Đời Sống Thánh Thiện
Nguyên tác: LIfe And Holiness
Tác giả: Thomas Merton
Ký hiệu tác giả: ME-T
Dịch giả: Giuse Phan Văn Phi, O.Cist.
DDC: 248.1 - Linh đạo Kitô giáo
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0009989
Nhà xuất bản: Tôn Giáo
Năm xuất bản: 2021
Khổ sách: 20
Số trang: 289
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 258SB0009990
Nhà xuất bản: Tôn Giáo
Năm xuất bản: 2021
Khổ sách: 20
Số trang: 289
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mục lục
Một vài cảm nhận 8
About "life and Holiness" 9
Lời giới thiệu cho ấn bản 1996 14
Introduction to the 1996 Edition 15
Dẫn nhập 20
Introduction 21
Chương 1: LÝ TƯỞNG KITÔ GIÁO  
Chapter one: CHRISTIAN IDEALS  
Được kêu gọi ra khỏi miền u tối 30
Called out of darkness 31
Một ý tưởng bất toàn 44
An imperfect ideal 45
Vị thánh khuôn đúc 50
The plaster saint 51
Ý tưởng và thực tiễn 64
Ideals and reality 65
Chương 2: NHỮNG ĐÒI HỎI CỦA LÝ TƯỞNG  
Chapter two: THE TESTING OF IDEALS  
Luật mới 80
The new law 81
Đâu là thánh ý của Thiên Chúa? 88
What is the will of God? 89
Tình yêu và sự vâng phục 102
Love and obedience 103
Sự trưởng thành Kitô giáo 108
Adult Christians 109
Chủ nghĩa hiện thực trong đời sống thiêng liêng 118
Realism in the spiritual life 119
Chương 3: ĐỨC KITÔ CHÍNH LÀ CON ĐƯỜNG  
Chapter three: CHRIST, THE WAY  
Hội thánh nhằm thánh hóa các thành viên của mình 124
The Churches sanctifies her members 125
Sự thánh thiện trong Đức Kitô 132
Sanctity in Christ 133
Ân sủng và các bí tích 140
Grace and the sacraments 141
Sống trong Thần Khí 152
Life in the Spirit 153
Tính xác thịt và Thần Khí 160
Flesh and Spirit 161
Chương 4: ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN  
Chapter four: THE LIFE OF FAITH  
Đức tin nơi Thiên Chúa 166
Faith in God 167
Sự hiện hữu của Thiên Chúa 170
The Existence of God 171
Những niềm tin của con người 176
Human Faiths 177
Đức tin trong Tân Ước 180
New Testament Faith 181
Chương 5: THĂNG TIẾN TRONG ĐỨC KITÔ  
Chapter five: GROWTH IN CHRIST  
Đức ái  194
Charity 195
Quan điểm xã hội về đức ái 200
Social perspectives of charity 201
Lao động và sự thánh thiện 212
Work and holiness 213
Sự thánh thiện và chủ nghĩa nhân văn 226
Holiness and humanism 227
Những vấn đề thực tiễn 236
Practical problems 237
Từ bỏ và sự thánh thiện 252
Abnegation and holiness 253
PHẦN KẾT 270
CONCLUSION 271
Sơ lược các niên biểu 283