
|
|
78 |
Dạng tình bạn B + B |
|
|
|
|
|
78 |
Dạng khích lệ lẫn nhau AB + AB |
|
|
|
|
|
79 |
Dạng chồn xướng vợ tùy O + A |
|
|
|
|
|
80 |
Dạng vợ hiền nội trợ B + O |
|
|
|
|
|
81 |
Dạng quản lý AB + B |
|
|
|
|
|
81 |
Dạng uyên ương tiêu chuẩn A + AB |
|
|
|
|
|
83 |
Dạng tin cậy, ổn định A + O |
|
|
|
|
|
84 |
Dạng hoạt động xã hội sôi nổi O + B |
|
|
|
|
|
84 |
Dạng hiểu biết nhau B + AB |
|
|
|
|
|
85 |
Nhóm hợp tác với nhau tốt trong cuộc sống AB + A |
|
|
|
|
|
86 |
Dạng có nhân bản O + AB |
|
|
|
|
|
86 |
Dạng hợp tác trong công tác AB + O |
|
|
|
|
|
87 |
Dạng hợp tác với nhau trong cuộc sống A + B |
|
|
|
|
|
88 |
Dạng bi kịch B + A |
|
|
|
|
|
90 |
Đặc trưng của tính cách |
|
|
|
|
|
91 |
Dạng tính cách chia rẽ |
|
|
|
|
|
94 |
Dạng tính cách nóng nảy |
|
|
|
|
|
95 |
Tính cách vận động viên |
|
|
|
|
|
97 |
Tính cách người hướng ngoại |
|
|
|
|
|
98 |
Tính cách hướng nội |
|
|
|
|
|
100 |
Hàm nghĩa tâm lý của tư thế ngồi và cách chọn chỗ ngồi |
|
|
|
|
|
102 |
Ngồi gác một chân lên ghế khác |
|
|
|
|
|
103 |
Ngồi vắt chân lên ghế |
|
|
|
|
|
103 |
Ngồi vắt chân chữ ngũ |
|
|
|
|
|
104 |
Ngồi ngay |
|
|
|
|
|
105 |
Ngồi sâu |
|
|
|
|
|
106 |
ngồi co |
|
|
|
|
|
107 |
Ngồi nghiêng |
|
|
|
|
|
107 |
Ngồi giang tay, giang chân |
|
|
|
|
|
108 |
Ngồi chéo chân lên nhau |
|
|
|
|
|
108 |
Ngồi chân gác lên ghế |
|
|
|
|
|
110 |
Ngồi bên cạnh |
|
|
|
|
|
110 |
Ngồi đối diện |
|
|
|
|
|
111 |
Ngồi ngoảnh mặt ra cửa |
|
|
|
|
|
111 |
Ngồi sấp bóng |
|
|
|
|
|
112 |
Hòm nghĩa tâm lý của tư thế tay |
|
|
|
|
|
113 |
Mười ngón tay đan vào nhau |
|
|
|
|
|
114 |
Chấp hai tay lại với nhau |
|
|
|
|
|
115 |
Xoay tay |
|
|
|
|
|
116 |
Vòng tay ra sau lưng |
|
|
|
|
|
117 |
Vòng tay lên trước ngực |
|
|
|
|
|
118 |
Sờ mũi |
|
|
|
|
|
120 |
Dũi mắt |
|
|
|
|
|
121 |
Xoa tai |
|
|
|
|
|
122 |
Xoa cổ |
|
|
|
|
|
122 |
Cắn móng tay |
|
|
|
|
|
124 |
Tay chống cắm |
|
|
|
|
|
124 |
Vỗ tay lên đầu |
|
|
|
|
|
125 |
Giơ bàn tay chúc xuống dưới |
|
|
|
|
|
125 |
Giơ tay lên |
|
|
|
|
|
126 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của bắt tay |
|
|
|
|
|
127 |
Bắt tay đúng tiêu chuẩn |
|
|
|
|
|
128 |
Kiểu bắt tay nắm lấy |
|
|
|
|
|
128 |
Bắt tay lỏng |
|
|
|
|
|
129 |
Bắt tay kiểu "găng tay" |
|
|
|
|
|
129 |
Kiểu bắt tay giữ tay lâu |
|
|
|
|
|
130 |
Kiểu bắt tay cá chết |
|
|
|
|
|
130 |
Bắt và lắc tay |
|
|
|
|
|
131 |
Bắt tay kiểu miễn cưỡng |
|
|
|
|
|
131 |
Kiểu cứng đơ như gỗ |
|
|
|
|
|
131 |
Kiểu chi phối |
|
|
|
|
|
132 |
Kiểu bắt tay thuận theo |
|
|
|
|
|
132 |
Kiểu tùy ý |
|
|
|
|
|
133 |
Kiểu bình đẳng |
|
|
|
|
|
133 |
Kiểu bắt tay không lễ độ |
|
|
|
|
|
133 |
Bàn tay ra mồ hôi |
|
|
|
|
|
134 |
Dạng bàn tay và tính cách |
|
|
|
|
|
134 |
Dạng bàn tay nguyên thủy |
|
|
|
|
|
135 |
Dạng hình chóp nón |
|
|
|
|
|
135 |
Dạng bàn tay vuông |
|
|
|
|
|
136 |
Dạng ngón tay đốt trúc |
|
|
|
|
|
137 |
Dạng bàn tay hình chữ nhật |
|
|
|
|
|
137 |
Bàn tay hình cái môi |
|
|
|
|
|
138 |
Dạng bàn tay hoạt động |
|
|
|
|
|
138 |
Độ dày mỏng của bàn tay |
|
|
|
|
|
139 |
Độ to nhỏ của bàn tay |
|
|
|
|
|
140 |
Tư thế đi và tính cách |
|
|
|
|
|
141 |
Dáng đi chữ bát |
|
|
|
|
|
141 |
Dáng đi lắc đảo |
|
|
|
|
|
142 |
Đi có tiếng dội |
|
|
|
|
|
143 |
Dáng đi thẳng |
|
|
|
|
|
143 |
Dáng xung phong |
|
|
|
|
|
144 |
Dáng đi song song |
|
|
|
|
|
144 |
Dáng vừa đi vừa xem |
|
|
|
|
|
145 |
Đii treo chân |
|
|
|
|
|
145 |
Dáng đi lay người |
|
|
|
|
|
146 |
Dáng đi lang thang |
|
|
|
|
|
146 |
Dáng đi chắp tay sau lưng |
|
|
|
|
|
147 |
Dáng đi cúi đầu |
|
|
|
|
|
147 |
Dáng đi vội vàng |
|
|
|
|
|
148 |
Dáng đi tự mãn |
|
|
|
|
|
148 |
Dáng đi như vác nặng |
|
|
|
|
|
149 |
Dáng đi còng lưng |
|
|
|
|
|
149 |
Đi từ từ, chậm chạp |
|
|
|
|
|
150 |
Dáng đi điệu đài các |
|
|
|
|
|
150 |
Dáng đi quay đầu lại |
|
|
|
|
|
151 |
Tư thế gọi điện thoại và hàm nghĩa tâm lý |
|
|
|
|
|
152 |
Vừa nói chuyện vừa đùa nghich dây |
|
|
|
|
|
152 |
Khi gọi điện thoại mắt hìn ra ngoài |
|
|
|
|
|
152 |
Ngồi tề chỉnh nghe điện thoại |
|
|
|
|
|
152 |
Ống nghe để xa hờ tai |
|
|
|
|
|
153 |
Tư thế nghie điện thoại thoải mái |
|
|
|
|
|
153 |
Vừa ghe điện thoại vừa xoa tay lung tung |
|
|
|
|
|
153 |
Kẹp ống nghe vào vai |
|
|
|
|
|
153 |
Phía trước cúi xuống, phía sau nhổm lên |
|
|
|
|
|
154 |
Một chân đặt lên ghế |
|
|
|
|
|
154 |
Vừa nghe điện thoại vừa chải chuốt |
|
|
|
|
|
154 |
Cầm ống điện thoại cúi mặt xuống nói chuyện |
|
|
|
|
|
155 |
Cầm ống điện thoại ngẩng mặt lên nói chuyện |
|
|
|
|
|
155 |
Tư thế cầm cốc và hàm nghĩa tâm lý |
|
|
|
|
|
155 |
Cầm phần trên cốc |
|
|
|
|
|
156 |
Cầm phần dưới cốc |
|
|
|
|
|
156 |
Cầm giữa cốc |
|
|
|
|
|
156 |
Hai tay nâng cốc |
|
|
|
|
|
157 |
Lắc cốc |
|
|
|
|
|
157 |
Vừa cầm cốc vừa hút thuốc |
|
|
|
|
|
157 |
Cầm cốc cong ngón tay út lên |
|
|
|
|
|
158 |
Tay nắm cả cốc |
|
|
|
|
|
158 |
Chóc ngón tay trỏ lên |
|
|
|
|
|
158 |
Hàm nghĩa những biểu hiện khác nhau sau khi say rượu |
|
|
|
|
|
158 |
Hay nói |
|
|
|
|
|
159 |
Người lảo đảo |
|
|
|
|
|
160 |
Hay khóc |
|
|
|
|
|
160 |
Thái độ cung kính |
|
|
|
|
|
161 |
Đập phá lung tung |
|
|
|
|
|
162 |
Hay hát |
|
|
|
|
|
162 |
Hay ngủ |
|
|
|
|
|
163 |
Làm ầm lên |
|
|
|
|
|
163 |
Tư thế hút thuốc với tâm lý và tính cách |
|
|
|
|
|
164 |
Hút thuốc bằng tẩu |
|
|
|
|
|
165 |
Hút xì gà |
|
|
|
|
|
165 |
Nhãn hiệu thuốc |
|
|
|
|
|
165 |
Ngửa mặt lên nhả khói |
|
|
|
|
|
166 |
Cúi xuống nhả khói |
|
|
|
|
|
166 |
Nhả khói lênn khoé miệng |
|
|
|
|
|
166 |
Nhả khói ra lỗ mũi |
|
|
|
|
|
167 |
Hàm nghĩa tâm lý của tướng ăn |
|
|
|
|
|
167 |
Ăn nhanh |
|
|
|
|
|
167 |
Ăn chậm |
|
|
|
|
|
168 |
Ăn nhiều quá |
|
|
|
|
|
168 |
Ăn hỗn tạp |
|
|
|
|
|
169 |
Ăn không cố định giờ |
|
|
|
|
|
169 |
Người awnn khỏe |
|
|
|
|
|
169 |
Trang phục với tâm lý, tính cách |
|
|
|
|
|
170 |
Tây phục |
|
|
|
|
|
172 |
Trang phục Tôn Trung Sơn |
|
|
|
|
|
174 |
Áo bludông |
|
|
|
|
|
176 |
Quần áo bò |
|
|
|
|
|
177 |
Áo cổ đứng |
|
|
|
|
|
178 |
Quần dài |
|
|
|
|
|
179 |
Cravat |
|
|
|
|
|
179 |
Màu sắc trang phục với tâm lý |
|
|
|
|
|
180 |
Màu đỏ |
|
|
|
|
|
183 |
Màu đỏ tiết dê |
|
|
|
|
|
183 |
Màu hồng |
|
|
|
|
|
184 |
Màu da cam |
|
|
|
|
|
185 |
Màu vàng |
|
|
|
|
|
185 |
Màu trắng |
|
|
|
|
|
186 |
Màu xanh làm |
|
|
|
|
|
187 |
Hàm nghĩa tâm lý của ngôn ngũ |
|
|
|
|
|
187 |
"Chào anh" |
|
|
|
|
|
188 |
"Này" |
|
|
|
|
|
189 |
"Hầy" |
|
|
|
|
|
189 |
"Tôi" |
|
|
|
|
|
189 |
"Chúng ta " |
|
|
|
|
|
191 |
"Ừ", "Cái này" |
|
|
|
|
|
192 |
"Chuồn chuồn thấp nước" |
|
|
|
|
|
193 |
Bàn chuyện phiếm |
|
|
|
|
|
193 |
Nói thao thao bất tuyệt |
|
|
|
|
|
195 |
Ít nói, lời cchaamj chạp |
|
|
|
|
|
195 |
Chê ngắn, chê dài |
|
|
|
|
|
196 |
Hề hề, hà hà |
|
|
|
|
|
197 |
Ba hoa khắp nơi |
|
|
|
|
|
197 |
Ù ờ, sao cũng được |
|
|
|
|
|
197 |
Lấy nữ giới làm đầu đề câu chuyện |
|
|
|
|
|
198 |
Lời kính trọng |
|
|
|
|
|
199 |
Kiểu nói theo mốt |
|
|
|
|
|
201 |
Kiểu nói lai căng |
|
|
|
|
|
202 |
Dùng tiếng địa phương |
|
|
|
|
|
203 |
Nói tiếng lóng |
|
|
|
|
|
204 |
Nói tục |
|
|
|
|
|
205 |
Lời nói hóm hỉnh, ý nhị |
|
|
|
|
|
206 |
HÀm nghĩa tâm lý của ngôn ngũ phụ |
|
|
|
|
|
207 |
Tốc độ nói chậm |
|
|
|
|
|
208 |
Tốc độ nói nhanh |
|
|
|
|
|
210 |
Nói to |
|
|
|
|
|
211 |
Nói nhỏ nhẹ |
|
|
|
|
|
212 |
Giọng lên bổng xuống trầm |
|
|
|
|
|
214 |
gật đầu |
|
|
|
|
|
216 |
Nói dùng tay che miệng |
|
|
|
|
|
218 |
Vừa nói vừa sờ mũi |
|
|
|
|
|
219 |
Hàm nghĩa tâm lý và tính cách của chữ viết |
|
|
|
|
|
219 |
Chữ tròn đầu |
|
|
|
|
|
220 |
Chữ đầu nhọn |
|
|
|
|
|
220 |
Viết chữ nhỏ |
|
|
|
|
|
220 |
Viết chữ to |
|
|
|
|
|
221 |
Viết ngoáy |
|
|
|
|
|
221 |
Cách hàng rộng |
|
|
|
|
|
222 |
Cách hàng hẹp |
|
|
|
|
|
222 |
Nét bút dùng lực |
|
|
|
|
|
222 |
Nét viết nhẹ |
|
|
|
|
|
223 |
Kết cấu chặt sít |
|
|
|
|
|
223 |
Kết cấu lỏng lẻo |
|
|
|
|
|
223 |
Chữ xiên |
|
|
|
|
|
224 |
Chữ bổ ngửa |
|
|
|
|
|
224 |
Hàm nghia tâm lý và tính cách của người "nghiện" và người nuôi súc vật |
|
|
|
|
|
224 |
Câu cá |
|
|
|
|
|
225 |
Nuôi chó |
|
|
|
|
|
226 |
Nuôi mèo |
|
|
|
|
|
227 |
Những sở thích khác |
|
|
|
|
|
228 |
Túi xách với tính cách |
|
|
|
|
|
228 |
Đồ vật trong túi lộn xộn |
|
|
|
|
|
228 |
Trong túi ngăn nắp |
|
|
|
|
|
229 |
Trong túi cái gì cũng có |
|
|
|
|
|
230 |
Đeo kính và tính cách |
|
|
|
|
|
230 |
Mắt kính to |
|
|
|
|
|
231 |
Mắt kính vuông |
|
|
|
|
|
231 |
Mắt kính hình nhọn |
|
|
|
|
|
231 |
Mắt kính tròn |
|
|
|
|
|
232 |
Kính râm |
|
|
|
|
|
232 |
Kính phản quang |
|
|
|
|
|
233 |
Kính sáng |
|
|
|
|
|
233 |
Đeo nhẫn và tính cách |
|
|
|
|
|
234 |
Nhẫn to |
|
|
|
|
|
234 |
Nhẫn đeo ở ngón út |
|
|
|
|
|
235 |
Nhẫn đeo ngón trỏ |
|
|
|
|
|
235 |
Một ngón tay đeo hai hoặc nhiều nhẫn |
|
|
|
|
|
235 |
Nhẫn đá quý |
|
|
|
|
|
236 |
Hai tay đều đeo nhân |
|
|
|
|
|
236 |
Chương 2. Dùng người |
|
|
|
|
|
|
Đánh giá nhân tài |
|
|
|
|
|
237 |
Dạng đức tài đều tốt |
|
|
|
|
|
238 |
Dạng cán bộ đức, tài chung chung |
|
|
|
|
|
239 |
Dạng đức nhiều, tài ít |
|
|
|
|
|
240 |
Dạng tài nhiều, đức ít |
|
|
|
|
|
241 |
Dạng tài ít, đức nhiều |
|
|
|
|
|
243 |
Nguyên tắc dùng người |
|
|
|
|
|
243 |
Phát huy sở trường, hạn chế sở đoản |
|
|
|
|
|
243 |
Phải hoàn toàn tin tưởng |
|
|
|
|
|
246 |
Vì việc mà chọn người |
|
|
|
|
|
248 |
Bao dung, bỏ qua |
|
|
|
|
|
250 |
Mưu lược dùng người |
|
|
|
|
|
251 |
Chính phục cấp dưới |
|
|
|
|
|
251 |
Lý trí và trầm tĩnh |
|
|
|
|
|
252 |
Bảo đảm sự cân bằng |
|
|
|
|
|
254 |
Ưu đãi vật chất |
|
|
|
|
|
255 |
Chế độ nghiêm minh |
|
|
|
|
|
256 |
Chương 3. Làm người |
|
|
|
|
|
|
Hình tượng |
|
|
|
|
|
258 |
Bộ mặt tinh thần |
|
|
|
|
|
258 |
Thế giới quan đạo đức |
|
|
|
|
|
259 |
Ăn mặc |
|
|
|
|
|
261 |
Hành vi, cử chỉ |
|
|
|
|
|
262 |
Đối xử đúng mực với mọi người |
|
|
|
|
|
264 |
Nghi lễ |
|
|
|
|
|
266 |
Giới thiệu |
|
|
|
|
|
266 |
Hỏi thăm |
|
|
|
|
|
267 |
Gọi điện thoại |
|
|
|
|
|
268 |
Hút thuốc |
|
|
|
|
|
269 |
Thăm bệnh nhân |
|
|
|
|
|
270 |
Ở quán ăn |
|
|
|
|
|
271 |
Nói chuyện |
|
|
|
|
|
272 |
Làm lãnh đạo như thế nào |
|
|
|
|
|
273 |
Thành công một cách khéo léo |
|
|
|
|
|
279 |
Điều kiện chủ quan |
|
|
|
|
|
280 |
Đối xử với cấp dưới thuộc dạng tự tư, tư lợi |
|
|
|
|
|
283 |
Loại"cứng đầu cứng cổ" |
|
|
|
|
|
285 |
Dangj tự phòng vệ |
|
|
|
|
|
286 |
Dạng tính tình thô bạo |
|
|
|
|
|
287 |
Dạng không thành thạo trong cuộc sống |
|
|
|
|
|
288 |
Loại lõi đời |
|
|
|
|
|
289 |
Dạng hay xì xào sau lưng |
|
|
|
|
|
290 |
Loại "cái gai" |
|
|
|
|
|
291 |
Hóa giải mâu thuẫn |
|
|
|
|
|
292 |
Làm cấp dưới như thế nào |
|
|
|
|
|
293 |
Tự mình làm lấy |
|
|
|
|
|
296 |
Đối với lãnh đạo dạng bình thường |
|
|
|
|
|
296 |
Dạng lãnh đạo do dự không quyết đoán |
|
|
|
|
|
300 |
Dạng cưỡng bức, áp đặt |
|
|
|
|
|
302 |
Dạng hay khiêu khích , chỉ trích |
|
|
|
|
|
302 |
Dạng thiếu tín nhiệm cấp dưới |
|
|
|
|
|
303 |
Dạng hay đố kị |
|
|
|
|
|
304 |
Dạng giả dối |
|
|
|
|
|
305 |
Dạng hoài nghi |
|
|
|
|
|
306 |
Dạng tự tư tự lợi |
|
|
|
|
|
307 |
Dạng làm việc không có trọng điểm |
|
|
|
|
|
308 |
Làm người bạn như thế nào |
|
|
|
|
|
309 |
Chân thành |
|
|
|
|
|
309 |
Tự nhiên |
|
|
|
|
|
309 |
Mỉm cười |
|
|
|
|
|
310 |
Ăn nói |
|
|
|
|
|
310 |
Không kỳ kéo lặt vặt |
|
|
|
|
|
310 |
Tránh tranh luận |
|
|
|
|
|
311 |
Cảm thông với đối phương |
|
|
|
|
|
311 |
Chủ động chào hỏi |
|
|
|
|
|
311 |
Hỏi ý kiến bạn |
|
|
|
|
|
312 |
Quan tâm bạn |
|
|
|
|
|
312 |
Chủ động nhân sai lầm |
|
|
|
|
|
312 |
Tìm ra những điểm chung |
|
|
|
|
|
313 |
Nhận sự giúp đỡ |
|
|
|
|
|
313 |
Giữ chữ tín, giữ lời hứa |
|
|
|
|
|
313 |
Tôn trọng cá tính |
|
|
|
|
|
314 |
Phải giữ bản sắc riêng |
|
|
|
|
|
314 |
Làm người trong gia đình như thế nào |
|
|
|
|
|
315 |
Bố, mẹ |
|
|
|
|
|
315 |
Con cái |
|
|
|
|
|
317 |
Vợ chồng |
|
|
|
|
|
318 |