Tuyển tập Cao Xuân Dục - Tập 2 - Quốc Triều Khoa Bảng Lục
Tác giả: Cao Xuân Dục
Ký hiệu tác giả: CA-D
Dịch giả: Trúc Viên LÊ MẠNH LIÊU
DDC: 181.114 - Triết học Phương Đông - Triết học Lão Tử
Ngôn ngữ: Việt
Tập - số: 2
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0000406
Nhà xuất bản: Văn Học
Năm xuất bản: 2001
Khổ sách: 21
Số trang: 382
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Lời nói đầu 7
Quốc Triều Đăng Khoa Lục - Quyển Một 37
Khoa Nhâm Ngọ - Niên hiệu Minh Mệnh thứ ba (1822) 38
Khoa Bính Tuất - Niên hiệu Minh Mệnh thứ bảy (1826) 42
Khoa Kỷ Sửu - Niên hiệu Minh Mệnh thứ Mười (1829) 50
Khoa Nhâm Thìn - Niên hiệu Minh Mệnh thứ mười ba (1832) 57
Khoa Ất Mùi - Niên hiệu Minh Mệnh thứ mười sáu (1835) 61
Khoa Mậu Tuất - Niên hiệu Minh Mệnh thứ mười chín (1838) 66
Khoa Tân Sửu - Niên hiệu Thiệu Trị thứ nhất (1841) 76
Ân Khoa Năm Nhâm Dần - Niên hiệu Thiệu Trị thứ hai (1842) 81
Ân Khoa Năm Quý Mão - Niên hiệu Thiệu Trị thứ ba (1843) 88
Khoa Giáp Thìn - Niên hiệu Thiệu Trị thứ tư (1844) 94
Khoa Đinh Mùi - Niên hiệu Thiệu Trị thứ bảy (1847) 104
Quốc Triều Đăng Khoa Lục - Quyển Hai 109
Ân Khoa Năm Mậu Thân - Niên hiệu Tự Đức thứ nhất (1848) 110
Khoa Kỷ Dậu - Niên hiệu Tự Đức thứ hai (1849) 117
Khoa Tân Hợi - Niên hiệu Tự Đức thứ bốn (1851) 124
Khoa Cát Sĩ (Chế Khoa) - Niên hiệu Tự Đức thứ bốn (1851) 131
Khoa Quí Sửu - Niên hiệu Tự Đức thứ sáu (1853) 137
Khoa Bính Thìn - Niên hiệu Tự Đức thứ chín (1856) 147
Khoa Nhâm Tuất - Niên hiệu Tự Đức thứ mười lăm (1862) 151
Khoa Ất Sửu - Niên hiệu Tự Đức thứ mười tám (1865) 156
Khoa Nhã Sĩ - Niên hiệu Tự Đức thứ mười tám (1865) 168
Khoa Mậu Thìn - Niên hiệu Tự Đức thứ hai mươi mốt (1868) 173
Quốc Triều Đăng Khoa Lục - Quyển Ba 181
Ân Khoa năm Kỷ Tỵ - Niên hiệu Tự Đức thứ hai mươi hai (1869) 182
Khoa Tân Mùi - Niên hiệu Tự Đức thứ hai mươi bốn (1871) 185
Khoa Ất Hợi- Niên hiệu Tự Đức thứ hai mươi tám (1875) 190
Khoa Đinh Sửu - Niên hiệu Tự Đức thứ ba mươi (1877) 196
Khoa Kỷ Mão - Niên hiệu Tự Đức thứ ba mươi hai (1879) 200
Khoa Canh Thìn - Niên hiệu Tự Đức thứ ba mươi ba (1880) 205
Ân Khoa Giáp Thân - Niên hiệu Kiến Phúc thứ nhất (1884) 210
Khoa Kỷ Sửu - Niên hiệu Thái Thành thứ nhất (1889) 213
Khoa Nhâm Thìn - Niên hiệu Thành Thái thứ bốn (1892) 221
Quốc Triều Đăng Khoa Lục - Quyển Bốn 227
Khoa Ất Mùi - Niên hiệu Thành Thái thứ bảy (1895) 228
Khoa Mậu Tuất - Niên hiệu Thành Thái thứ mười (1898) 236
Khoa Tân Sửu - Niên hiệu Thành Thái thứ mười ba (1901) 242
Khoa Giáp Thìn - Niên hiệu Thành Thái thứ mười sáu (1904) 250
Khoa Đinh Mùi - Niên hiệu Thành Thái thứ mười chín (1907) 254
Khoa Canh Tuất - Niên hiệu Duy Tân thứ nhất (1910) 259
Khoa Quý Sửu - Niên hiệu Duy Tân thứ bảy (1913) 271
Khoa Bính Thìn - Niên hiệu Khải Định thứ nhất (1916) 275
Khoa Kỷ Mùi - Niên hiệu Khải Định thứ bốn (1919) 280
Bảng tra nhân danh theo tên người 289
Bảng tra nhân danh theo họ 304
Bảng tra theo khoa thi 319
Bảng tra theo địa danh tỉnh 338
Bảng tra theo địa danh huyện 353
Bảng Tra theo địa danh xã 368