Từ Điển Tân Ước - 2 | |
Phụ đề: | G - O |
Tác giả: | E. Osty, PSS, J. Trinquet, PSS |
Ký hiệu tác giả: |
OS-E |
DDC: | 225.03 - Tân Ước - Từ điển, bách khoa thư, sách đối chiếu |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 2 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
MỤC LỤC | TRANG |
1. GIÊ-SU (CHÚA) | 5 |
2. GIO-AN TẨY GIẢ (THÁNH) | 52 |
3. GIU-SU (THÁNH) | 57 |
4. GÓA PHỤ // QUẢ PHỤ | 60 |
5. GƯƠNG XẤU | 65 |
6. GỌI // ƠN GỌI// TIẾNG GỌI | 69 |
7. HÃM MÌNH// KHỔ CHẾ | 75 |
8. HẠNH PHÚC TRÊN TRỜI | 78 |
9. HIỀN LÀNH// HIỀN HẬU// HIỀN HÒA | 85 |
10. HIỆP THÔNG// THÔNG HIỆP | 88 |
11. HOÀN HẢO// HOÀN THIỆN | 98 |
12. HỢP NHẤT// HIỆP NHẤT | 104 |
13. HÔN NHÂN | 108 |
14. HƯỚNG KIẾN THIÊN CHÚA | 118 |
15. HY SINH// TỪ BỎ | 121 |
16. HY TẾ// HY LỄ | 125 |
17. ISRAEL | 130 |
18. KHAI TRỪ// TUYỆT THÔNG | 138 |
19. KHIẾT TỊNH// THANH KHIẾT- TRINH KHIẾT | 140 |
20. KHIÊM NHƯỜNG | 147 |
21. KHOAN DUNG | 160 |
22. KHOE KHOANG | 162 |
23. KIÊN NHẪN// NHẪN NẠI- NHẪN NHỤC | 164 |
24. KIÊN TRÌ | 171 |
25. KIÊU NGẠO | 180 |
26. KỲ MỤC// NIÊN TRƯỞNG- TRƯỞNG LÃO | 185 |
27. LẠNH NHẠT | 193 |
28. LAO ĐỘNG | 195 |
29. LÃO ÔNG, LÃO BÀ | 198 |
30. LUÂN TUẤT// THƯƠNG XÓT | 199 |
31. LỘNG NGÔN// PHẠM THƯỢNG | 204 |
32. LỜI (NGÔI) | 208 |
33. LỜI CHÚA | 210 |
34. LỜI HỨA | 221 |
35. LỜI NÓI// NGÔN NGỮ | 229 |
36. LUYỆN NGỤC | 235 |
37. LỬA | 236 |
38. LƯƠNG TÂM | 240 |
39. MA QUỶ// SATAN | 246 |
40. MARIA | 260 |
41. MÁU CHÚA KI-TÔ | 266 |
42. MẶC KHẢI | 274 |
43. MẦU NHIỆM | 284 |
44. MEN BỘT | 290 |
45. MÔN ĐỆ CHÚA GIÊ-SU | 293 |
46. MỤC TỬ | 299 |
47. MUỐI | 304 |
48. NGHÈO | 305 |
49. NGOẠI TÌNH | 311 |
50. NGÔN SỨ (LỜI)// LỜI TIÊN TRI | 315 |
51. NAM GIỚI// CON NGƯỜI | 326 |
52. NHIỆM THỂ | 330 |
53. NHIỆT TÂM// NHIỆT THÀNH | 335 |
54. NHO | 339 |
55. NOI GƯƠNG | 342 |
56. NÓI DỐI | 349 |
57. NÔ LỆ | 353 |
58. NƯỚC THIÊN CHÚA// NƯỚC TRỜI | 359 |
59. Ô UẾ | 371 |
MỤC LỤC | 373 |