Lời dẫn nhập |
7 |
I.– Và Thiên Chúa tạo dựng vũ trụ |
19 |
Khi con người được tạo dựng |
19 |
Người đầu tiên |
19 |
Nhìn mặt trời! |
20 |
Hòn đá |
20 |
Cái bụng của Giô-na |
21 |
Lời của chim bồ câu |
21 |
Ấn bản duy nhất |
21 |
Cẩn thận |
22 |
Nguồn gốc của nước mắt |
22 |
Con người và con muỗi |
23 |
Sự tuyệt vọng của Thiên Chúa |
23 |
Một cạnh sườn và người đàn bà |
24 |
Không đau đớn cũng không bệnh tật |
24 |
Nói dối và ham muốn |
25 |
Các chuyện lo lắng của ông Nô-ê |
26 |
Con chim bồ câu của ông Nô-ê |
26 |
Đa-vít và con ếch |
27 |
Cây cối bị che |
27 |
Con ong bầu và con nhện |
27 |
Một đời rắn |
28 |
II.– Ngũ thư, Ngũ thư, Ngũ thư |
30 |
Không phải linh mục |
30 |
Hai cái vò |
30 |
Bà vợ của giáo sĩ A-ki-va |
31 |
Hiểu biết Thiên Chúa |
32 |
Kinh ngũ thư và lửa |
33 |
Bài hát của Đê-bô-ra |
34 |
Các lề luật bị bỏ quên |
34 |
Đàn thụ cầm của vua Đa-vít |
35 |
Ngọc quý và ngọc rẻ tiền |
35 |
Hai cái miệng |
36 |
Nơi thờ ngẫu tượng |
37 |
600 000 ngàn thiên thần |
37 |
Lề luật ra khỏi thành Xi-on |
37 |
Mười ngón tay |
38 |
Từ chối làm chứng |
38 |
Tê cứng trong im lặng |
39 |
Thiên Chúa đọc cho Mô-sê |
40 |
Ít-ra-en và Cây Nho |
40 |
Từ miệng Thiên Chúa |
40 |
III.– Chữ in và tiếng nói trên trời |
42 |
Một người đàn ông dữ dằn |
42 |
Chữ nghĩa và nét hoa mỹ của nó |
42 |
Lòng khiêm tốn của một chữ |
44 |
Các chữ lên tiếng |
45 |
Một anh hùng hay một người hèn |
46 |
Thiên thần và con người |
46 |
Tính bất cẩn của các thiên thần |
47 |
Lòng dạ để hát |
49 |
Thiên thần giữ mình |
49 |
Tiếng hát của thiên thần |
50 |
Một vấn đề của thiên thần |
50 |
Người hoà giải |
50 |
Vì những kẻ ngu dốt |
51 |
Lề luật Mô-sê |
52 |
Ngôi mộ biến mất |
53 |
Thiên Chúa cười |
53 |
Một ngày lễ hội |
55 |
Ba lần một ngày |
56 |
Các thiên thần tháp tùng |
57 |
IV.– Lắng nghe con người |
58 |
Tạ ơn |
58 |
Hai con chim bồ câu |
58 |
Như cỏ ngoài đồng |
59 |
Lệnh của vua Xê-da |
60 |
Thiên Chúa làm gì? |
61 |
Các thần tượng của triết gia |
61 |
Đền thờ của Hê-rô-đê |
63 |
Các thần tượng ở Đa-mát |
65 |
Đối thoại giữa các hòn núi |
66 |
Thiên Chúa mấy tuổi? |
67 |
Mô-sê và con rắn |
68 |
Các tượng thần không biết gì hết |
69 |
Hòn núi hay sợi chỉ mong manh |
70 |
Người con làm xấu danh người cha |
71 |
Các nữ trang của bà hoàng |
71 |
Chiếc tàu không có thuyền trưởng |
72 |
Lạy Chúa! |
72 |
Các con lạc đà già nua |
73 |
Bụi cây |
73 |
Chìa khoá nhà vòm |
73 |
Vị thống đốc và Vua các vua |
74 |
Các ngôi sao và cái rây |
74 |
Do thái hay không |
75 |
Cô gái của Ha-khi-na |
75 |
Mô-sê và Sa-mu-en |
76 |
Thiệt hại |
77 |
Thăm viếng |
77 |
V.– Sống chung |
78 |
Của cải của người khác |
78 |
Giáo sĩ trinh thám |
78 |
Người của bình an |
79 |
Cái ly, chai rượu và cái bụng |
80 |
Tranh luận |
80 |
Tóc bạc |
81 |
Người bệnh được lành |
84 |
Con chim, con cáo và con sư tử |
85 |
Giấc ngủ của người dữ |
85 |
Ngôi sao của các người đi biển |
86 |
Bí mật của sự dữ |
87 |
Xứng đôi với nhau |
88 |
Một hành vi tốt |
89 |
Bệnh thèm muốn |
90 |
Bản năng của sự dữ |
90 |
Một người ngoại đạo thật sự |
90 |
Không con vinh quang |
91 |
Tại sao mưa ngừng rơi |
92 |
Những người vui vẻ |
92 |
Gia tài thuộc về ai? |
93 |
Tiếng ồn ào của lời vu cáo |
93 |
Miệng lưỡi ác tâm |
93 |
Bạn tin cái gì xảy ra? |
94 |
Thanh tịnh và bình an |
94 |
Thù hằn vô cớ |
95 |
Còn bò ương ngạnh |
95 |
Một bức tường có nguy cơ sụp đổ |
96 |
Tin tưởng |
97 |
Người khách khó chịu |
97 |
Bà vợ phật ý |
98 |
Cô dâu đẹp đẽ |
98 |
Nhà độc tài |
99 |
Sống lâu |
99 |
Tính hách dịch của các ông chủ |
100 |
Báo thù hay hiềm thù |
100 |