Dẫn nhập |
|
|
|
|
|
1 |
Phần Một: TRIẾT HỌC THƯỢNG CỔ |
|
|
|
|
|
3 |
Giai đoạn một: Bình minh của Triết học Hy Lạp |
|
|
|
|
|
3 |
Chương 1: Giải pháp Duy cảm (Trường phái Ioni) |
|
|
|
|
|
5 |
Chương 2: Giải pháp Duy lý (Trường phái Eléade) |
|
|
|
|
|
10 |
Chương 3: Giải pháp dung hòa thể lý - Thuyết Nguyên tử |
|
|
|
|
|
15 |
Chương 4: Giải pháp dung hòa tâm lý - Thuyết Hoài nghi và những nhà Ngụy biện |
|
|
|
|
|
19 |
Giai đoạn hai: Đỉnh cao của Triết học Hy Lạp (470 - 322) |
|
|
|
|
|
23 |
Chương 1: Socrate (470 - 399) |
|
|
|
|
|
23 |
Chương 2: Platon (429 - 348) |
|
|
|
|
|
29 |
I. Thân thế |
|
|
|
|
|
29 |
II. Sự nghiệp |
|
|
|
|
|
29 |
III. Hình thức văn chương |
|
|
|
|
|
30 |
IV. Triết thuyết của Platon |
|
|
|
|
|
31 |
Kết luận về Platon |
|
|
|
|
|
39 |
Chương 3: Aristote (384 - 322) |
|
|
|
|
|
40 |
I. Thân thế và sự nghiệp |
|
|
|
|
|
40 |
II. Mô thức và chất thể |
|
|
|
|
|
41 |
III. Thiên nhiên và ngẫu nhiên |
|
|
|
|
|
53 |
IV. Linh hồn và thể xác |
|
|
|
|
|
58 |
V. Thượng Đế |
|
|
|
|
|
63 |
Kết luận về Aristote |
|
|
|
|
|
65 |
Giai đoạn ba: Suy thoái và biến hóa của Triết học Hy Lạp |
|
|
|
|
|
67 |
Chương 1: Sự chuyển tiếp đạo đức từ Aristote đến Marc-Aurèle |
|
|
|
|
|
67 |
A. Một vài nét chung |
|
|
|
|
|
67 |
B. Mấy luồng tư tưởng đạo đức chính |
|
|
|
|
|
69 |
1. Chủ nghĩa khắc kỷ |
|
|
|
|
|
69 |
2. Chủ nghĩa khoái lạc (của Epicure) |
|
|
|
|
|
71 |
3. Chủ nghĩa Hoài nghi |
|
|
|
|
|
73 |
C. Kết luận |
|
|
|
|
|
75 |
Chương 2: Sự chuyển tiếp huyền học từ Philon đến Proclus |
|
|
|
|
|
76 |
I. Nét đặc trưng |
|
|
|
|
|
76 |
II. Diễn tiến lịch sử |
|
|
|
|
|
77 |
Phần Hai: TRIẾT HỌC KITÔ GIÁO |
|
|
|
|
|
|
Thời kỳ Giáo phụ và Trung Cổ (TK 2-16) |
|
|
|
|
|
83 |
Giai đoạn một: Giai đoạn chuẩn bị (TK 2-7) với sự đóng góp của các Giáo phụ, đặc biệt của thánh Augustinô |
|
|
|
|
|
86 |
- Tiểu sử |
|
|
|
|
|
86 |
- Lý thuyết căn bản |
|
|
|
|
|
88 |
Đoạn 1: Sự hiện hữu của chân lý |
|
|
|
|
|
89 |
Đoạn 2: Công trình của chân lý |
|
|
|
|
|
97 |
Đoạn 3: Sự thủ đắc chân lý |
|
|
|
|
|
103 |
- Kết luận về thánh Augustinô |
|
|
|
|
|
108 |
Giai đoạn hai: Tổng luận Kinh viện (TK 7-13) |
|
|
|
|
|
109 |
Chương một: Sự hình thành của Triết học Kinh viện (TK 7-12) |
|
|
|
|
|
111 |
Tiết một: Những người ngoại giáo |
|
|
|
|
|
111 |
I. Học giả Ả Rập |
|
|
|
|
|
111 |
1. Avicenne (980 - 1036) |
|
|
|
|
|
111 |
2. Averroes (1126 - 1198) |
|
|
|
|
|
113 |
II. Học giả Do thái |
|
|
|
|
|
114 |
1. Avancebrol (1021 - 1070) |
|
|
|
|
|
114 |
2. Moise Maimonide (1135 - 1204) |
|
|
|
|
|
115 |
Tiết hai: Những người Kitô hữu |
|
|
|
|
|
116 |
I. Scotus Erigenus (800 - 870) |
|
|
|
|
|
116 |
II. Thánh Anselmô (1033 - 1109) |
|
|
|
|
|
119 |
Chương hai: Đỉnh cao của Triết học Kinh viện (TK 13) |
|
|
|
|
|
123 |
Tiết một: Những người tiền phong của thánh Tôma |
|
|
|
|
|
|
Thánh Albertô Cả |
|
|
|
|
|
124 |
Tiết hai: Thánh Tôma Aquinô (1225 - 1274) |
|
|
|
|
|
127 |
I. Thân thế và sự nghiệp |
|
|
|
|
|
127 |
II. Tư tưởng |
|
|
|
|
|
129 |
A. Triết học và Thần học |
|
|
|
|
|
129 |
B. Quan niệm về Thiên Chúa |
|
|
|
|
|
131 |
1. Vấn đề Thiên Chúa |
|
|
|
|
|
131 |
2. Ngũ đạo |
|
|
|
|
|
132 |
3. Điểm đặc sắc của Ngũ đạo |
|
|
|
|
|
135 |
4. Nét độc đáo của thánh Tôma |
|
|
|
|
|
136 |
5. Tri thức về Thiên Chúa |
|
|
|
|
|
137 |
C. Thiên Chúa và vật thụ tạo |
|
|
|
|
|
138 |
1. Vấn đề sáng thế |
|
|
|
|
|
138 |
2. Thời điểm sáng thế |
|
|
|
|
|
138 |
3. Qui chế của vật thụ tạo |
|
|
|
|
|
139 |
4. Con người và vật chất |
|
|
|
|
|
140 |
5. Vận mệnh trường cửu |
|
|
|
|
|
140 |
D. Chủ quyền của lý trí |
|
|
|
|
|
141 |
Tiết ba: Những tổng hợp Không - Tôma |
|
|
|
|
|
144 |
I. Roger Bacon (1214 - 1294) |
|
|
|
|
|
144 |
II. Thánh Bonaventura (1221 - 1274) |
|
|
|
|
|
146 |
III. Jean Duns Scot (1266 - 1308) |
|
|
|
|
|
150 |
Giai đoạn ba của Triết học Kitô giáo: Suy thoái (TK 14-16) |
|
|
|
|
|
155 |
Đề ôn tập |
|
|
|
|
|
157 |