Đối lời của Viện IRED |
vii |
Đối lời của tác giả |
xi |
Danh mục hình ảnh |
xvi |
|
|
CHƯƠNG I: Cách mạng xã hội 1522 – 1536 |
17 |
I. Cuộc khởi nghĩa đăng tràn: 1522–1544 |
17 |
II. Chiến tranh nông dân: 1524–1526 |
21 |
III. Phải tái tây thử nghiệm Vĩnh nghĩa cộng sản: 1534–1536 |
44 |
|
|
CHƯƠNG II: Zwingli: Cuộc Cải cách ở Thụy Sĩ 1477 – 1531 |
59 |
I. Multum In Parvo |
59 |
II. Zwingli |
61 |
III. Cuộc cải cách của Zwingli |
64 |
IV. Tiến lên, những người linh Thiên Chúa giáo |
72 |
|
|
CHƯƠNG III: Luther và Erasmus 1517 – 1536 |
81 |
I. Luther |
81 |
II. Những kẻ dị giáo bất khoan dung |
92 |
III. Những nhà cổ điển học và cải cách |
99 |
IV. Erasmus đoạn cuối: 1517 – 1536 |
104 |
|
|
CHƯƠNG IV: Những đức tin lâm chiến 1525 – 1560 |
123 |
I. Bước tiến của Tin Lành: 1525 – 1530 |
123 |
II. Những hội đồng bất động: 1526 – 1541 |
129 |
III. Sự từ Wittenberg: 1536 – 1546 |
140 |
IV. Chiến thắng của Tin Lành: 1542 – 1555 |
150 |
|
|
CHƯƠNG V: Jean Calvin: 1509 – 1564 |
161 |
I. Thời trẻ |
161 |
II. Nhà thần học |
164 |
III. Genève và Strasbourg: 1536 – 1541 |
175 |
IV. Thành phố của Chúa |
184 |
V. Những xung đột của Calvin |
193 |
VI. Miguel Servetor 1511 – 1553 |
199 |
VII. Lời kèn gọi lòng khoan dung |
208 |
VIII. Calvin đến phút cuối |
214 |
|
|
CHƯƠNG VI: François I và Cái cách & Pháp 1515 – 1559 |
219 |
I. Le Roi Grand Nez |
219 |
II. Nước Pháp năm 1515 |
223 |
III. Marguerite xứ Navarre |
229 |
IV. Tín độ Tin Lành Pháp |
237 |
V. Hapsburg và Valois: 1515 – 1526 |
247 |
VI. Chiến tranh và hòa bình: 1526 – 1547 |
258 |
VII. Diane xứ Poitiers |
268 |
|
|
CHƯƠNG VII: Henry VIII và Hồng y Wolsey 1509 – 1529 |
279 |
I. Một vị vua đầy hứa hẹn: 1509 – 1511 |
279 |
II. Wolsey |
283 |
III. Wolsey và giáo hội |
291 |
IV. Cuộc “ly hôn” của nhà vua |
303 |
|
|
CHƯƠNG VIII: Henry VIII và Thomas More 1529 – 1535 |
317 |
I. Nghị viện cải cách |
317 |
II. Kế không tưởng |
329 |
III. Kể từ vì đạo |
339 |
IV. Chuyện kể về ba bà hoàng |
345 |
|
|
CHƯƠNG IX: Henry VIII và các tu viện 1535 – 1547 |
353 |
I. Kỹ thuật giải thể |
353 |
II. Xứ Ireland bướng bỉnh: 1300 – 1558 |
363 |
III. Một vị vua chuyên chế đúng nghĩa |
368 |
IV. Con rộng nghỉ ngơi |
372 |
|
|
Chú thích |
383 |
Bảng dẫn |
401 |