
Đại Việt sử ký toàn thư | |
Phụ đề: | Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697) |
Tác giả: | Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam |
Ký hiệu tác giả: |
VKHXHVN |
DDC: | 959.7 - Lịch sử Việt Nam |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 1 |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Giới thiệu | 5 | |
Tiểu sử Ngô Sĩ Liên | 8 | |
ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ | ||
Tựa Đại Việt sử lý tục biên | 9 | |
Sách Đại Việt sử ký tục biên | 13 | |
Sách Đại Việt sử ký ngoại kỷ toàn thư | 17 | |
Biểu dâng sách "Đại Việt sử ký toàn thư" | 19 | |
Phàm lệ về việc biên soạn sách Đại Việt sử ký toàn thư | 22 | |
Phàm lệ của tục biên | 26 | |
Mục lục kỷ niên của "Đại Việt sử ký" | 27 | |
Việt giám thông khảo tổng luận | 39 | |
NGOẠI KỶ | ||
Quyển I. | Kỷ Hồng Bàng thị | 64 |
Kỷ nhà Thục | 72 | |
Quyền II. | Kỷ nhà Triệu | 83 |
Quyền III. | Kỷ thuộc Tây Hán | 107 |
Kỷ Trưng nữ vương | 110 | |
Kỷ thuộc Đông Hán | 113 | |
Kỷ Sĩ vương | 120 | |
Quyển IV. | Kỷ thuộc Ngô Tấn Tống Tề Lương | 127 |
Kỷ nhà Tiền Lý | 147 | |
Kỷ Triệu Việt Vương | 153 | |
Kỷ Hậu Lý | 158 | |
Quyển V. | Kỷ thuộc Tùy Đường | 162 |
Kỷ Nam Bắc phân tranh | 188 | |
Kỷ nhà Ngo | 193 | |
BẢN KỶ | ||
Quyển I | Kỷ nhà Đinh | 203 |
Kỷ nhà Lê | 222 | |
Quyển II | Kỷ nhà Lý | 257 |
Quyển III | Kỷ nhà Lý | 317 |
Quyển IV | Kỷ nhà Lý | 381 |
Quyển V | Kỷ nhà Trần | 434 |
Quyển VI | Kỷ nhà Trần | 536 |
Quyền VII | Kỷ nhà Trần | 610 |
Quyển VIII | Kỷ nhà Trần | 678 |
Quyền IX | Kỷ Hậu Trần | 756 |
Kỷ thuộc Minh | 793 |

