Lời nhà sản xuất |
5 |
|
|
Phần một: QUÁ TRÌNH BIẾN HÓA TIẾN HÓA VŨ TRỤ |
|
|
|
Chương I: Quan sát vũ trụ |
|
1.1 Thế giới vô hạn |
11 |
1.2 Từ vật chất đến con người |
14 |
1.3 Thích nghi là quy luật của sự sống với môi trường vũ trụ |
18 |
1.4 Trời – Đất – mối quan hệ với loài người |
21 |
1.5 Đi tìm và tái tạo lịch sử sự sống |
24 |
|
|
Chương II: Đi tìm nguồn gốc vũ trụ |
|
2.1. Đi tìm khoảng trống trong vũ trụ |
28 |
2.2. Bước nhảy vọt trong khoảng không |
31 |
2.3. Vũ trụ được hình thành như thế nào |
41 |
2.4. Tế bào của sự trống rỗng |
44 |
2.5. Vấn đề không thể không nói |
49 |
2.6. Vấn đề khó hình dung |
51 |
2.7. Vụ nổ mới đây trong chòn đại hùng tinh |
54 |
2.8. Tia sáng kỳ diệu |
59 |
2.9. Các dấu hiệu về sự hình thành ngôi sao đầu tiên |
62 |
|
|
Chương III: Sự sống trong vũ trụ |
|
3.1. Mầm sống trong không gian vô tận |
64 |
3.2. Phân ly vật chất sống trong quá trình hình thành vũ trụ |
65 |
3.3. Chỉ có hợp chất cacbon mới hình thành được sự sống? |
71 |
3.4. Loài người không cô đơn trong vũ trụ |
75 |
3.5. Tính bất toàn trong vũ trụ |
81 |
3.6. Vũ trụ là những quy luật khoa học |
89 |
3.7. Những đốm sáng trong vũ trụ |
95 |
|
|
Chương IV: thế giới của sáng tạo |
|
4.1. Quy luật của vũ trụ là quy luật tiến hóa |
103 |
4.2. Quan niệm về tiến hóa trong vũ trụ |
104 |
4.3. Tính tiến hóa của sinh vật trong vũ trụ |
108 |
4.4. Sự sống tiến hóa và sự tiến hóa của vũ trụ |
112 |
4.5. Sự sống biến hóa và sự tiến hóa thể hiện bản chất của vũ trụ |
115 |
4.6. Tiến hóa sáng tạo và tiến hóa vật chất trong vũ trụ |
120 |
4.7. Vũ trụ là nơi phát minh khoa học vĩ đại nhất |
125 |
4.8. Một số quan niệm về tiến hóa sự sống |
128 |
|
|
Chương V: Nguồn gốc vật chất sống |
|
5.1. Từ các nguyên tố vật chất đến cơ thể sống |
133 |
5.2. Khái niệm về vaatrj chất sống |
134 |
5.3. Tính đặc biệt của một vật chất sống |
140 |
5.4. Tính liên tục của vật chất sống |
144 |
5.5. Khả năng tự đổi mới của sự sống |
149 |
5.6. Mối quan hệ đặc biệt của vật chất sống với vũ trụ |
152 |
5.7. Ba thành phần trong cơ thể sống |
155 |
|
|
Chương VI: Những chứng nghiệm |
|
6.1. Sống là một tập hợp thống nhất |
162 |
6.2. Chứng nghiệm vật chất trong sự sống |
163 |
6.3. Những đặc trung của sự sống |
167 |
6.4. Đi tìm cơ chế hình thành vật chất sống bằng thực nghiệm |
171 |
6.5. Bằng chứng vật chất sống trong vũ trụ |
176 |
6.6. Những cố gắng nhân tạo về sự sống đầu tiên |
178 |
|
|
Chương VII: Vũ sinh |
|
7.1. Sinh quyển, trí quyển đến vũ sinh |
185 |
7.2. Vũ sinh – cơ sở ban đầu của vũ trụ và sự sống |
186 |
7.3. Vũ sinh – một nhận thức mới về nguồn gốc vũ trụ và sự sống |
190 |
7.4. Bước tất yếu hình thành và tiến hóa sự sống trong vũ trụ |
195 |
7.5. Quan hệ của vũ trụ với sinh vật |
202 |
7.6. Nguồn năng lượng và năng lượng thông tin sự sống được mã hóa trong vũ sinh |
207 |
7.7. Năng lượng và mã hóa trong vũ sinh |
213 |
|
|
Chương VIII: Đi tìm tính liên tục của sự sống |
|
8.1. Tính liên tục của sự sống |
216 |
8.2. Đi tìm bản chất cấu trúc phân tử sống |
220 |
8.3. Năng lượng và tia sinh quyển P và Q |
225 |
8.4. Cơ sở đi đến giả thuyết quy định hình thể và tập tính sinh vật qua P,Q |
230 |
8.5. Mã hóa (Q) là nguồn năng lượng thông tin tinh vi nhất trong sinh vật |
235 |
8.6. Các tia gây đột biến được phát hiện trong thực nghiệm |
238 |
8.7. Sự sống là các vật chất và chất nguyện sinh |
243 |
|
|
Chương IX: Những nhận định ngày nay về sự sống |
|
9.1. Nguồn gốc sự sống là cái gốc của tư tương |
249 |
9.2. Một số quan niệm hiện nay về nguồn gốc sự sống |
252 |
9.3. Nguồn gốc sự sống – từ cảm nhận đến khoa học |
261 |
9.4. Góp phần tìm đến định nghĩa mới về sự sống |
268 |
|
|
Phần hai: QUÁ TRÌNH TIẾN HÓA SINH GIỚI |
|
|
|
Chương I: Những chiếc khuôn từ phân tử hữu cơ |
|
1.1. Từ sinh vật nguyên sinh đến tiến hóa thích nghi |
283 |
1.2. Điểm lại quá trình xuất hiện sự sống ban đầu trên trái đất |
289 |
1.3. Tính di truyền và đột biến trong cấu trúc nguyên sinh |
295 |
1.4. Vai trò thông tin di truyền trong sự sống |
298 |
1.5. Khả năng truyền thông tin di truyền |
303 |
1.6. Cơ sở thực hiện thông tin di truyền |
309 |
1.7. Gen ở góc độ sinh học phân tử |
317 |
1.8. Khả năng biến đổi Gen |
327 |
1.9. Kỹ thuật Gen |
336 |
|
|
Chương II: Tế bào và nguồn gốc tế bào |
|
2.1. Tế bào – đơn vị cơ bản của sự sống |
343 |
2.2. Màng tế bào |
345 |
2.3. Bào tương và các cơ quan tử tế bào |
348 |
2.4. Nhân tế bào |
352 |
2.5. Quan sát gián nhân |
356 |
2.6. Quan sát thể nhiễm sắc |
360 |
2.7. Sự hoạt động của thể nhiễm sắc |
363 |
2.8. Phân chia của tế bào sinh dục chín |
364 |
|
|
Chương III: Bước chuyển tiếp trong quy luật tiến hóa |
|
3.1. Sinh sản, bước đệm của tiến hóa |
368 |
3.2. Sinh sản – cấu trúc tất yếu |
371 |
3.3. Sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa bậc cao |
374 |
3.4. Sinh sản hữu tính ở động vật đa bào bậc cao |
375 |
3.5. Sự hình thành và cấu tạo các tế bào sinh dục đực ở người và động vật bậc cao |
377 |
3.6. Sự hình thành và cấu tạo các tế bào sinh dục cái ở người và động vật bậc cao |
379 |
3.7. Thụ tinh |
380 |
3.8. Trinh sản |
382 |
3.9. Từ sinh sản đến cơ chế tiến hóa |
382 |
3.10. Từ sinh sản đến chọn lọc tự nhiên |
393 |
|
|
Chương IV: Quy luật chuyển đổi giống loài |
|
4.1. Sinh vật sinh ra từ sáng tạo |
410 |
4.2. Quá trình biến hóa và tiến hóa sinh giới |
414 |
4.3. Năng lượng biến hóa và tiến hóa sinh giới |
422 |
4.4. Cơ chế tiến hóa của sinh vật |
427 |
4.5. Tiến hóa trong loài và tiến hóa vượt loài |
436 |
|
|
Chương V: Nhận dạng biến hóa và tiến hóa trong sinh vật |
|
5.1. Di truyền trong vi khuẩn |
441 |
5.2. Những biến thể di truyền của vi khuẩn |
445 |
5.3. Biến đổi thích nghi |
450 |
5.4. Cơ sở di truyền của tính tiếp hợp |
456 |
5.5. Nguồn gốc các plasmit |
463 |
|
|
Chương VI: Quan sát một số loài động vật |
|
6.1. Tìm hiểu về động vật |
470 |
6.2. Một số đặc điểm của thú |
472 |
6.3. Nhận dạng về nguồn gốc của thú |
475 |
6.4. Lịch sử của loài thú |
478 |
6.5. Nguồn gốc thú hiện nay |
483 |
|
|
Chương VII: Điểm loại thuyết tiến hóa của Charles Darwin |
|
7 .1. Thuyết tiến hóa Darwin – những thành công và hạn chế |
492 |
7.2. Biến dị xác định và biến dị không xác định |
504 |
7.3. Thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin |
508 |
|
|
Chương VIII: Điểm loại thuyết tiến hóa Tân Darwin |
|
8.1. Từ thuyết tiến hóa đến thuyết tiến hóa hiện đại ( Tân Darwin) |
514 |
8.2. Tiến hóa nhỏ |
516 |
8.3. Tiến hóa lớn |
529 |
8.4. Những nhân tố quy định các hướng tiến hóa |
541 |
8.5. Tính quy luật của tiến hóa |
544 |
8.6. Nhịp điệu tiến hóa |
547 |
8.7. Những cố gắng chứng minh xuất hiện sự sống ban đầu |
550 |
8.8. Nhận xét chung về thuyết Darwin và Tân Darwin |
552 |
|
|
Chương IX: quá trình biến hóa và tiến hóa sinh giới |
|
9.1. Vũ trụ biến đổi theo thời gian |
554 |
9.2. Quá trình biến hóa của nguồn năng lượng sống |
557 |
9.3. Năng lượng tiến hóa là động lực biến hóa và tiến hóa sinh giới |
565 |
9.4. Quy luật biến hóa sinh giới |
569 |
9.5. Quy luật tiến hóa sinh vật |
572 |
9.6. Cơ chế tiến hóa |
579 |
9.7. So sánh tiến hóa ngẫu nhiên và tiến hóa thích nghi với tiến hóa có quy luật |
582 |
9.8. Tần số tiến hóa |
585 |
9.9. Phân định biến hóa, tiến hóa |
589 |
|
|
Chương X: Nguồn gốc loài người |
|
10.1. Mốc quan sát |
595 |
10.2. Nguồn gốc loài người trong thần thoại và tôn giáo |
597 |
10.3. Nhận diện loài người theo sinh giới |
599 |
10.4. Chứng cứ về nguồn gốc loài người |
602 |
10.5. Nguyên nhân đột biến tiến hóa |
613 |
10.6. Giả thuyết mới về nguồn gốc loài người |
620 |
10.7. Những nhận định hiện nay về nguồn gốc loài người |
625 |
10.8. Địa điểm xuất hiện loài người |
633 |
10.9. Đứng thẳng là đặc trưng cơ bản của con người |
634 |
10.10. Đầu to là cơ sở của trí tuệ |
635 |
10.11. Sự phát triển của giống người Homo |
636 |
10.12. Người đúng thẳng – Homo erectus |
637 |
10.13. Các mẫu hóa thạch |
637 |
10.14. So sánh giữa người và vượn người |
641 |
10.15. Nhận xét về quá trình tiến hóa của loài người |
642 |
|
|
Lời kết |
646 |
Phụ lục |
652 |
Sách tham khảo |
659 |