|
|
Gửi Jacques Liebaert |
5 |
Lời nói đầu |
7 |
Phần I: Đông Phương trong hậu bán thế kỷ thứ IV |
|
Chương I: Các giáo phụ Cappadoce Basiles De Cesaree |
|
I. Đường học vấn |
24 |
II. Đường tu trì |
28 |
III. Hoạt động mục vụ |
32 |
IV. Công trình thần học |
40 |
Chương II: Các giáo phụ Cappadoce Gregoire de Nazianze |
|
I. Mục tử bất đắc dĩ. Giám mục không địa phận |
50 |
II. Nhà thần học |
60 |
III. Người say mê Thiên Chúa |
79 |
IV. Người trau chuốt thi văn |
82 |
Chương III. Các giáo phụ Cappadoce Gregoire De Nysse |
|
I. Một cuộc đời không ngờ. Một công trình lớn lao |
88 |
II. Một thần học uy mãnh |
99 |
III. Một lối chú giải thần bí |
123 |
Chương IV: Antioche: Diodore De Tarse và Theodore De Mopsueste |
|
I. Môi trường Antioche |
133 |
II. Diodore De Tarse |
140 |
III. Theodore De Mopsueste |
149 |
Chương V: Jean Chrystome |
|
I. Mục tử nhiệt thành. Con người hùng biện |
161 |
II. Giám mục lớn. người của học thuyết |
168 |
III. Nhà luân lý và thầy dạy đường thiêng liêng |
178 |
Chương 6: Các giáo phụ Đông phương khác, Cyrille De Jerusalem, Ephiphane De Salamine, |
Evagre Le Pontique và Ephrem người Syrie |
|
I. Cyrille, chứng nhân của nền phụng vụ tại Jerusalem |
|
II. Ephiphne, chứng nhân của các học thuyết Đông phương |
206 |
III. Evagre, lý thuyết gia của linh đạo đan tu xứ Ai Cập |
212 |
IV. Ephrem, chứng nhân về một thế giới khác |
225 |
Phần II: Tây phương ở khúc quanh thế kỷ V |
|
Chương I: Thánh Ambroise, vị hoàng tử của giáo hội |
|
I. Một giám mục hoạt động vĩ đại |
245 |
II. Sự nghiệp trác tước |
262 |
Chương 2: Thánh Jerome, nhà Kinh Thánh và tay văn chương trau chuốt |
|
I. Cuộc đời của một đan sĩ |
291 |
II. Một con người của khoa học |
301 |
III. Người giỏi về thư tín và văn sĩ chuyên nghiệp |
316 |
Chương 3: Thánh Augustin chủ chăn và tiến sĩ |
|
I. Cuộc trở lại và cuốn tự thuật |
330 |
II. Những thử nghiệm đời sống cộng đoàn và bộ luật của thánh Augustin |
345 |
III. Vị chủ chăn và tiến sĩ. Tác phẩm về mầu nhiệm ba ngôi |
353 |
IV. Những năm cuối đời: Thành đô trần thế và thành đô thiên quốc |
381 |
V. Khuôn mặt Augustin |
390 |
Chương 4: Những tác giả Latinh khác đan sĩ và thi sĩ |
|
I. Phong trào đan tu tại tây phương |
406 |
II. Thi ca tôn giao |
419 |
Phần III: Đông và Tây phương từ thế kỷ thứ V tới thế kỷ thứ VIII |
|
Chương 1: Alexandrie và Antioche cuộc xung đột dữ dội về Ki-tô học |
|
I. Cyrille D'Alexandria, Nestorius và công đồng Ephese |
436 |
II. Theodore De Cyr và chiến thắng đầy gian nan của Antioche ở Chalcedoine |
469 |
Chương 2: Thế giới Hy lạp vào thế kỷ thứ VI những diễn biến tiếp sau công đồng |
|
Chalcedoine và Denys l'Areopagite |
|
I. Những người thừa kế Cyrille và những người ủng hộ công đồng Chalcedoine, |
|
Severe, Leonce, và các hoàng đế |
491 |
II. Denys L' Areopagite: một thần học gia ngoại thường |
511 |
Chương 3: Các giáo phụ Latinh cuối cùng (thế kỷ thứ V đến VII) |
|
I. Một bức tranh mới Tây phương man di |
527 |
II. Xứ Gaule Ki-tô giáo |
535 |
III. Ý và Tây Ban Nha |
553 |
III. Những vị giáo hoàng thần học gia: Từ Đức Lêô đến Gregoire |
567 |
Chương 4: Các giáo phụ Hi Lạp cuối cùng (Thế kỷ thứ VI đến thế Kỷ thứ VIII) |
|
I. Nền văn chương đan tu |
601 |
II. Từ nhất tính thuyết đến nhất ý thuyết |
607 |
III. Nền văn chương hợp tuyến: Jean Damascene |
630 |
Kết Luận |
643 |