MỤC LỤC |
TRANG |
Đôi lời của Viện IRED |
vii |
Đôi lời của tác giả |
xi |
Danh mục hình ảnh |
xvi |
CHƯƠNG I: Âm nhạc: 1300 - 1564 |
17 |
I. Nhạc cụ |
17 |
II. Uy thế của Vlaanderen: 1430 - 1590 |
22 |
II. Âm nhạc và cuộc cải cách |
29 |
IV. Palestrina: 1526 - 1594 |
32 |
CHƯƠNG II: Văn chương trong thời của Rabelais 1517 - 1564 |
41 |
I. Về việc làm sách |
41 |
II. Trường học |
45 |
III Học giả |
54 |
IV. Thời Phục hưng Pháp |
58 |
V. Rabelais |
63 |
1. Con người |
63 |
2. Gargantua |
70 |
3. Pantagruel |
76 |
4. Gã hề của nhà vua |
81 |
VI. Ronsard và nhóm Pléiade |
87 |
VII. Wyatt và Surrey |
93 |
VIII. Hans Sachs |
96 |
IX. Nàng thơ Iberia: 1515 - 1555 |
100 |
CHƯƠNG III: Nghệ thuật trong thời của Holbein 1517 - 1564 |
111 |
I. Nghệ thuật, cuộc cải cách, và thời Phục hưng |
111 |
II. Nghệ thuật của thời Phục hưng Pháp |
114 |
1. "Cơn sốt xây dựng" |
114 |
2. Những môn nghệ thuật phụ |
128 |
III. Pieter Brueghel: 1520 - 1569 |
135 |
IV. Cranach và người Đức |
143 |
V. Phong cách Tudor: 1517 - 1558 |
151 |
Vl. Holbein Trẻ: 1497 - 1543 |
155 |
VII. Nghệ thuật ở Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha: 1515 - 1555 |
166 |
CHƯƠNG IV: Khoa học trong thời Kopernik 1517 - 1565 |
175 |
I. Thói sùng bái điều huyền bí |
175 |
II. Cuộc cách mạng Kopernik |
187 |
III. Magalhaes và cuộc phát kiến trái đất |
202 |
IV. Sự phục hồi của ngành sinh học |
210 |
V. Wesel |
213 |
VI. Sự tăng tiến của ngành giải phẩu |
221 |
VII. Paracelsus và giới bác sĩ |
224 |
VIII. Những kẻ hoài nghi |
235 |
IX. Ramus và các triết gia |
239 |
CHƯƠNG V: Giáo hội và cải tố 1517 - 1565 |
247 |
I. Những nhà cải cách Tin Lành ở Ý |
247 |
II. Những nhà cải tố Công giáo Ý |
255 |
III. Nữ thánh Teresa và công cuộc cải tổ tu viện |
262 |
IV. Ignatius Loyola |
273 |
V. Dòng Tên |
285 |
CHƯƠNG VI: Các giáo hoàng và Công đồng 1517 - 1565 |
295 |
I. Những Giáo hoàng ở chân tường |
295 |
II. Kiểm duyệt và Tòa thẩm tra giáo lý |
308 |
III. Công đồng Trento: 1545 - 1563 |
314 |
Lời cuối sách |
327 |
Chú thích |
337 |
Thư mục tham khảo |
347 |
Bảng dẫn |
363 |