Lời người biên soạn |
|
|
|
5 |
Chương một: TRIẾT HỌC TỰ NHIÊN LÀ SỰ GIAO THOA GIỮA LÝ LUẬN TRIẾT HỌC VÀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
12 |
I. Sơ lược lịch sử môn triết học tự nhiên |
|
|
|
|
II. Triết học tự nhiên có vị trí ở giữa khoa học tự nhiên và siêu hình học |
|
|
|
22 |
III. Những đặc điểm và nội dung mới |
|
|
|
31 |
1. Những nội dung mới của triết học tự nhiên |
|
|
|
31 |
2. Tiến bộ trong khoa học tự nhiên thúc đẩy bước tiến mới của triết học tự nhiên |
|
|
|
36 |
3. Giá trị lý luận và ý nghĩa hiện thực của triết học tự nhiên |
|
|
|
41 |
Chương hai: TỒN TẠI VÀ TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
I. Ý nghĩa tồn tại |
|
|
|
47 |
1. Sự đề xuất ra phạm trù "tồn tại" |
|
|
|
47 |
2. Truy cứu ý nghĩa của "tồn tại" |
|
|
|
55 |
II. Hàm nghĩa cơ bản về "Tự nhiên" |
|
|
|
62 |
1. Hàm nghĩa nguyên thủy của "tự nhiên": Sinh trưởng |
|
|
|
62 |
2. Tự nhiên với nghĩa là bản thân của tồn tại |
|
|
|
64 |
3. Tự nhiên với nghĩa là chỉnh thể của vật tồn tại: sự tập hợp của vật tự nhiên |
|
|
|
65 |
4. Tự nhiên được con người nhận thức và cải tạo: Tự nhiên nhân tạo |
|
|
|
67 |
5. Tự nhiên là hệ thống sinh thái: Thể cộng đồng của những sinh mệnh |
|
|
|
71 |
6. Kết luận |
|
|
|
74 |
III. Giới tự nhiên là chỉnh thể hữu cơ đang tồn tại theo phương thức hệ thống |
|
|
|
75 |
1. Hệ thống là hình thức tồn tại phổ biến của vật chất trong giới tự nhiên |
|
|
|
77 |
2. Hệ thống và môi trường: giới tự nhiên là một hệ thống mở trong trạng thái động |
|
|
|
80 |
3. Tính chỉnh thể của hệ thống tự nhiên: chỉnh thể và bộ phận |
|
|
|
84 |
IV. Kết cấu theo từng lớp của hệ thống tự nhiên |
|
|
|
88 |
1. Tính kết cấu của hệ thống tự nhiên |
|
|
|
88 |
2. Tính đẳng cấp tầng lớp của hệ thống tự nhiên |
|
|
|
92 |
3. Căn cứ để phán đoán sự phân chia đẳng cấp |
|
|
|
96 |
4. Toàn cảnh giới tự nhiên với kết cấu mạng lập thể có vô hạn tầng lớp |
|
|
|
105 |
Chương ba: SỰ VẬN ĐỘNG CỦA GIỚI TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
I. Giới tự nhiên tồn tại đến diễn biến đổi thay |
|
|
|
112 |
1. Thời gian |
|
|
|
112 |
2. Sự diễn biến từ trạng thái tiềm ẩn (ẩn) đến trạng thái hiện |
|
|
|
116 |
3. Tính phức tạp được bắt nguồn từ tính đơn giản |
|
|
|
122 |
4. Sự cùng tiến hóa của hệ thống vi mô và hệ thống vĩ mô |
|
|
|
126 |
II. Bức tranh khoa học về sự diễn biến thay đổi của tự nhiên |
|
|
|
127 |
1. Nguồn gốc và sự diễn biến của vũ trụ |
|
|
|
127 |
2. Nguồn gốc của Trái Đất và những diễn biến đổi thay |
|
|
|
131 |
3. Nguồn gốc và diễn biến của sự sống |
|
|
|
135 |
4. Nguồn gốc và sự tiến hóa của loài người |
|
|
|
141 |
III. Những phương thức có bản của sự diến biến biến đổi tự nhiên |
|
|
|
147 |
1. Sự rẽ nhánh (biíurcation) |
|
|
|
147 |
2. Sự đột hiện (emergence) |
|
|
|
151 |
3. Tính tùy ý bên trong (intrinsis stochasticity) |
|
|
|
156 |
4. Tính tự tương tự - Lý thuyết phân hình và hằng số Feigenbaum |
|
|
|
164 |
Chương bốn: PHƯƠNG HƯỚNG VẬN ĐỘNG CỦA GIỚI TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
I. Phương thức vận động của tự nhiên |
|
|
|
176 |
1. Trật tự và không trật tự |
|
|
|
177 |
2. Đối xứng và không đối xứng |
|
|
|
181 |
3. Khả nghịch và bất khả nghịch |
|
|
|
185 |
4. Vectơ thời gian |
|
|
|
188 |
5. Phương hướng vận động của tự nhiên |
|
|
|
194 |
II. Cơ chế tự tổ chức trong sự vận động của tự nhiên |
|
|
|
200 |
1. Trạng thái mở, không cân bằng là điều kiện tất yếu của tự tổ chức |
|
|
|
202 |
2. Tương tác phi tuyến tính là cơ chế bên trong của sự vận động của giới tự nhiên |
|
|
|
204 |
3. Sự thăng giáng là nguyên lý sinh ra trật tự |
|
|
|
207 |
III. Sự phát triển tuần hoàn tạo nên sự phát triển vô hạn trong thế giới tự nhiên |
|
|
|
209 |
1. Tính chu kỳ của diễn biến tự nhiên |
|
|
|
210 |
2. Tính vô hạn trong sự phát triển tuần hoàn của giới tự nhiên |
|
|
|
214 |
IV. Thuyết đa vũ trụ địa vị con người trong vũ trụ |
|
|
|
220 |
1. Sự manh nha và sự phát triển của tư tưởng về tính đa nguyên của thế giới có thể cư trú |
|
|
|
222 |
2. Tư tưởng đa vũ trụ trong khoa học tự nhiên hiện đại |
|
|
|
226 |
3. Ý nghĩa triết học của thuyết đa vũ trụ |
|
|
|
235 |
Chương năm: TỰ NHIÊN NHÂN TẠO |
|
|
|
|
I. Tự nhiên nhân tạo là thế giới tự nhiên của con người |
|
|
|
246 |
1. Quá trình biến đổi từ tự nhiên thiên nhiên trở thành tự nhiên nhân tạo chính là mối quan hệ thực tiễn của con người đối với tự nhiên |
|
|
|
247 |
2. Cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại làm cho giới tự nhiên trở thành nhân tạo hóa toàn diện |
|
|
|
259 |
II. Sự dị hóa của tự nhiên đối với con người - Nguy cơ sinh thái |
|
|
|
262 |
1. Nguy cơ sinh thái là sự thể hiện tập trung của sự dị hóa tự nhiên đối với con người |
|
|
|
263 |
2. Cần nhìn nhận cho đúng nguy cơ sinh thái để có quan niệm đầy đủ về sinh thái tự nhiên |
|
|
|
279 |
III. Có thể phát triển bền vững là kết luận quan trọng tạo ra bước ngoặt trong lịch sử tiến hóa của văn minh nhân loại |
|
|
|
298 |
1. Các lý thuyết về phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường |
|
|
|
298 |
2. Sự đề xuất tư tưởng phát triển bền vững |
|
|
|
304 |
3. Hàm nghĩa của sự phát triển bền vững |
|
|
|
308 |
4. Sự phát triển bền vững hài hòa của khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội và môi trường |
|
|
|
315 |
Chương sáu: THUYẾT GIÁ TRỊ CỦA TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
I. Gía trị, giá trị công cụ (Giá trị sử dụng) và giá trị bên trong |
|
|
|
320 |
1. Nguồn gốc của khái niệm giá trị |
|
|
|
320 |
2. Giá trị theo nghĩa rộng |
|
|
|
324 |
II. Gía trị của tự nhiên |
|
|
|
328 |
1. Giá trị công cụ của tự nhiên |
|
|
|
328 |
2.Giá trị bên trong (Intrinstic value) của tự nhiên |
|
|
|
331 |
III. Quyền lợi của tự nhiên |
|
|
|
341 |
IV. Hiểu rõ giá trị của tự nhiên là một sự đổi mới quan trọng trong lịch sử tư tưởng của loài người |
|
|
|
346 |
1. Phá vỡ thuyết coi con người là trung tâm, xây dựng cơ sở lý luận theo luân lý môi trường |
|
|
|
346 |
2. Phá vỡ quan niệm tách rời giá trị khỏi hiện thực, thể hiện sự thống nhất của triết học tự nhiên với triết học đạo đức |
|
|
|
350 |
3. Phát động tư tưởng kết hợp giữa giải phóng con người với giải phóng tự nhiên, vượt qua quan niệm "Quyền của con người do Trời phú cho" |
|
|
|
354 |
PHẦN CHÚ GIẢI KHOA HỌC |
|
|
|
356 |