Chứ Gothique thô kỷ XV |
30 |
Quảng truòng Saint Pierre (Vatican) kỉến trúc Phục hưng năm 1506 |
31 |
Chử thế kỷ XVI |
32 |
Chữ Romain năm 1523 |
33 |
Chứ Garamont năm 1539 |
34 |
Chử Romain du Roi nâm 1640 và lối trang trí, điôu khắc thời |
|
bấy giờ |
35 |
Cung ơiện mùa hè ở Petrograd (Nga) kiến trúc Baroque - |
|
Rococo năm 1754 |
36 |
Chữ Baroque thế kỷ XVI |
37 |
Chữ Baroque |
38 |
Lâu đài Verseilles (Pháp) kiến trúc cổ điển thế kỷ XVIII |
39 |
Chữ Didot năm 1775 |
41 |
Chữ Baskerville năm 1782 |
42 |
Chữ Bodoni năm 1818 |
43 |
Chữ Casio’s năm 1816 |
44 |
Chứ Thorowgood’s năm 1820 |
46 |
Chữ Clarendon của Xưởng đúc chữ Haas’sche |
|
Schriftgieberei năm 1732 |
47 |
Khu Manhattan (New York) kiến trúc Hiện đại thế kỷ XX |
48 |
Trường Đại học Mexico kiến trúc Hiện đại kết hợp trang trí cổ truyền |
49 |
Chữ thế kỷ XX |
51 |
Chữ Schmal Fette năm 1954 |
53 |
Chữ Breit Fette năm 1954 |
54 |
Chữ Kabel dáng mới |
55 |
Chữ Capitale Romaine |
55 |
Chứ dáng mới |
58 |
|
59 |
|
60 |
Chữ Mannequin nôm 1954 |
61 |
Chứ Normandie |
63 |
Chứ trang trí thế kỷ XIX và dâu XX |
64 |
Chứ Goudy |
65 |
Chứ Trajanus |
67 |
Chứ Max Caílỉsch nầm 1943 |
68 |
Chứ quảng cáo của Walter Haettenscheweiler |
59 |
Chữ quảng cáo của Alex Stocker |
70 |
Chứ Colnioch Current Fraktur nãm 1590 |
71 |
Chứ Groote Canon Duyts năm 1748 |
72 |
Chữ Fette Alt Fraktur năm 1840 |
73 |
Chữ Kansleis chrỉít năm 1889 |
74 |
Chứ Fette Gothique nãm 1860 |
75 |
Chứ Gothique thế kỷ XIX |
77 |
Chữ Gothique cuối thế kỷ XVIII |
78 |
Chứ Gothique cuối thế kỷ XVI |
79 |
Chữ viết ngòi nhọn mềm nước ta dùng dạy trong nhà trường trước ơây |
80 |
Chứ Palace Bauer năm 1895 |
81 |
ChứAnglaise |
82 |
* |
83 |
Chữ của Xưởng đúc chữ Nam Dương |
84 |
ChưBatarde |
86 |
Chữ Meijer năm 1956 |
87 |
Chữ viết dạng bút nho |
88 |
Chứ Imre và Hedurlg Rener năm 1947 |
89 |
Chứ Peter Schneider năm 1960 |
90 |
Chứ ngòi dạt dầu |
91 |
Chữ Choe |
92 |
Chữ Mistral của Roger Excoííon |
94 |
Chữ Redondille năm 1570 |
96 |
Chứ Bastarda năm 1577 |
97 |
Chữ Commercial của Xuởng đúc chứ Haas’sche |
|
Schriítgieberei |
98 |
Chứ Paul Solberger |
99 |
Chử Alex Stocker năm 1954 |
100 |
Chữ Oboe Chứ Okay |
101 |
Chữ Helvetica |
102 |
Chứ Neue Helvetica mình hẹp, nét mập |
103 |
Chứ Helvetica nét thanh ngoại cở |
104 |
Chứ Helvetica mình hẹp nét răt thanh |
105 |