Phong Lan Việt Nam | |
Tác giả: | Trần Hợp |
Ký hiệu tác giả: |
TR-H |
DDC: | 635 - Nghề làm vườn |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 1 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Lời nói đầu | 3 |
Chương một: vài nét về hình thái và phân loại Phong lan | 5 |
Chương hai: Danh sách các chi và loài Phong lan phổ biến | 12 |
1. Acampe Lindl | 12 |
2. Acanthephipium BL | 14 |
3. Acriopsis Reinw | 15 |
4. Adenoncos BL | 16 |
5. Aerides Lour | 16 |
6. Agrostophyllum BL | 19 |
7. Ania Lindl | 19 |
8. Anoectochilus BL | 20 |
9. Anthogonium Wall | 22 |
10. Aphyllo BL | 23 |
11. Apostasia BL | 24 |
12. Appendicula BL | 25 |
13. Arachnis BL | 27 |
14. Arudina Bl | 29 |
15. Ascocentrum J.J.SM | 30 |
16. Ascochilus Ridl | 31 |
17. Biermannia king et pantl | 31 |
18. Bletila rehb | 33 |
19. Bromheadia Ldl | 34 |
20. Bulbophyllum thou | 35 |
21. Calanthe R.br | 48 |
22. Camaro LDl | 53 |
23. Ceratostylis BL | 54 |
24. Cheirostylis L | 56 |
25. Chrisoglossum blm | 57 |
26. Cleisostoma BL | 59 |
27. Coelogyne LDl | 62 |
28. Collabium Bl | 68 |
29. Corymborkis thou | 68 |
30. Cryptochilus Wall | 69 |
31. Cryptostylis R.br | 70 |
32. Cymbidium Sw | 70 |
33. Dendrobium Sw | 78 |
34. Desmotrichum bl1 | 103 |
35. Diplomeris D.don | 103 |
36. Dipodium R.br | 104 |
37. Doritis Ldl | 105 |
38. Epigeneium | 106 |
39. Epipogium | 107 |
40. Eria Ldl | 108 |
41. Erythrodes Bl | 109 |
42. Eulophia R.br | 119 |
43. Evrardia Gagnep | 123 |
44. Flickingeria A.D.HAWkes | 123 |
45. Galeola Lour | 125 |
46. Geodorum Jack | 126 |
47. Goodyera | 128 |
48. Grammatophyllum Bl | 130 |
49. Habenaria Willd | 131 |