Lời giới thiệu |
7 |
Lời Tựa |
21 |
Chương 1: SUY TƯ THẦN HỌC VỀ PHỤNG VỤ. NGHỆ THUẬT VÀ KIẾN TRÚC PHỤNG VỤ |
29 |
I. Hội Thánh: Công trình sống động của Thiên Chúa |
31 |
II. Việc Phụng tự của Hội Thánh trong thời gian và không gian |
34 |
III. Nhà Thờ |
37 |
IV. Sự hiện diện của Chúa Kito trong các dấu chỉ và biểu tượng |
42 |
V. Những quy tắc phụng vụ khi xây dụng hoặc tu sửa Nhà Thờ |
47 |
1. Nhà Thờ phải phù hợp với những quy đinh |
51 |
2. Nhà Thờ nuôi dưỡng việc tham dự phụng vụ |
53 |
3. Thiết kế nhà thờ phải phản ánh vai trò khác nhau của những người tham dự |
54 |
4. Công trình nhà thờ cần tôn trọng các nét văn hóa thuộc mọi thời và mọi nơi |
60 |
5. Công trình Nhà thờ cần phải đẹp |
65 |
Chương 2: NHÀ THỜ VÀ CÁC NGHI LỄ PHỤNG VỤ |
69 |
I. Thánh Lễ |
73 |
1. Nhà thờ, nơi hội họp của cộng đoàn Phụng Vụ là thân thể Chúa Kito |
74 |
2. Khu vực dành cho cộng đoàn |
75 |
3. Cung thánh |
77 |
4. Bàn Thờ |
78 |
5. Giảng Đài |
82 |
6. Ghế của Linh mục chủ tế |
84 |
II. Lưu Giữ mình thánh |
85 |
1. Vị trí của nhà tạm |
89 |
2. Nhà tạm trên cung thánh |
91 |
3. Nhà nguyện lưu giữ mình thánh |
91 |
III. Nghi thức Thánh Tẩy |
93 |
IV. Tuần Thánh và Tam Nhật vượt qua |
96 |
1. Bàn Thờ tạm |
97 |
2. Suy tôn Thánh Giá chiều thứ sáu tuần Thánh |
97 |
3. Làm phép rửa trong nghi thức vọng Phục Sinh |
98 |
V. Tạo điều kiện cho những cử điệu Phụng vụ của cộng đoàn |
99 |
1. Ghế ngồi |
100 |
2. Chỗ của các nhạc sĩ Phụng Vụ |
101 |
VI. Các "đồ lễ" khác |
103 |
1. Thánh Giá |
103 |
2. Nến |
105 |
3. Nến Phục Sinh |
106 |
VII. Tiền đường Nhà Thờ |
107 |
VIII. Khu vực chung quanh bàn thờ |
109 |
IX. Nhà thờ và các nghi thức Phụng Vụ khác |
110 |
1. Các nghi thức khai tâm Kito Giáo |
111 |
2. Nghi thức truyền chức |
111 |
3. Nghi thức hòa giải |
113 |
4. Nghi thức hôn phối |
114 |
5. Nghi thức xức dầu bệnh nhân |
115 |
6. Nghi thức an táng |
118 |
X. Phụng vụ các giờ kinh |
118 |
XI. Cử hành phụng Vụ khi không có Linh Mục |
120 |
XII. Nơi để dầu Thánh |
121 |
XIII. Nghi thức cung hiến Nhà Thờ và Bàn Thờ |
124 |
XIV. Năm Phụng Vụ và việc trang hoàng theo mùa |
127 |
XV. Nhà Thờ và đạo đức bình dân |
129 |
1. Chặng đàng Thánh Giá |
130 |
2. Rước kiệu |
131 |
3. Ảnh tượng Thánh |
134 |
Chương 3: NGHỆ THUẬT VÀ CÁC NGHỆ SĨ GIÚP HỘI THÁNH CẦU NGUYỆN |
135 |
I. Vai trò của nghệ thuật công giáo |
138 |
II. Những thành tố của nghệ thuật đích thực và xứng đáng |
141 |
III. Các nghệ sĩ trong cộng đồng Kito Giáo |
145 |
IV. Những đòi hỏi riêng của Nghệ thuật Phụng Vụ |
149 |
V. Sự hòa hợp của nghệ thuật với khung cảnh Phụng Vụ |
151 |
1. Chất liệu của Nghệ Sĩ |
152 |
2. Vật dụng và Phẩm phục thích hợp trong Phụng Vụ |
155 |
VI. Xử lý những tác phẩm nghệ thuật không còn sử dụng trong việc thờ phượng |
157 |
Chương 4: NHỮNG CÂN NHẮC THIẾT THỰC KHI XÂY NHÀ THỜ |
161 |
I. lập dự án |
163 |
II. Khởi sự dự án |
165 |
III. Vai trò của Tòa Thánh và Giáo Phận |
166 |
IV. Vai trò của Giáo Xứ trong việc đánh giá nhu cầu |
169 |
V. Các vai trò khác nhau trong giáo xứ |
169 |
1. Linh Mục chính xứ |
169 |
2. Ban xây dựng của Giáo Xứ |
171 |
3. Hội đồng mục vụ, Ban phụng tự Giáo xứ và Hội đồng tài chính |
171 |
VI. Giáo xứ tự học hỏi |
174 |
1. Huấn luyện Phụng Vụ |
176 |
2. Những ưu tiên và việc quản lý các nguồn tài nguyên |
177 |
3. Khảo sát các nhà thờ hiện tại |
179 |
VII. Vai trò của các Chuyên gia |
180 |
1. Kiến trúc sư |
180 |
2. Các cố vấn Phụng Vụ |
182 |
3. Nhà thầu xây dựng |
183 |
4. Việc bù đắp và tiêu chuẩn chuyên môn của các chuyên gia |
184 |
5. Sự hợp tác giữa các thành phần |
185 |
VIII. Những quan tâm đặc biệt khi thiết kế Nhà Thờ |
186 |
1. Sơ đồ tổng thể |
188 |
2. Mở rộng đón nhận mọi người |
190 |
3. Vật liệu |
190 |
4. Thay đổi thiết kế |
191 |
5. Bảo dưỡng nhà Thờ |
192 |
6. Âm thanh |
192 |
7. Các nhạc cụ dùng trong nhà thờ |
194 |
8. Ánh sáng. |
195 |
9. Phòng Thánh |
198 |
10. Vấn đề an ninh |
199 |
11. Giếng Thánh |
199 |
IX. Những vấn đề đặc biệt khi tu sửa Nhà Thờ |
200 |
1. Thay đổi cấu trúc |
201 |
2. Tu sửa |
201 |
3. Bảo tồn di sản nghệ thuật của Hội Thánh |
205 |
Kết luận |
209 |
Tài liệu tham khảo |
215 |