MỤC LỤC |
Trang |
|
CHƯƠNG I: CÀI ĐẶT ENCORE 4.04 |
|
|
1. CÀI ĐẶT CHUOWG TRÌNH ENCORE 4.21 |
5 |
|
1.1 Cài từ dĩa mềm gốc hoặc dĩa CD - ROM gốc |
5 |
|
1.2 Cài đặt từ dĩa mềm |
6 |
|
2. KHỞI ĐỘNG CÁC BIỂU TƯỢNG TRONG NHÓM CHƯƠNG TRÌNH ENCORE 4.21 |
17 |
|
2.1 Biểu tượng Encore 4.21 Addendum to Manual |
17 |
|
2.2 Biểu tượng Encore Help |
17 |
|
2.3 Biểu tượng Encore |
18 |
|
CHƯƠNG II: CÀI ĐẶT ADOBE PRINTER DRIVERS |
|
|
CÀI ĐẶT CHƯƠNG TRÌNH AdobePS 4.3.1 |
19 |
|
CHƯƠNG III: SỰ DỤNG CÁC LỆNH TRÊN TRÌNH ĐƠN CỦA ENCORE 4.21 |
|
|
1. TRÌNH ĐƠN FILE |
32 |
|
1.1 Trình đơn file |
33 |
|
1.1.1 Lệnh tạo tập tin mới New (Ctrl + N) |
33 |
|
1.1.2 Lệnh tạo mở tập tin Open (Ctrl + O) |
38 |
|
1.1.3 Lệnh đóng tập tin Close (Ctrl + W) |
39 |
|
1.1.4 Lệnh lưu trữ Save (Ctrl + S) |
39 |
|
1.1.5 Lệnh lưu trữ Save as |
40 |
|
1.1.6 Lệnh Revert to Saved |
40 |
|
1.1.7 Lệnh trích đoạn Extract Part |
41 |
|
1.1.8 Lệnh cài đặt trang Page Setup |
43 |
|
1.1.9 Lệnh in ấn Print (Ctrl + P) |
46 |
|
1.1.10 Lệnh Export to EPS |
53 |
|
1.1.11 Lệnh thoát Exit |
56 |
|
2. TRÌNH ĐƠN EDIT |
56 |
|
2.1 Undo (Ctrl + Z) |
57 |
|
2.2 Cut |
57 |
|
2.3 Copy |
57 |
|
2.4 Paste |
58 |
|
2.5 Clear |
58 |
|
2.6 Select All |
58 |
|
2.7 Nudge Left |
59 |
|
2.8 Nudge Right |
59 |
|
2.9 Nudge Up |
59 |
|
2.10 Nudge Down |
60 |
|
3. TRINH ĐƠN NOTES |
60 |
|
3.1 Attributes (thuộc tính) |
61 |
|
3.1.1 Thuộc tính Notes |
61 |
|
3.1.2 Thuộc tính Beams |
63 |
|
3.1.3 Thuộc tính Rest |
65 |
|
3.2 Voices (lệnh về lớp, bề) |
66 |
|
3.2.1 Set to Voice 1 (Ctrl + 1) |
66 |
|
3.2.2 Cách sử dụng Voices |
70 |
|
3.3 Accidentals to (dấu hóa bất thường) |
72 |
|
3.4 Stems (gạch chân nốt) |
73 |
|
3.5 Marks (dấu hoa mỹ) |
74 |
|
3.6 Tie Notes (dấu nối các nốt) |
76 |
|
3.7 Slur Notes (dấu luyến) |
79 |
|
3.8 Beams (nối các nốt) |
81 |
|
3.9 Change Pitch (thay đổi âm sắc) |
83 |
|
3.10 Change Duration (thay đổi trường độ) |
84 |
|
3.11 Change Velocity (thay đổi cường độ) |
88 |
|
3.12 Make Chord (tạo hợp âm) |
91 |
|
3.13 Make Tab (tạo Tablature) |
92 |
|
3.14 Make Grace/Cue…(tạo dấu láy) |
95 |
|
3.15 Revert to Raw (tạo nốt thô) |
97 |
|
3.16 Guess Duration (ước lượng trường độ) |
98 |
|
4. TRÌNH ĐƠN MEASURES |
99 |
|
4.1 Add Measure…(thêm ô nhịp) |
99 |
|
4.2 Delete Measure…(xóa ô nhịp) |
102 |
|
4.3 Tempo (nhịp độ) |
105 |
|
4.4 Time Signature…(nhịp) |
109 |
|
4.5 Key Signature…(dấu hóa) |
111 |
|
4.6 Barline Types (các loại vạch nhịp) |
120 |
|
4.7 Ending…(phân đoạn) |
123 |
|
4.8 Coda Phrases…(để kết) |
127 |
|
4.9 Measure Numbers (số ô nhịp) |
137 |
|
4.10 Compressed Rests (nén các dấu lặng) |
138 |
|
4.11 Align Playback (sắp xếp khi diễn) |
140 |
|
4.12 Swing Playback ( diễn nhún nhảy) |
140 |
|
4.13 Align Spacing (chỉnh vị trí nốt) |
141 |
|
5. TRÌNH ĐƠN SCORE (BÈ) |
142 |
|
5.1 Text Elements (tiêu đề bài nhạc) |
143 |
|
5.2 Add Page (thêm trang) |
147 |
|
5.3 Delete Page (xóa trang) |
148 |
|
5.4 Add Staff (thêm khuông nhạc) |
149 |
|
5.5 Delete Staff (xóa khuông nhạc) |
155 |
|
5.6 Split This Staff (tách khuông nhạc) |
156 |
|
5.7 Tablature Staff (khuông nhạc cho guitar) |
158 |
|
5.8 Percussion Staff (khuông nhạc cho bộ gõ) |
158 |
|
5.9 Connect Staves (nối khuông nhạc) |
162 |
|
5.10 Center Staves |
163 |
|
5.11 Center Systems |
164 |
|
5.12 Measures per System |
164 |
|
5.13 Systems per Page |
166 |
|
6. TRÌNH ĐƠN VIEW |
167 |
|
6.1 Show/Hide (hình ảnh) |
168 |
|
6.2 Score Colors |
174 |
|
6.3 Guitar Frets |
175 |
|
6.4 Hide Staves |
176 |
|
6.5 Show Staves |
177 |
|
6.6 Refresh Score |
177 |
|
6.7 Linear View (Ctrl + Y) |
178 |
|
6.8 Hide Floating Windows (Ctrl + K) |
178 |
|
7. TRÌNH ĐƠN WINDOWS |
179 |
|
7.1 Palette |
180 |
|
7.2 Lệnh Keyboard |
180 |
|
7.3 Lệnh Tempo |
181 |
|
7.4 Lệnh Toolbar |
181 |
|
7.5 Staff Sheet (Ctrl + /) |
182 |
|
7.6 Tile (Shift + F4) |
187 |
|
7.7 Cascade (Shift + F5) |
188 |
|
7.8 Arrange Icons |
188 |
|
7.9 Close All |
189 |
|
8. TRÌNH ĐƠN SETUP |
189 |
|
8.1 MIDI setup |
190 |
|
Liên kết đàn điện tử với máy tính |
191 |
|
8.2 Record Setup |
193 |
|
8.3 Spacing Defaults |
193 |
|
8.4 Click Setup |
195 |
|
8.5 Toolbar Setup |
196 |
|
8.6 Click On/Off (Ctrl + F) |
198 |
|
8.7 Follow Playback |
198 |
|
8.8 Auto Guess/Beam |
198 |
|
8.9 Auto Space |
198 |
|
8.10 Save Preference |
199 |
|
9. TRÌNH ĐƠN HELP |
199 |
|
CHƯƠNG IV: SỬ DỤNG THAN THUỘC TÍNH RIBBON CỦA ENCORE 4.21 |
|
|
1. Voice |
200 |
|
2. The Arrow Tool (mũi tên công cụ) |
202 |
|
3. The Eraser Tool |
202 |
|
4. The Pencil Tool |
202 |
|
5. Record Button |
202 |
|
6. Play Button |
203 |
|
7. Stop Button |
203 |
|
8. The Zoom Tool |
203 |
|
9. The Measure Indicator |
204 |
|
10. Page Icons |
204 |
|
CHƯƠNG V: SỬ DỤNG THANH DỤNG CỤ TOOLBAR CỦA ENCORE 4.21 |
|
|
Save - Print - Undo |
205 |
|
Stems Up - Stems Down - Tie Notes - Slur Notes - Font - Font Size - Text Left Align |
206 |
|
Nhóm trình đơn File |
207 |
|
Nhóm trình đơn Edit |
208 |
|
Nhóm trình đơn Notes |
209 |
|
Nhóm trình đơn Text |
212 |
|
Nhóm trình đơn Measures |
213 |
|
Nhóm trình đơn Score |
214 |
|
Nhóm trình đơn View |
216 |
|
Nhóm trình đơn Setup |
217 |
|
CHƯƠNG VI: SỰ DỤNG BẢNG DỤNG CỤ PALETTE CỦA ENCORE 4.21 |
|
|
1. Palette Notes |
218 |
|
2. Palette Clefs |
219 |
|
3. Palette Graphic (dụng cụ L, T, C, G) |
220 |
|
4. Thanh Tool: dấu luyến, Tempo, dấu biến cường…. |
224 |
|
5. Thanh Dynamic |
227 |
|
6. Thanh Marks 1 và Marks 2 |
227 |
|
7. Thanh Symbols |
228 |
|
8. Thanh Guitar |
228 |
|
9. Thanh Express |
228 |
|
10. Thanh Color |
230 |
|
11. Thanh Keyboard |
231 |
|
CHƯƠNG VII: CÁC BÀI NHẠC MẪU |
|
|
1. Viết nhạc trên dòng đơn |
235 |
|
1.1 Bài mẫu 1 |
235 |
|
1.2 Bài mẫu 2 |
241 |
|
1.3 Bài mẫu 3 |
245 |
|
1.4 Bài mẫu 4 |
248 |
|
2. Viết nhạc trên dòng Piano |
|
|
2.1 Bài mẫu 5 |
254 |
|
2.2 Bài mẫu 6 |
257 |
|
PHỤ LỤC |
|
|
Phím tắt thường dùng trong Encore 4.21 |
259 |
|
Lệnh về dịch chuyển |
259 |
|
Trình đơn File |
259 |
|
Trình đơn Edit |
260 |
|
Trình đơn Notes |
260 |
|
Trình đơn Measures |
261 |
|
Trình đơn View |
261 |
|
Trình đơn Windows |
261 |
|
Trình đơn Setup |
262 |
|
Thanh Ribbon |
262 |
|
Bảng dụng cụ Notes |
263 |
|
Chế độ bàn phím QWERTY |
264 |
|
Dàn trang |
264 |
|
Mục lục |
265 |
|
|
|
|