MỤC LỤC |
TRANG |
QUYỂN 3 |
|
I. MƯỜI GIỚI RĂN (TEN COMMANDMENTS) |
|
1. Chúa ban cho chúng ta lề luật (God gives us the Law) |
1 |
2. Lề luật và lương tâm (Law and Conscience) |
9 |
3. Giới răn thứ nhất trong thời đại chúng ta (The first Commandment in Our Own day) |
25 |
4. Danh Thánh Chúa (The Holy Name) |
35 |
5. Ngày của Chúa (The Lord's Day) |
43 |
6. Giữa lòng gia đình (In the Heart of the Family) |
57 |
7. Quyền công dân - Quyền lợi và nhiệm vụ (Citizénhip - Rights and Duties) |
65 |
8. Giáo quyền - Cha ông chúng ta trong Đức tin (Church Authority - Our father in Faith) |
73 |
9. Tôn trọng sự sống (Respect Life) |
81 |
10. Bác ái đối với mọi người (Charity Toward all) |
89 |
11. Ngọn lửa thiêng (The Sacred Flame) |
99 |
12. Quyền sở hữu (Owneship) |
111 |
13. Nói sự thật (Backed by true) |
121 |
II. NGƯỜI KITÔ HỮU TRONG LÒNG THẾ GIỚI (THE CHRISTIANS LIVING IN THE WORLD) |
|
14. Mọi người được kêu gọi nên thánh (The universal call to holiness) |
131 |
15. Những việc lành phúc đức và hạnh phúc (The works of mercy and happiness) |
143 |
16. Các ơn thiên triệu: Đời sống tu sĩ và Thiên chức Linh mục (Vocations: The Religious Life and the Priesthood) |
157 |
17. Tông đồ giáo dân (The Lay Apostlate) |
169 |
18. Hôn nhân và gia đình (Marriage and the Family) |
177 |
19. Người Kitô hữu trong lòng Thế giới (The Christian in the world) |
191 |
20. Giáo hội và trật tự xã hội (The Church and the Social order) |
201 |
III. NHỮNG PHƯƠNG THẾ ĐỂ THỰC HIỆN LỜI GỌI NÊN THÁNH (MEANS TO BRING ABOUT THE CALL TO HOLINESS |
21. Cầu nguyện (Prayer) |
211 |
22. Sống với các Bí tích (The Sacramental Life) |
277 |
IV. KẾT THÚC ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU (THE ENDS OF THE CHRISTIAN LIFE) |
|
23. Chết và phán xét riêng (Death and the Particular Judgment) |
245 |
24. Thiêng đàng - Luyện ngục - Hỏa ngục (Heaven - Purgatory - Hell) |
255 |
25. Ngày tận thế (The End of the Earth) |
265 |