Các Thánh Địa Trên Thế Giới | |
Tác giả: | Colin Wilson |
Ký hiệu tác giả: |
WI-C |
Dịch giả: | Trần Văn Huân |
DDC: | 911 - Lịch sử, địa lý thế giới |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Mục lục | Trang |
Lời giới thiệu | 6 |
PHẦN 1: NHỮNG THÁNH ĐỊA | 13 |
CHÂU PHI và TRUNG ĐÔNG | 14 |
Giza | 16 |
ĐỀN Luxor | 18 |
Abydos | 20 |
Dendera | 21 |
Lalibela | 22 |
ĐẠI Zimbabwe | 25 |
Bandiagara | 28 |
Thánh đường Jenne của người Hồi giáo | 29 |
Jerusalem | 31 |
Petra | 34 |
Palmyra | 36 |
Mecca | 37 |
Babylon | 39 |
Nineveh | 40 |
UR | 41 |
Ephesus | 42 |
Santa sophia | 42 |
HY LẠP VÀ ĐỊA TRUNG HẢI | 44 |
Knossos | 46 |
Ggantiza | 49 |
Đền đá nữ thần Aphrodite | 51 |
Mycenae | 53 |
Delphi | 56 |
Olympia | 58 |
CHÂU ÂU VÀ NGA | 60 |
Thánh đường Sergius | 62 |
Tu viện Ipatevsky | 63 |
Solovyetsky | 64 |
Thánh đường Basil | 66 |
Tu viện Rila | 68 |
Rừng đá | 69 |
Tu viện Sucevita | 70 |
Zborna Gomila | 71 |
Thánh đường St. Peter | 72 |
Cerveteri | 74 |
Almendras | 76 |
Santiago de Compostela | 77 |
Montserrat | 78 |
Carnac | 79 |
Lascaux | 82 |
Chartres | 85 |
Aachen | 87 |
Externsteine | 89 |
Thingvellir | 92 |
Gotland | 93 |
Lindholm Hoje | 94 |
Ánh sáng phương Bắc | 95 |
VƯƠNG QUỐC ANH và AILEN | 96 |
Stonehenge | 98 |
Iona | 101 |
Gors Fawr | 103 |
Thánh đường David | 104 |
Newgrange | 105 |
BẮC MỸ | 108 |
Gò Rắn | 110 |
Gò Cahokia | 112 |
Đèo Chaco | 114 |
Miệng núi lửa | 115 |
Wupatki | 116 |
Kilauea | 117 |
Peterborough | 118 |
Lake Superios | 119 |
Hồ Sproat | 120 |
Làng Gitammaks | 121 |
TRUNG VÀ NAM MỸ | 122 |
Teotituacan | 124 |
Chichén Itzá | 126 |
Tiahuanaco | 129 |
Machu Picchu | 132 |
Cuzco | 134 |
Những đường vẽ Nazca | 135 |
THÁI BÌNH DƯƠNG và ÚC CHÂU | 136 |
Đảo Phục Sinh | 138 |
Uluru | 141 |
Raiatea | 144 |
Tonga | 145 |
Nandauwas | 146 |
Newzealand | 147 |
VÙNG BIỂN ĐÔNG | 148 |
Borobudur | 150 |
Mingun | 153 |
Shwedagon | 154 |
Angkor Wat | 156 |
Ise | 158 |
Nikko | 160 |
Núi Phú Sĩ | 161 |
Nara | 162 |
Đền Lạt Ma | 165 |
Đền Trời | 166 |
Hành Sơn | 167 |
Núi Nga Mi | 168 |
KHU VỰC PHÍA ĐÔNG | 170 |
Lhara | 172 |
Varanasi | 175 |
Hampi | 177 |
Ajanta | 179 |
Ellora | 180 |
Mohenjo- Daro | 181 |
Samarkand | 184 |
PHẦN 2: TỪ ĐIỂN ĐỊA LÝ | 189 |
Cách sử dụng từ điển | 190 |
Những danh sách liệt kê | 218 |