MỤC LỤC |
TRANG |
TỰA |
3 |
Dẫn nhập: Những "thực hành" nào cho thần học? |
5 |
Chương I: Những thời đại của kinh nghiệm con người |
21 |
1. Những lưu ý khởi đầu |
22 |
2. Các luận đề |
41 |
3. Kết luận: Những kịch bản có thể có |
46 |
Ghi nhận về kinh nghiệm Kitô giáo |
53 |
Chương II: Lắng nghe và khuyến dụ |
63 |
1. Định nghĩa đối thoại mục vụ |
64 |
2. Lược qua lịch sử |
67 |
2. Trong giới Tin lành |
74 |
3. Đối thoại mục vụ |
80 |
4. Lắng nghe như chức năng đón tiếp |
82 |
5. Lời khuyê, như chức năng biện phân |
89 |
Kết luận: Phải đào Tạo các cố vấn mục vụ |
98 |
Chương III: Huấn giáo |
101 |
1. Một chức năng |
103 |
2. Một định chế |
112 |
3. Một ngôn ngữ |
129 |
4. Một thực tiễn |
141 |
Chương IV: Giảng thuyết |
153 |
1. Từ Lời của Thiên Chúa đến việc tiếp nhận đức tin |
156 |
2. Lời được loan báo trong thời đại Giáo Hội |
166 |
3. Lời muôn thuở và Lời hôm nay |
194 |
Chương V: Phụng vụ |
211 |
Dẫn nhập: phụng vụ và học hỏi phụng vụ |
212 |
1. Quan sát việc cử hành |
214 |
2. Chú giải việc cử hành |
223 |
3. Điều hợp các việc cử hành |
252 |
Chương VI: Việc linh hoạt hóa |
277 |
1. Từ ngữ |
279 |
2. Xã hội học - Sư phạm học |
282 |
3. Đào tạo và luân lý nghề nghiệp |
293 |
4. Linh hoạt hóa một nhóm và hướng dẫn các phiên họp |
298 |
5. Linh hoạt hóa các định chế và các tập thể |
302 |
6. Để kết luận: Linh hoạt hóa trong phụng vụ |
307 |
Linh hoạt hóa trong đời sống Giáo đoàn |
311 |
Chương VII: Phục vụ trong xã hội |
323 |
1. Thực tiễn Giáo Hội đức tin có chiều kích xã hội về mặt cấu trúc |
327 |
2. Giáo Hội tự tổ chức để lãnh trách nhiệm |
358 |
Chương VIII: Các bà, các cô, thuyết trọng nữ và thần học |
367 |
1. Định nghĩa và bối cảnh |
372 |
2. Các nữ thần học gia bị quên lãng: người bị hiểu lầm và người được nhìn nhận? |
388 |
3. Chế độ nam tính tập trung và hệ luận: thần học về nữ tính |
405 |
4. Cách mạng sinh tử và thách đố đức tin |
426 |
5. Để giải phóng thần học; sự đóng góp của thần học nữ quyền |
440 |
MỤC LỤC |
451 |