
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới - Phần X: Rousseau Và Cách Mạng - Tập 5 Nước Anh Thời Samuel Johnson | |
Nguyên tác: | The Story Of Civilization |
Tác giả: | Will Durant, Ariel Durant |
Ký hiệu tác giả: |
DU-W |
Dịch giả: | Đỗ Lan |
DDC: | 909 - Lịch sử thế giới |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 10-5 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Đôi lời chia sẻ từ IRED books | vii |
Phụ lục hình ảnh | x |
tỷ giá các loại tiền tệ | xi |
Chương I: CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP | 1 |
I. Nguyên do | 1 |
II. Các thành tố | 6 |
III. Hoàn cảnh | 17 |
IV. Hệ quả | 24 |
Chương II: VỞ TUỒNG CHÍNH TRỊ: 1756-1792 | 31 |
I. Cơ cấu chính trị | 31 |
II. Những nhân vật chủ chốt | 39 |
III. Nhà vua đối đầu Nghị viện | 64 |
IV. Nghị viện đối đầu dân chúng | 74 |
V. Anh đối đầu xứ Mỹ | 87 |
VI. Anh và Ấn độ | 102 |
VII. Anh và cuộc Cách mạng Pháp | 114 |
VIII. Những vị anh hùng thoái lui | 122 |
Chương III: DÂN CHÚNG ANH 1757-1789 | 127 |
I. Tác phong của người Anh | 127 |
II. Luận lý của người Anh | 132 |
III. Lòng trung thành và sự hồ nghi | 139 |
IV. Blackstone, Bentham, và pháp luật | 145 |
V. Nhà hát kịch | 152 |
1. Trình diễn | 152 |
2. Garrick | 155 |
VI. London | 160 |
Chương IV: THỜI ĐẠI REYNOLDS: 1756-1790 | 165 |
I. Giới nhạc sĩ | 165 |
II. Giới kiến trúc sư | 167 |
III. Wedgwood | 169 |
IV. Joshua Reynolds | 174 |
V. Thomas Gainsborough | 185 |
CHƯƠNG V: LÁNG GIỀNG CỦA NƯỚC ANH: 1756-1789 | 193 |
I. Ireland thời Grattan | 193 |
II. Hậu cảnh Scotland | 199 |
III. Trào Khai minh Scotland | 203 |
IV. Adam Smith | 212 |
V. Robert Burns | 220 |
VI. James Boswell | 235 |
1. Thời bé con | 235 |
2. Boswell ở hải ngoại | 240 |
3. Boswell ở quê nhà | 245 |
CHƯƠNG VI: QUANG CẢNH VĂN CHƯƠNG: 1756-1789 | 251 |
I. Báo chí | 251 |
Il. Laurence Sterne | 254 |
I. Fanny Burney | 261 |
IV. Horace Walpole | 264 |
V. Edward Gibbon | 272 |
1. Sửa soạn | 274 |
2. Tác phẩm | 281 |
3. Con người | 290 |
4. Sử gia | 204 |
VI. Chatterton va Cowper | 298 |
VII. Oliver Goldsmith | 309 |
CHƯƠNG VII: SAMUEL JOHNSON: 1709-1784 | 322 |
I. Những năm tháng biến dạng: 1709-1746 | 322 |
II. Quyển từ điển: 1746-1755 | 327 |
III. Nhóm kín | 337 |
IV. Chòm sao Đại Hùng | 344 |
V. Đầu óc bảo thủ | 350 |
VI. Mùa thu: 1763-1780 | 357 |
VII. Phóng thích: 1781-1784 | 361 |
VIII. Boswell moriturus | 366 |
Chú thích | 373 |
Bảng dẫn | 391 |

