| Nhập đề |
5 |
| PHẦN I: HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH TRONG THÁNH KINH |
|
| A. HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH THEO CỰU ƯỚC |
23 |
| 1. Trình thuật thứ nhất về sáng tạo (St 1,1-2,4a) |
25 |
| 2. Trình thuật thứ hai về sáng tạo (St 2,4b-25) |
39 |
| B. HÔN NHÂN TRONG TÂN ƯỚC |
|
| 1. Phúc âm |
76 |
| 2. Thánh Phaolô |
99 |
| PHẦN II: QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA BÍ TÍCH HÔN PHỐI |
|
| A. GIAI ĐOẠN THỜI CÁC GIÁO PHỤ |
139 |
| 1. Các lạc thuyết |
140 |
| 2. Giáo lý của các giáo phụ về hôn nhân |
150 |
| 3. Tính bí tích của hôn nhân thời các giáo phụ |
157 |
| B. GIAI ĐOẠN KINH VIỆN |
166 |
| C. GIAI ĐOẠN CÔNG ĐỒNG TRIĐENTINÔ |
176 |
| 1. Công đồng Triđentinô và vấn đề hôn phối |
177 |
| 2. Sau thời Công đồng Triđentinô |
183 |
| PHẦN III: GIÁO LÝ HÔN NHÂN |
|
| Dẫn nhập |
202 |
| I. QUAN NIỆM CÔNG GIÁO VỀ HÔN NHÂN |
204 |
| 1. Con người là hình ảnh của Thiên Chúa tình yêu |
204 |
| 2. Nguồn gốc của hôn nhân |
206 |
| 3. Mục đích của hôn nhân |
208 |
| 4. Đặc tính của hôn nhân Công giáo |
223 |
| 5. Đời sống gia đình Kitô hữu |
229 |
| II. BÍ TÍCH HÔN PHỐI |
238 |
| 1. Bí tích là gì? |
238 |
| 2. Bí tích Hôn phối |
242 |
| 3. Đức Giêsu nâng hôn nhân công giáo lên hàng bí tích |
243 |
| 4. Hiệu quả của bí tích Hôn phối |
245 |
| 5. Nền tảng của giao ước hôn phối |
247 |
| 6. Cử hành bí tích Hôn phối |
251 |
| 7. Chăm sóc mục vụ trước hôn nhân |
256 |
| III. GIÁO LUẬT VỀ BÍ TÍCH HÔN PHỐI |
260 |
| 1. Tại sao đã có luật nhà nước, cần gì phải có thêm luật Hội thánh? |
260 |
| 2. Ai phải tuân giữ giáo luật? |
261 |
| 3. Đức Giêsu thiết lập các bí tích và trao cho Hội thánh quyền quản lý |
262 |
| 4. Những ngăn trở tiêu hôn |
264 |
| 5. Trước khi kết hôn phải làm gì? |
266 |
| 6. Phép chuẩn? |
270 |
| 7. Giáo hội có quyền tháo gỡ dây hôn phối hay không? |
276 |
| 8. Giáo hội với vấn đề ly dị, ly thân |
280 |
| IV. VẤN ĐỀ ĐIỀU HÒA SINH SẢN |
282 |
| 1. Văn minh sự chết |
282 |
| 2. Sinh sản có trách nhiệm |
290 |
| 3. Nhận định của Hội thánh về các phương pháp ngừa thai |
298 |
| 4. Hội thánh dạy điều gì khi chỉ nhận các phương pháp áp dụng chu kỳ tự nhiên để điều hòa sinh sản |
304 |
| THAY LỜI KẾT |
310 |
| Đọc thêm |
312 |
| PHẦN IV: TÍNH DỤC |
|
| A. TÀI LIỆU CỦA BERNARD OLIVIER |
320 |
| 1. Sự nghi kị giữa linh đạo Kitô giáo và tính dục |
321 |
| 2. Phục quyền cho thân xác |
330 |
| 3. Làm thế nào để xây dựng một tính dục nhân bản và có tính Kitô giáo? |
340 |
| Nhận xét |
352 |
| B. TÀI LIỆU CỦA XAVIER THÉVENOT |
353 |
| Sigmund Freud (1856-1939) |
355 |
| "Xung lực nơi mình, xã hội và tội" |
358 |
| C. TÀI LIỆU CỦA "HỘI ĐỒNG TƯ VẤN GIÁO HOÀNG VỀ GIA ĐÌNH" |
368 |
| Được kêu gọi để yêu thương chân tình |
374 |
| Giải thích |
381 |
| PHẦN V: ĐỨC KHIẾT TỊNH |
|
| A. ĐỨC KHIẾT TỊNH LÀ GÌ? |
422 |
| 1. Tài liệu trong sách Giáo lý Toàn cầu |
422 |
| 2. Tài liệu về tính dục của Ủy ban Cố vấn Giáo hoàng về Gia đình (8.12.1995) |
426 |
| B. LUẬT ĐỘC THÂN |
434 |
| 1. Từ thế kỷ thứ I đến thế kỷ VI |
438 |
| 2. Các nhà khổ tu |
440 |
| 3. Công đồng Elvira (năm 300 hay 306) |
444 |
| 4. Từ thế kỷ IV |
446 |
| 5. Cuộc khủng hoảng của luật độc thân |
448 |
| C. HUẤN LUYỆN ĐỜI SỐNG ĐỘC THÂN |
452 |
| 1. Tài liệu của Công đồng Vatican II |
452 |
| 2. Thông điệp "Sacerdotalis Coelibatus-Độc thân Linh mục" |
456 |
| 3. Tông huấn "Pastores Dabo Vobis" |
466 |