Suy Niệm Tin Mừng Hôm Nay Với Các Thánh Cát Minh
Phụ đề: Các ngày trong tuần, Mùa Thường Niên
Tác giả: Danilo Ayala Changa OCD
Ký hiệu tác giả: DA-D
Dịch giả: Lm. LG. Đặng Quang Tiến
DDC: 252.6 - Bài giảng cho năm phụng vụ và các ngày lễ
Ngôn ngữ: Việt
Tập - số: 3
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0004254
Nhà xuất bản: Đồng Nai
Năm xuất bản: 2023
Khổ sách: 20
Số trang: 555
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 258SB0004255
Nhà xuất bản: Đồng Nai
Năm xuất bản: 2023
Khổ sách: 20
Số trang: 555
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mục lục  
Chúa Nhật I Thường Niên  
Thứ hai tuần I Thường Niên 10
Thứ ba tuần I Thường Niên 12
Thứ tư tuần I Thường Niên 14
Thứ năm tuần I Thường Niên 17
Thứ sáu tuần I Thường Niên 19
Thứ bảy tuần I Thường Niên 22
Chúa Nhật II Thường Niên  
Thứ hai tuần II Thường Niên 26
Thứ ba tuần II Thường Niên 28
Thứ tư tuần II Thường Niên 30
Thứ năm tuần II Thường Niên 32
Thứ sáu tuần II Thường Niên 35
Thứ bảy tuần II Thường Niên 38
Chúa Nhật III Thường Niện  
Thứ hai tuần III Thường Niên 42
Thứ ba tuần III Thường Niên 44
Thứ tư tuần III Thường Niên 46
Thứ năm tuần III Thường Niên 49
Thứ sáu tuần III Thường Niên 51
Thứ bảy tuần III Thường Niên 53
Chúa Nhật IV Thường Niên  
Thứ hai tuần IV Thường Niên 56
Thứ ba tuần IV Thường Niên 59
Thứ tư tuần IV Thường Niên 62
Thứ năm tuần IV Thường Niên 65
Thứ sáu tuần IV Thường Niên 67
Thứ bảy tuần IV Thường Niên 70
Chúa Nhật V Thường Niên  
Thứ hai tuần V Thường Niên 74
Thứ ba tuần V Thường Niên 76
Thứ tư tuần V Thường Niên 79
Thứ năm tuần V Thường Niên 82
Thứ sáu tuần V Thường Niên 85
Thứ bảy tuần V Thường Niên 87
Chúa nhật VI Thường Niên  
Thứ hai tuần VI Thường Niên 90
Thứ ba tuần VI Thường Niên 92
Thứ tư tuần VI Thường Niên 94
Thứ năm tuần VI Thường Niên 96
Thứ sáu tuần VI Thường Niên 98
Thứ bảy tuần VI Thường Niên 100
Chúa Nhật VII Thường Niên  
Thứ hai tuần VII Thường Niên 104
Thứ ba tuần VII Thường Niên 107
Thứ tư tuần VII Thường Niên 110
Thứ năm tuần VII Thường Niên 112
Thứ sáu tuần VII Thường Niên 114
Thứ bảy tuần VII Thường Niên 116
Chúa Nhật VIII Thường Niên  
Thứ hai tuần VIII Thường Niên 120
Thứ ba tuần VIII Thường Niên 123
Thứ tư tuần VIII Thường Niên 125
Thứ năm tuần VIII Thường Niên 128
Thứ sáu tuần VIII Thường Niên 131
Thứ bảy tuần VIII Thường Niên 134
Chúa Nhật IX Thường Niên  
Thứ hai tuần IX Thường Niên 138
Thứ ba tuần IX Thường Niên 141
Thứ tư tuần IX Thường Niên 143
Thứ năm tuần IX Thường Niên 146
thứ sáu tuần IX Thường Niên 149
Thứ bảy tuần IX Thường Niên 151
Chúa Nhật X Thường Niên  
Thứ hai tuần X Thường Niên 154
Thứ ba tuần X Thường Niên 157
Thứ tư tuần X Thường Niên 159
Thứ năm tuần X Thường Niên 161
Thứ sáu tuần X Thường Niên 163
Thứ bảy tuần X Thường Niên 165
Chúa Nhật XI Thường Niên  
Thứ hai tuần XI Thường Niên 168
Thứ ba tuần XI Thường Niên 170
Thứ tư tuần XI Thường Niên 173
Thứ năm tuần XI Thường Niên 176
Thứ sáu tuần XI Thường Niên 179
Thứ bảy tuần XI Thường Niên 181
Chúa Nhật XII Thường Niên  
Thứ hai tuần XII Thường Niên 186
Thứ ba tuần XII Thường Niên 188
Thứ tư tuần XII Thường Niên 190
Thứ năm tuần XII Thường Niên 192
Thứ sáu tuần XII Thường Niên 195
Thứ bảy tuần XII Thường Niên 197
Chúa Nhật XIII Thường Niên  
Thứ hai tuần XIII Thường Niên 200
Thứ ba tuần XIII Thường Niên 202
Thứ tư tuần XIII Thường Niên 204
Thứ năm tuần XIII Thường Niên 206
Thứ sáu tuần XIII Thường Niên 208
Thứ bảy tuần XIII Thường Niên 210
Chúa Nhật XIV Thường Niên  
Thứ hai tuần XIV Thường Niên  214
Thứ ba tuần XIV Thường Niên  216
Thứ tư tuần XIV Thường Niên  218
Thứ năm tuần XIV Thường Niên  220
Thứ sáu tuần XIV Thường Niên  223
Thứ bảy tuần XIV Thường Niên  226
Chúa Nhật XV Thường Niên   
Thứ hai tuần XV Thường Niên  230
Thứ ba tuần XV Thường Niên  233
Thứ tư tuần XV Thường Niên  235
Thứ năm tuần XV Thường Niên  237
Thứ sáu tuần XV Thường Niên  239
Thứ bảy tuần XV Thường Niên  241
Chúa Nhật XVI Thường Niên   
Thứ hai tuần XVI Thường Niên  244
Thứ ba tuần XVI Thường Niên  246
Thứ tư tuần XVI Thường Niên  249
Thứ năm tuần XVI Thường Niên  251
Thứ sáu tuần XVI Thường Niên  254
Thứ bảy tuần XVI Thường Niên  257
Chúa Nhật XVII Thường Niên   
Thứ hai tuần XVII Thường Niên  262
Thứ ba tuần XVII Thường Niên  264
Thứ tư tuần XVII Thường Niên  266
Thứ năm tuần XVII Thường Niên  268
Thứ sáu tuần XVII Thường Niên  270
Thứ bảy tuần XVII Thường Niên  272
Chúa Nhật XVIII Thường Niên   
Thứ hai tuần XVIII Thường Niên  276
Thứ ba tuần XVIII Thường Niên  279
Thứ tư tuần XVIII Thường Niên  281
Thứ năm tuần XVIII Thường Niên  284
Thứ sáu tuần XVIII Thường Niên  287
Thứ bảy tuần XVIII Thường Niên  289
Chúa Nhật XIX Thường Niên   
Thứ hai tuần XIX Thường Niên  294
Thứ ba tuần XIX Thường Niên  296
Thứ tư tuần XIX Thường Niên  299
Thứ năm tuần XIX Thường Niên  301
Thứ sáu tuần XIX Thường Niên  304
Thứ bảy tuần XIX Thường Niên  306
Chúa Nhật XX Thường Niên   
Thứ hai tuần XX Thường Niên  310
Thứ ba tuần XX Thường Niên  312
Thứ tư tuần XX Thường Niên  314
Thứ năm tuần XX Thường Niên  317
Thứ sáu tuần XX Thường Niên  320
Thứ bảy tuần XX Thường Niên  322
Chúa Nhật XXII Thường Niên   
Thứ hai tuần XXI Thường Niên  326
Thứ ba tuần XXI Thường Niên  329
Thứ tư tuần XXI Thường Niên  331
Thứ năm tuần XXI Thường Niên  333
Thứ sáu tuần XXI Thường Niên  335
Thứ bảy tuần XXI Thường Niên  337
Chúa Nhật XXII Thường Niên   
Thứ hai tuần XXII Thường Niên  342
Thứ ba tuần XXII Thường Niên  345
Thứ tư tuần XXII Thường Niên  347
Thứ năm tuần XXII Thường Niên  350
Thứ sáu tuần XXII Thường Niên  353
Thứ bảy tuần XXII Thường Niên  355
Chúa Nhật XXIII Thường Niên   
Thứ hai tuần XXIII Thường Niên 358
Thứ ba tuần XXIII Thường Niên 360
Thứ tư tuần XXIII Thường Niên 362
Thứ năm tuần XXIII Thường Niên 365
Thứ sáu tuần XXIII Thường Niên 368
Thứ bảy tuần XXIII Thường Niên 370
Chúa Nhật XXIV Thường Niên  
Thứ hai tuần XXIV Thường Niên 374
Thứ ba tuần XXIV Thường Niên 377
Thứ tư tuần XXIV Thường Niên 379
Thứ năm tuần XXIV Thường Niên 381
Thứ sáu tuần XXIV Thường Niên 384
Thứ bảy tuần XXIV Thường Niên 386
Chúa Nhật XXV Thường Niên  
Thứ hai tuần XXV Thường Niên 390
Thứ ba tuần XXV Thường Niên 392
Thứ tư tuần XXV Thường Niên 394
Thứ năm tuần XXV Thường Niên 396
Thứ sáu tuần XXV Thường Niên 398
Thứ bảy tuần XXV Thường Niên 400
Chúa Nhật XXVI Thường Niên  
Thứ hai tuần XXVI Thường Niên 404
Thứ ba tuần XXVI Thường Niên 406
Thứ tư tuần XXVI Thường Niên 408
Thứ năm tuần XXVI Thường Niên 410
Thứ sáu tuần XXVI Thường Niên 413
Thứ bảy tuần XXVI Thường Niên 415
Chúa Nhật XXVII Thường Niên  
Thứ hai tuần XXVII Thường Niên 420
Thứ ba tuần XXVII Thường Niên 423
Thứ tư tuần XXVII Thường Niên 425
Thứ năm tuần XXVII Thường Niên 427
Thứ sáu tuần XXVII Thường Niên 430
Thứ bảy tuần XXVII Thường Niên 433
Chúa Nhật XXVIII Thường Niên  
Thứ hai tuần XXVIII Thường Niên 436
Thứ ba tuần XXVIII Thường Niên 438
Thứ tư tuần XXVIII Thường Niên 440
Thứ năm tuần XXVIII Thường Niên 443
Thứ sáu tuần XXVIII Thường Niên 445
Thứ bảy tuần XXVIII Thường Niên 447
Chúa Nhật XXIX Thường Niên  
Thứ hai tuần XXIX Thường Niên 450
Thứ ba tuần XXIV Thường Niên 453
Thứ tư tuần XXIX Thường Niên 455
Thứ năm tuần XXIV Thường Niên 458
Thứ sáu tuần XXIX Thường Niên 460
Thứ bảy tuần XXIX Thường Niên 463
Chúa Nhật XXX Thường Niên  
Thứ hai tuần XXX Thường Niên 466
Thứ ba tuần XXX Thường Niên 469
Thứ tư tuần XXX Thường Niên 471
Thứ năm tuần XXX Thường Niên 474
Thứ sáu tuần XXX Thường Niên 476
Thứ bảy tuần XXX Thường Niên 478
Chúa Nhật XXXI Thường Niên  
Thứ hai tuần XXXI Thường Niên 482
Thứ ba tuần XXXI Thường Niên 484
Thứ tư tuần XXXI Thường Niên 486
Thứ năm tuần XXXI Thường Niên 489
Thứ sáu tuần XXXI Thường Niên 492
Thứ bảy tuần XXXI Thường Niên 495
Chúa Nhật XXXII Thường Niên  
Thứ hai tuần XXXII Thường Niên 498
Thứ ba tuần XXXII Thường Niên 500
Thứ tư tuần XXXII Thường Niên 502
Thứ năm tuần XXXII Thường Niên 504
Thứ sáu tuần XXXII Thường Niên 507
Thứ bảy tuần XXXII Thường Niên 510
Chúa Nhật XXXIII Thường Niên  
Thứ hai tuần XXXIII Thường Niên 514
Thứ ba tuần XXXIII Thường Niên 516
Thứ tư tuần XXXIII Thường Niên 519
Thứ năm tuần XXXIII Thường Niên 522
Thứ sáu tuần XXXIII Thường Niên 524
Thứ bảy tuần XXXIII Thường Niên 526
Chúa Nhật XXXIV Thường Niên. Đức Giêsu Kitô Vua Vũ Trụ  
Thứ hai tuần XXXIV Thường Niên 530
Thứ ba tuần XXXIV Thường Niên 532
Thứ tư tuần XXXIV Thường Niên 534
Thứ năm tuần XXXIV Thường Niên 536
Thứ sáu tuần XXXIV Thường Niên 538
Thứ bảy tuần XXXIV Thường Niên 540