Cung Cách Ứng Xử | |
Phụ đề: | Cẩm Nang Giao Tế Trong Kinh Doanh |
Tác giả: | Elena Jankowic & Sandra Bernstein |
Ký hiệu tác giả: |
JA-E & BE-S |
Dịch giả: | Nguyên Tố |
DDC: | 330 - Kinh tế học |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Chương 1: Phong cách trong kinh doanh | 3 |
Năm quan điểm sai lầm phổ biến về giao | |
tiếp trong kinh doanh | 4 |
Môi trường công ty | 7 |
Làm thế nào đê’ nổi bật trong công ty | 9 |
Chương 2: Các nguyên tắc | 11 |
Nguyên tắc Vàng trong kinh doanh | 11 |
Năm nguyên tắc ứng xử | 13 |
Chương 3: Môi trường công ty | 19 |
Cấp trên | 20 |
Đồng sự | 23 |
Cấpdưới | 25 |
Thư ký | 29 |
Khách hàng | 30 |
Nhà cung Cấp | 33 |
Gia đình | 35 |
Chương 4: Ngôn từ | 39 |
Giao tiếp hiệu quả | 39 |
Đốì thoại | 40 |
— Giọng nói | 42 |
— Ngôn ngữ | 43 |
— Tiếp xúc với báo chí | 43 |
Thuyết trình | 46 |
Thơ từ giao dịch | 49 |
— Thơ kỉnh doanh | 50 |
— Lưu ý về thư từ | 51 |
— Thơ khen ngợi | 55 |
— Thiệp mừng của công ty | 56 |
Cách gọi điện thoại | 57 |
— Thăm dò hay không thâm dò | 58 |
— Ghi âm tự động | 60 |
Thư điện tử: Phong cách thời đại máy tính | 61 |
Chương 5: Các tình huống giao tiếp | 63 |
Tình huôhg này đúng hay sai | 64 |
Giới thiệu | 69 |
Tiếp khách | 70 |
Tiếp khách ồ xa | 72 |
Họp hành | 73 |
Những dấu hiệu của sự chểnh mảng | 74 |
Chỗ ngồi | 75 |
Chương 6: Lý lịch tóm tắt - Resume | 77 |
Mục đích của bạn | 78 |
Bản lý lịch tóm tắt (resume) | 81 |
Thư xin việc | 82 |
Cuộc phỏng vấn | 83 |
Sau cuộc phỏng vấn | 87 |
Chương 7: Giao dịch | 89 |
Ấn tượng đầu tiên | 91 |
— Nguyên tắc Mười hai | 91 |
Gặp gỡ khách hàng | 92 |
Trở về văn phòng | 94 |
Tự giới thiệu | 95 |
Tiếp thị từ xa | 96 |
Chương 9 : Nghi thức ăn uống | 99 |
Khăn ăn | 100 |
Dao nĩa | 102 |
— Thực khách thuận tay trái | 104 |
— Đũa | 105 |
— Chuyền thức ăn | 105 |
—- Muôi tiêu | 105 |
— Bình có quai | 106 |
Bánh mi bơ | 106 |
Súp | 107 |
Xà lách | 108 |
Uống rượu | 108 |
Cà phê và trà | 109 |
Các món ăn | 110 |
Tăm | 114 |
Làm vãi thức ăn | 114 |
Mười lăm điều cấm ky | 114 |
Chương 10: Vào nhà hàng | 117 |
Gọi món ăn | 118 |
Chọn rượu | 119 |
Thực đơn | 120 |
Bồi! | 121 |
Cổ ruồi trong chén tôi | 121 |
Chương 11: Cho tiền thưởng | 122 |
Ăn trưa | 123 |
— Các bước chuẩn bị | 124 |
— Gọi món ăn | 125 |
Trong bữa ăn | 126 |
Thanh toán | 127 |
— Sau bữa ăn | 128 |
— Danh sách những điều cần nhớ đối với một bữa tiệc làm ăn buổi trưa | 128 |
Cafeteria | 129 |
Chương 10: Các dịp chiêu đãi | 131 |
Tiệc cocktail | 131 |
Tiệc trong công ty: Những điều ghi nhớ 132 Ăn tô'i ở nhà xếp | 134 |
Những dịp của các cặp vợ chồng | 136 |
Chương 11: Phụ nữ trong kinh doanh | 139 |
Các thành kiến | 141 |
Thựt tế | 143 |
Lời khuyên | 144 |
Cạnh tranh | 144 |
»— Cứng cỏi | 146 |
— Đòi hỏi ở công ty | 146 |
Kinh doanh là kinh doanh | 148 |
Hội chứng Garbo | 148 |
Tóm tắt | 151 |
Chương 12: Lửa gần rơm | |
Lưu ý với phụ nữ | 158 |
Những chuyện ngoài ý muốn | 158 |
Chương 13: ĐI công tác | |
Hoạch định chuyến đi | 161 |
Hành lý | 162 |
Đổng gói hành lý | 163 |
Ở sân bay | 164 |
Trên máy bay | 166 |
Đến nơi | 166 |
Khầch sạn | 167 |
Đi ra nước ngoài | 169 |
Ghi nhớ | 170 |
Ngoài giờ | 171 |
Đồng hành | 172 |
Dự hội nghị | 173 |
Chương 14: Nghi thức quốc tế | 175 |
Lời khuyên chung | 175 |
— Hây trịnh trọng | 178 |
- Hây ý tứ | 178 |
— Cho tiền thưởng | 179 |
— Ngôn ngữ | 179 |
Châu Âu | 181 |
— Trang phục | 181 |
— Ăn tối | 182 |
— Anh | 186 |
— Pháp | 187 |
— Đức | 189 |
—* Hy Lạp | 190 |
Liên bang Nga | 190 |
Israel | 191 |
Phương Đông | 192 |
- Nhật | 192 |
— HongKong | 194 |
ức | 195 |
Các nước Hòi giáo | 195 |
Châu Mỹ Latinh | 196 |
Chương 15: Tác phong nghề nghiệp | 199 |
Trang phục đi làm | 200 |
— Trang phục văn phồng nam giới | 201 |
— Trang phục văn phòng nữ giới | 203 |
Lễ phục | 204 |
Chải chuốt | 206 |
'Nước hoa | 206 |
— Lưu ý với nam giới | 207 |
— Lưu ý vđi nữ giới | 207 |
— Trang điểm | 207 |
— Vật dụng dự phòng | 208 |
— Màu sác | 209 |
Điệu bộ | 211 |
— Tư thế | 212 |
— Cử chỉ | 213 |
— Thế đứng | 214 |
— Bắt tay | 214 |
Ngôi nhà thứ hai | 215 |
Xe cộ | 216 |
Chương 16: Các thắc mắc | 219 |