Chúa nhật I Mùa Vọng |
5 |
Chúa nhật II Mùa Vọng |
12 |
Chúa nhật III Mùa Vọng |
19 |
Chúa nhật IV Mùa Vọng |
26 |
Lễ Giáng Sinh |
34 |
Lễ Thánh Gia |
43 |
Lễ Chúa Hiển Linh |
51 |
Lễ Chúa Giê-su chịu phép rửa |
59 |
Chúa nhật II thường niên |
67 |
Chúa nhật III thường niên |
75 |
Chúa nhật IV thường niên |
83 |
Chúa nhật V thường niên |
92 |
Chúa nhật VI thường niên |
100 |
Chúa nhật VII thường niên |
108 |
Chúa nhật I mùa Chay |
117 |
Chúa nhật II mùa Chay |
125 |
Chúa nhật III mùa Chay |
132 |
Chúa nhật IV mùa Chay |
140 |
Chúa nhật V mùa Chay |
149 |
Chúa nhật Lễ Lá |
157 |
Thứ năm Tuần Thánh |
165 |
Chúa nhật Phục Sinh |
175 |
Chúa nhật II Phục Sinh |
183 |
Chúa nhật III Phục Sinh |
191 |
Chúa nhật IV Phục Sinh |
200 |
Chúa nhật V Phục Sinh |
207 |
Chúa nhật VI Phục Sinh |
215 |
Chúa nhật VII Phục Sinh |
223 |
Lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống |
231 |
Lễ Chúa Ba Ngôi |
238 |
Lễ Mình Máu Chúa |
245 |
Chúa nhật X thường niên |
253 |
Chúa nhật XI quanh năm |
261 |
Chúa nhật XII thường niên |
270 |
Chúa nhật XIII thường niên |
278 |
Chúa nhật XIV thường niên |
287 |
Chúa nhật XV thường niên |
297 |
Chúa nhật XVI thường niên |
307 |
Chúa nhật XVII thường niên |
316 |
Chúa nhật XVIII thường niên |
326 |
Chúa nhật XIX thường niên |
335 |
Chúa nhật XX thường niên |
345 |
Chúa nhật XXI thường niên |
354 |
Chúa nhật XXII thường niên |
364 |
Chúa nhật XXIII thường niên |
373 |
Chúa nhật XXIV thường niên |
382 |
Chúa nhật XXV thường niên |
392 |
Chúa nhật XXVI thường niên |
400 |
Chúa nhật XXVII thường niên |
407 |
Chúa nhật XXVIII thường niên |
413 |
Chúa nhật XXIX thường niên |
419 |
Chúa nhật XXX thường niên |
425 |
Chúa nhật XXXI thường niên |
431 |
Chúa nhật XXXII thường niên |
437 |
Chúa nhật XXXIII thường niên |
443 |
Chúa nhật XXXIV thường niên |
451 |
Mục lục |
461 |