Toán Ứng Dụng Trong Đời Sống
Tác giả: IA. I. Perelman
Ký hiệu tác giả: PE-I
Dịch giả: Nhiều Tác Giả
DDC: 510 - Toán học
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0010588
Nhà xuất bản: Đồng Nai
Năm xuất bản: 1986
Khổ sách: 21
Số trang: 186
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
CHƯƠNG MỘT :BỮA ĐIỂM TÂM VỚI NHỮNG CÂU ĐỐ  
1. Con sốc trong trảng rừng 3
2. Trong cái bếp chung 6
3 Thời khóa biểu của các nhóm ngoại khóa 7
4. Ai nhiều hơn? 8
6. Ông và cháu 9
6. Vé xe lửa 9
7. Chuyến bay của chiếc trực thăng  10
8. Cái bóng 11
9. Câu đố với những que diêm 11
10. Gốc cây thần kỳ 12
11.Câu đố về tháng 12 14
12. Ảo thuật toán học 14
BÀI GIẢI CỦA CÁC CÂU ĐỐ TỪ 1 – 12 16
13.Con số bị xóa 25
14. Đoán một số mà không hỏi gì 26
15.  Ai đã lấy cái gì 28
CHƯƠNG HẢI : TOÁN HỌC TRONG CÁC TRÒ CHƠI  
16. Một chuỗi 28 quân cờ 31
17. Bắt đầu và kết thúc 31
18.Ảo thuật domino 31
19. Cái khung 32
20. Hai hình trồng 33
21. Những hình vuông kỳ quái bằng các quân cờ domino 33
22.Cấp số từ các quân cờ domine 34
CROQUET 34
23. Đi qua các khung thành hay chạm một quả cầu cố định ? 36
24. Quả cầu cố định và cột trụ 36
25. Liqua khung thành hay vướng trụ? 36
BÀI GIẢI CỦA CÁC CÂU ĐỐ TỪ 16 – 25 36
CHƯƠNG BA : THÊM MỘT TÁ CÂU ĐỐ  
26. Sợi dây 43
27.  Vớ và bao tay 44
28.Tuổi thọ của tóc 44
29. Tiền lương 44
30. Trượt tuyết 45
31. Hai người công nhân  45
32. Sao lại bản báo cáo 45
33.. Hai bánh xe răng  46
34.  Bao nhiêu trồn 46
35. Gia đình Ivanov- Ivanov bao nhiều tuổi ? 46
36. Chuẩn bị dung dịch 47
37. Mus hàng 47
BÀI GIẢI CỦA CÁC CÂU ĐỐ TỪ 26 – 37 48
CHƯƠNG BỐN : NHỮNG CÂU ĐỐ BẰNG CON SỐ  
38. Bỏ ra năm rắp lại được một trăm rúp 55
39. Một ngàn 56
40. Hai mươi bốn 56
41. Ba mươi 56
42. Những chữ số còn thiếu 57
43. Những chữ số nào?  57
44. Chia số nào? 57
45.  Chia cho 11 58
46. Những điều kỳ lạ của tính nhân 58
47. Hình tam giác bằng số 58
48. Một tam giác bằng số khác 59
49. Ngôi sao màu nhiệm 59
BÀI GIẢI CỦA CÁC CÂU HỎI TỪ 38 – 45 60
CHƯƠNG NĂM :  MẬT THƯ  
50. Phiếu đục lỗ 67
51. Nhớ phiếu đục lỗ như thế nào? 73
CHƯƠNG SÁU : CÁC CÂU CHUYỆN VỀ NHỮNG CON SỐ KHỔNG LỒ  
52. Hợp đồng có lợi 77
53. Những tin đồn ở thành phố 84
54. Dòng thác xe đẹp rẻ 88
55. Huyền thoại về bàn cờ vua 92
56. Sinh đẻ mau lẹ 98
57. Bữa cơm miễn phí 103
58. Sự chuyển chổ các đồng tiền 108
59. Sự đánh cuộc 113
60. Những con số không lồ chung quanh và trong chúng ta 118
CHƯƠNG BẢY :  NHỮNG CÂU ĐỐ VỀ HÌNH HỌC  
61. Xe ngựa 123
62. Qua kính phóng đại 124
63. Thước nằm ngang của thợ mộc 124
64. Số mặt 125
65. Trăng lưỡi liềm 125
66. Từ 12 que diêm 125
67. Từ  8 que diêm 126
68. Đường đi của ruồi  127
69. Đi tìm cái nút 127
70. Cái nút thứ hai 127
71. Cái nút thứ ba 128
72. Cho đồng năm xu qua 128
73. Chiều cao của tháp  128
74. Những hình đồng dạng 128
75. Bóng của sợi dây thép 129
76. Viên gạch đồ chơi 129
77. Người cao và người  lùn 129
78.  Hai trái dưa hấu 129
79. Hai trái dưa bở  130
80. Trái anh đào 130
81. Mô hình của tháp Eiffel 130
82. Hai cái xoong 130
83. Trên băng tuyết 131
BÀI GIẢI CỦA CÁC CẦU TỪ 61 – 33 131
CHƯƠNG TÁM : HÌNH HỌC VỀ MƯA VÀ TUYẾT  
84. Vũ lượng kế 143
85. Lượng mưa bao nhiêu? 145
86. Lượng tuyết bao nhiêu? 147
CHƯƠNG CHÍN : TOÁN HỌC VÀ CÂU CHUYỆN VỀ TRẬN HỒNG THỦY  
87.Câu chuyện về trận hồng thuỷ 151
88. Có thể có hồng thủy không? 152
89. Có thể có thuyền của Noe không? 154
CHƯƠNG MƯỜI : HAI MƯƠI TÁM CÂU ĐỐ ĐỦ LOẠI  
90. Dây xích 159
91. Áo mưa, mũ và giây cao  157
92. Trứng gà và trứng vịt 157
93. Chuyến bay 157
94. Món quà bằng tiền 158
95. Hải quân cờ 158
96. Bằng hai chử số 158
97. Đơn vị 158
98. Bằng năm số chín 158
99. Bằng mười chử số 158
100. Bằng bốn cách 159
101. Với bốn đơn vị 159
102. Đoán số trong phép chia 159
103. Trên một phép chia 159
104. Sẽ dài bao nhiêu ? 150
105. Cũng cùng dạng đó 160
106. Máy bay 160
107. Số lượng đường đi 161
108. Mặt đồng hồ 161
109. Ngôi sao tám góc  161
110. Bánh xe số 162
111. Bàn ba chân 162
112. Các góc bao lớn? 162
113. Theo đường xích đạo 163
114. Chia thành sáu hàng 163
115. Chữ thập và trăng lưỡi liềm 163
116. Cắt khối lập phương 164
117. Lại cắt 164
BÀI GIẢI CỦA CÁC CÂU ĐỐ TỪ 90 – 117 165