Mục lục |
Một vài cảm nhận |
8 |
About "life and Holiness" |
9 |
Lời giới thiệu cho ấn bản 1996 |
14 |
Introduction to the 1996 Edition |
15 |
Dẫn nhập |
20 |
Introduction |
21 |
Chương 1: LÝ TƯỞNG KITÔ GIÁO |
|
Chapter one: CHRISTIAN IDEALS |
|
Được kêu gọi ra khỏi miền u tối |
30 |
Called out of darkness |
31 |
Một ý tưởng bất toàn |
44 |
An imperfect ideal |
45 |
Vị thánh khuôn đúc |
50 |
The plaster saint |
51 |
Ý tưởng và thực tiễn |
64 |
Ideals and reality |
65 |
Chương 2: NHỮNG ĐÒI HỎI CỦA LÝ TƯỞNG |
|
Chapter two: THE TESTING OF IDEALS |
|
Luật mới |
80 |
The new law |
81 |
Đâu là thánh ý của Thiên Chúa? |
88 |
What is the will of God? |
89 |
Tình yêu và sự vâng phục |
102 |
Love and obedience |
103 |
Sự trưởng thành Kitô giáo |
108 |
Adult Christians |
109 |
Chủ nghĩa hiện thực trong đời sống thiêng liêng |
118 |
Realism in the spiritual life |
119 |
Chương 3: ĐỨC KITÔ CHÍNH LÀ CON ĐƯỜNG |
|
Chapter three: CHRIST, THE WAY |
|
Hội thánh nhằm thánh hóa các thành viên của mình |
124 |
The Churches sanctifies her members |
125 |
Sự thánh thiện trong Đức Kitô |
132 |
Sanctity in Christ |
133 |
Ân sủng và các bí tích |
140 |
Grace and the sacraments |
141 |
Sống trong Thần Khí |
152 |
Life in the Spirit |
153 |
Tính xác thịt và Thần Khí |
160 |
Flesh and Spirit |
161 |
Chương 4: ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN |
|
Chapter four: THE LIFE OF FAITH |
|
Đức tin nơi Thiên Chúa |
166 |
Faith in God |
167 |
Sự hiện hữu của Thiên Chúa |
170 |
The Existence of God |
171 |
Những niềm tin của con người |
176 |
Human Faiths |
177 |
Đức tin trong Tân Ước |
180 |
New Testament Faith |
181 |
Chương 5: THĂNG TIẾN TRONG ĐỨC KITÔ |
|
Chapter five: GROWTH IN CHRIST |
|
Đức ái |
194 |
Charity |
195 |
Quan điểm xã hội về đức ái |
200 |
Social perspectives of charity |
201 |
Lao động và sự thánh thiện |
212 |
Work and holiness |
213 |
Sự thánh thiện và chủ nghĩa nhân văn |
226 |
Holiness and humanism |
227 |
Những vấn đề thực tiễn |
236 |
Practical problems |
237 |
Từ bỏ và sự thánh thiện |
252 |
Abnegation and holiness |
253 |
PHẦN KẾT |
270 |
CONCLUSION |
271 |
Sơ lược các niên biểu |
283 |