Con Đường Chúa Đã Đi Qua
Nguyên tác: The Road Jesus Christ Walker
Tác giả: Paul Văn Chi
Ký hiệu tác giả: VA-C
DDC: 263 - Hành hương
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0005840
Nhà xuất bản: Planned Print
Năm xuất bản: 2007
Khổ sách: 28
Số trang: 598
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Giao Cảm - Introduction. 1-4
Đất Thánh - Thánh Địa - Holy Land. 5-11
Núi Sinai - Mount Sinai. Biển Đỏ - The Red Sea - Eilat. 12-31
Thánh Ca: Mùa Xuân Tình Cứu Rỗi. 32-33
Làng Nazareth - Nazareth. 34-39
Nhà Thờ Truyền Tin - The Church of the Annunciation. 40-41
Thánh Ca: Nói Với Người Yêu. 42
Nhà Thờ Thăm Viếng - The Church of the Visitation 43
Làng Ein Karem - Village of Ein Karem 44-45
Kinh Thành - The Citadel 46-47
Mô Hình Đền Thờ Thứ 2 - The Second Temple Period. 48-50
Thánh Ca: Nếu Người Không sống Lại. 51
Đường Thánh Giá - Via Dolorosa - The Way of Sorrows. 52-58
Vòm Ecce Homo - The Arch of the Ecce Homo 59-60
Núi Can-Vê - Calvary. 61-63
Thánh Ca: Hoàng Hôn cầu Mẹ. 64-65
Nhà Thờ Thánh Anna - The Church of Saint Anne. 66-68
Hồ Bethesda - The Pool of Bethesda. 69-71
Hồ Siloê - The Pool of Siloam. 72-73
Thánh Ca: Tâm Ca Mai-Đệ-Liên. 74
Ngôi Mộ của Rakel - Rachel's Tomb. 75-76
Điện Herodium - Herodium. 77-79
Thánh Ca: Tình Trong Im Lặng. 80-81
Vùng Tiberia - Tiberias. 82-84
Giếng Đức Mẹ - Mary's Well. 85-86
Làng Cana - Cana. 87-88
Thánh Ca: Dao Ca Mẹ Dịu Hiền. 89
Giòng Sông Jordanô - The River Jordan. 90-97
Núi Cám Dỗ - The Mount of Temptation. 98-99
Thánh Ca: Con Đường Chúa Đã Đi Qua. 100-101
Capharnaum - Capernaum. 102-115
Điện Chứa Sách Thánh Kinh - The Shrine of the Book. 116-117
Thánh Ca: Giọt Lệ Trong Lời Kinh. 118-119
Núi Sion - Mount Zion. 120-131
Phòng Tiệc Ly - The Room of the Last Supper. 132-134
Thung Lũng Kidron - The Kidron Valley. 135-140
Thánh Ca: Lời Cầu Cho Xứ Đạo. 141
Phần Mộ Vua David - The Tomb of King David. 142-145
Vùng Magdala - Magdala. 145-151
Vùng Mamre - Mamre. 152-157
Thánh Ca: Xin Đừng Quên Con. 158-159
Biển Hồ Galilê - The Sea of Galilee. 160-174
Làng Tabgha - Tabgha. 175-187
Thánh Ca: Tâm Sự Bên Hang Đá. 188-189
Hang Đá Giáng Sinh - The Grotto of the Nativity. 190-192
Ngôi Sao Giáng Sinh - The Star. 193-194
Cánh Đồng Mục Đồng - The Shepherds' Field. 195-196
Thánh Ca: Giọt Lệ Thống Hối. 197-198
Kinh Thành Jerusalem - Jerusalem. 199-220
Tường Thành Jerusalem - The Walls of Jerusalem. 221-227
Bức Tường Phía Tây - The Western Wall. 228-245
Thánh Ca: Bài Ca Alleluia. 246-247
Khu Vườn Giệtxemani - The Garden of Gethsemane. 248-253
Nhà Thờ Giệtxemani- The Church of Gethsemane. 254-259
Thánh Ca: Chiều Mưa Cầu Mẹ. 260
Bêtania - Bethany. 261-263
Nhà Thờ Lazard - The Church of Lazarus. 264-266
Phần Mộ Lazaro - Lazarus' Tomb. 267-268
Thánh Ca: Xa Dấu Mặt Trời. 269-271
Núi Tám Mối Phúc Thật - The Mount of Beatitudes. 272-279
Xêsarêa Philipphê - Caesarea Philipi. 280-285
Thành Phố Haifa - Haifa. 286-294
Thành Phố Jaffa - Jaffa. 295-305
Thánh Ca: Thập Giá Trên Đường Chiều. 306-307
Núi Moriah - Mount of Moriah - Núi Thánh Đền Thờ. 308-316
Đền Thờ El-Aksa - El Aksa. 317-318
Núi Thánh Đền Thờ - The Temple Mount. 319-323
Thánh Ca: Nguyện Cầu Cho Quê Hương. 324-325
Vùng Hebron - Hebron. 326-331
Chuồng Ngựa Của Vua Solomon - Solomon Stables. 332-333
Thánh Ca: Emmanuel Hãy Đến. 334-336
Belem - Bethlehem. 337-345
Mặt Tiền Nhà Thờ Giáng Sinh 346-353
The Facade of the Church of the Nativity.  
Thánh Ca: Ngày Xuân Cầu Mẹ. 354-355
Phần Mộ Đức Trinh Nữ Maria - The Tomb of Virgin Mary. 356-360
Đại Giáo Đường Đức Mẹ An Nghỉ 361-369
The Basilica of the Dormition.  
Thánh Ca: Đôi Mắt Yêu Thương. 370-371
Núi Tabor - Mount Tabor. 372-379
Thung Lũng Jezreel - The Valley of Jezreel. 380-387
Thánh Ca: Người Mang Sứ Điệp. 388-389
Vùng Meggido - Meggido. 390-399
Núi Carmêlô - The Mount Carmel. 400-407
Thánh Ca: Trong Yêu Thương Tình Ngài. 408
Thành Phố Acre - Acre - Acco - Akko. 409-427
Thánh Ca: Tìm về Bên Mẹ. 428
Thành Phố Jericho - Jericho. 429-445
Thánh Ca: Điệp Khúc Xin Vâng. 446
Biển Chết - The Dead Sea. 447-463
Vùng Qumran - Qumran. 464-469
Di Tích Vùng Qumran - The Ruins of Qumran. 470-473
Thánh Ca: Hạt Kinh Dâng Mẹ. 474-475
Núi Cây Dầu - The Mount of Olives. 476-482
Nhà Nguyện Lên Trời - The Chapel of the Ascension. 483-485
Thánh Ca: Là Tiếng Xin Vâng 486-487
Kinh Lạy Cha - The Pater Noster. 488-496
Giếng Jacob - Jacob's Well. 497-499
Thánh Ca: Người Chết Cho Tình Yêu. 500-501
Mồ Thánh Đức Kitô - The Tomb of Christ. 502-511
Nhà Thờ Mồ Thánh - The Church of the Holy Sepulchre. 512-521
Thánh Ca: Lời Kinh Đêm Giáng Sinh. 522-523
Chúa Khóc - Dominus Flevit. 524-527
Nghĩa Trang Do Thái - The Jewish Cemetery. 528-531
Nhà Thờ Thánh Phêrô Gà Gáy - St Peter in Gallicantu. 532-537
Thánh Ca: Chúa Muốn Con Làm Gì. 538-539
Đồn Luỹ Antonia - The Antonia Fortress. 540-542
Tu Viện Quý Sơ Sion - The Convent of the Sisters of Zion. 543-546
Nơi Hành Hình Chúa Giêsu.  
Trò Chơi Cờ Vua - The King’s Game. 547
Những Người Samaritanô - The Samaritans. 548-551
Dân Essenes - The Essenes. 552-553
Đường Hầm Hezekia - Hezekia’s Tunnel. 554-555
Vùng Massada - Massada. 556-562
Thủ Đô Tel-Aviv - Tel-Aviv. 563-564
Toà Nhà Quốc Hội - The Knesset. 565-566
Danh Sách 30 Bài Thánh Ca Tác Phẩm Đặc Biệt. 567
Tiểu Sử Tác Giả Linh Mục Paul Văn Chi. 568-591
Biography of the author, Father Paul Van Chi Chu.  
Những Sách Tham Khảo. 594
Phụ Lục - INDEX 598