
Sổ Tay Triết Học | |
Phụ đề: | Một cuốn sách nhỏ của những ý tưởng to |
Tác giả: | Jonny Thomson |
Ký hiệu tác giả: |
TH-J |
Dịch giả: | Nguyễn Khánh Ly |
DDC: | 100 - Triết học |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Platon | 12 |
Bentham | 15 |
Aristoteles | 17 |
Kant | 19 |
Rand | 22 |
Comte | 25 |
Abélard | 28 |
Singer | 31 |
Kant | 34 |
Aquino | 36 |
Singer | 39 |
Zimbardo | 41 |
Clifford | 43 |
Lovelock | 45 |
Thuyết hiện sinh | |
Sartre | 48 |
Thuyết hiện sinh | 50 |
Montaigne | 52 |
Nietzsche | 54 |
Heidegger | 56 |
Camus | 59 |
Schopenhauer | 61 |
Sartre | 63 |
Nietzsche | 65 |
Kierkegaard | 68 |
Hegel | 70 |
Camus | 73 |
De Beauvoir | 76 |
Fanon | 78 |
Nghệ thuật | |
Wabi-Sabi | 82 |
Aristoteles | 84 |
Kant | 87 |
Schopenhauer | 89 |
Harari | 93 |
Jung | 95 |
Joker | 98 |
Nietzsche | 100 |
Adorno | 103 |
Thanos | 105 |
Thẩm mỹ Nhật Bản | 108 |
Xã hội và các mối quan hệ | |
Montaigne | 113 |
De Grouchy | 115 |
Murdoch | 117 |
Weber | 120 |
Du Bois | 123 |
Wollstonecraft | 126 |
Marx | 128 |
Khổng Tử | 130 |
Hegel | 132 |
Appiah | 134 |
MacKinnon | 137 |
Bruke | 140 |
Arendt | 142 |
Tôn giáo và Siêu hình học | |
Al-Kindi | 146 |
Freud | 149 |
Pascal | 161 |
Paley | 163 |
Hume | 165 |
Descartes | 168 |
Feuerbach | 171 |
Thiên Tông | 174 |
Văn học và Ngôn ngữ | |
Campbell | 177 |
Huxley | 180 |
Beckett | 183 |
Orwell | 185 |
Kafka | 188 |
Proust | 190 |
Những tâm hồn lãng mạn | 193 |
Radford | 196 |
Shelley | 202 |
Chomsky | 204 |
Derrida | 206 |
Wittgenstein | 208 |
Chủ nghĩa cấu trúc | 210 |
Khoa học và Tâm lý học | |
Bacon | 214 |
Kuhn | 217 |
Heidegger | 220 |
Heraclitus | 222 |
Libet | 224 |
Popper | 227 |
Turing | 230 |
Asimov | 232 |
Fermi | 235 |
Godfrey-Smith | 238 |
Freud | 240 |
Liệu pháp Gestalt | 245 |
Triết học đời thường | |
Aristoteles | 249 |
De Beauvoir | 251 |
Rousseau | 254 |
Chủ nghĩa khắc kỷ | 260 |
Freud | 262 |
Frankl | 264 |
Epicurus | 267 |
Husserl | 270 |
Chủ nghĩa khắc kỷ | 272 |
Thoreau | 274 |
Piaget | 342 |
Tôn Tử | 377 |
Kiến thức và tâm trí | |
Descartes | 284 |
Locke | 286 |
Platon | 288 |
Pyrrho | 291 |
Hume | 293 |
Buridan | 295 |
Socrates | 298 |
Aristoteles | 300 |
Eubulides | 302 |
Descartes | 304 |
Hume | 306 |
Kant | 309 |
Chalmers | 312 |
Clark và Chalmers | 315 |
Chính trị và Kinh tế | |
Hobbes | 318 |
Machiavelli | 320 |
Ibn Khaldun | 322 |
Herder | 325 |
Marx | 328 |
Burke | 334 |
Paine | 334 |
Smith | 337 |
Tocqueville | 340 |
Kant | 343 |
Gandhi | 346 |
Engels | 349 |
Fukayama | 351 |

