Lời tựa |
|
|
5 |
Phần I : CÁC CUNG ĐIỆN VÀ PHÁO ĐÀI |
|
|
|
Điện Kremlin - NGA |
|
|
8 |
Cung điện EDINBURGH - ANH |
|
|
12 |
CUNG ĐIỆN WESTMINSTERS - ANH |
|
|
16 |
THÁP LUÂN ĐÔN - ANH |
|
|
20 |
CUNG ĐIỆN BUCKINGHAM - ANH |
|
|
24 |
COPENHAGEN - ĐAN MẠCH |
|
|
28 |
CUNG ĐIỆN SANS SOUCI - ĐỨC |
|
|
32 |
BẢO TÀNG LOUVER - PHÁP |
|
|
36 |
CUNG ĐIỆN VÀ CÔNG VIÊN VERSAILLES - PHÁP |
|
|
40 |
LÂU ĐÀI FONTAINEBLEU - PHÁP |
|
|
44 |
LÂU ĐÀI SCHOBURUNN - ÁO |
|
|
52 |
LÂU ĐÀI ALHAMBRA - TÂY BAN NHA |
|
|
56 |
CỐ CUNG - TRUNG QUỐC |
|
|
60 |
CUNG BỒ ĐẠT LA - TRUNG QUỐC |
|
|
64 |
THÀNH PHỐ HIMEIJI - NHẬT BẢN |
|
|
69 |
ĐẠI VƯƠNG CUNG - THÁI LAN |
|
|
73 |
Phần II: THÁNH ĐỊA TÔN GIÁO |
|
|
|
GIÁO KHU CANTERBURRY PARIS - ANH |
|
|
80 |
ĐẠI GIÁO ĐƯỜNG COLOGNE - ĐỨC |
|
|
84 |
GIÁO ĐƯỜNG AMIENS - PHÁP |
|
|
88 |
THÁNH MẪU VIỆN PARIS - PHÁP |
|
|
92 |
MONT SAINT - MICHEL CỦA PHÁP |
|
|
96 |
ĐẠI GIÁO ĐƯỜNG CHARTRES - PHÁP |
|
|
100 |
ĐẠI GIÁO ĐƯỜNG DUOMO - MILAN CỦA Ý |
|
|
104 |
ĐẠI GIÁO ĐƯỜNG ST FRANCIS - Ý |
|
|
108 |
ĐẠI GIÁO ĐƯỜNG ST PETER'S - VATICAN |
|
|
112 |
TU VIỆN ESCURIAL - TÂY BAN NHA |
|
|
116 |
HANG MOGAO - TRUNG QUỐC |
|
|
120 |
TƯỢNG PHẬT LẠC SƠN - TRUNG QUỐC |
|
|
124 |
BULKUKSA VÀ SOKKURAM - HÀN QUỐC |
|
|
128 |
CHÙA HORYU -JI CỦA NHẬT BẢN |
|
|
132 |
NHÀ THỜ SOPHIA - THỔ NHĨ KỲ |
|
|
137 |
JERUSALEM - ISRAEL/PALESTIN |
|
|
141 |
KHAJURAHO - ẤN ĐỘ |
|
|
144 |
HANG AJANTA - ẤN ĐỘ |
|
|
148 |
KHU DI TÍCH LỊCH SỬ ANGKOR - CAMPUCHIA |
|
|
153 |
BOROBUDUR - INDONESIA |
|
|
157 |
PHẦN III : NỀN VĂN MINH VÀ CÁC DI TÍCH CỔ |
|
|
|
THÀNH CỔ GIAO HÀ - TRUNG QUỐC |
|
|
164 |
VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH - TRUNG QUỐC |
|
|
168 |
THÀNH CỔ LÂU LAN - TRUNG QUỐC |
|
|
172 |
LĂNG MỘ TẦN THỦY HOÀNG - TRUNG QUỐC |
|
|
177 |
DI CHỈ THÀNH TROY - THỔ NHĨ KỲ |
|
|
182 |
PERSEPOLIS - IRAN |
|
|
187 |
BABYLON - I RẮC |
|
|
191 |
DI CHỈ PALMYRA - SERIA |
|
|
196 |
STONNEHENGE - ANH |
|
|
200 |
THÀNH CỔ POMPEII - Ý |
|
|
204 |
HANG ALTAMIRA - TÂY BAN NHA |
|
|
208 |
VỆ THÀNH ATHENS |
|
|
212 |
DI CHỈ ĐÁ LỚN MALTA |
|
|
216 |
TƯỢNG ĐÁ OLMEC |
|
|
221 |
THÀNH CỔ CHICHEN - MEXICO |
|
|
225 |
DI CHỈ TEOTIHUACAN - MEXICO |
|
|
229 |
MACHU PICCHU - PERU |
|
|
233 |
TƯỢNG ĐÁ ĐIÊU KHẮC TRÊN ĐẢO PHỤC SINH -CHILE |
|
|
237 |
DI TÍCH CỔ CARTHAGE - TUYNIZI |
|
|
240 |
BỨC HỌA CAO NGUYÊN AJJER - AIERJILIYA |
|
|
244 |
PHẦN IV : CÁC THÀNH PHỐ NỔI TIẾNG TRONG LỊCH SỬ |
|
|
|
ST PETERSBURG - NGA |
|
|
250 |
GREENWICH - ANH |
|
|
254 |
MUNICH - ĐỨC |
|
|
258 |
BRUSSELS - BỈ |
|
|
262 |
PRAGUE - TIỆP KHẮC |
|
|
266 |
SALZBURG - ÁO |
|
|
270 |
GRAZ - ÁO |
|
|
274 |
BUDAPEST - HUNGARI |
|
|
278 |
VENICE -Ý |
|
|
282 |
FLORENCE -Ý |
|
|
286 |
SIENA -Ý |
|
|
290 |
ROME -Ý |
|
|
294 |
SANTIAGO - TÂY BAN NHA |
|
|
298 |
TOLADO - TÂY BAN NHA |
|
|
302 |
SEVILLA - TÂY BAN NHA |
|
|
306 |
DAMASCUS - SYRIA |
|
|
310 |
NAM KINH - TRUNG QUỐC |
|
|
314 |
CAIRO - AI CẬP |
|
|
318 |
PHẦN V : KỲ QUAN KIẾN TRÚC |
|
|
|
THÁP ELFFEL - PHÁP |
|
|
324 |
CẦU ROMAN - PHÁP |
|
|
328 |
GIÁO ĐƯỜNG PIAZZA - Ý |
|
|
332 |
ĐẤU TRƯỜNG CỔ LA MÃ - Ý |
|
|
336 |
KIẾN TRÚC GAUDI - TÂY BAN NHA |
|
|
340 |
NGỌN HẢI ĐĂNG PHAROS - AI CẬP |
|
|
344 |
KIM TỰ THÁP - AI CẬP |
|
|
348 |
TRỤ ĐÁ LỚN AKSUM - ETHIOPIA |
|
|
352 |
THÀNH PHỐ ĐÁ - ZINBABWE |
|
|
356 |
KIẾN TRÚC HANG ĐÁ CAPPADOCIA - THỔ NHĨ KỲ |
|
|
360 |
TAJ MAHAL - ẤN ĐỘ |
|
|
364 |
TƯỢNG NỮ THẦN TỰ DO - MỸ |
|
|
368 |