Kinh Thi | |
Tác giả: | Khổng Tử |
Ký hiệu tác giả: |
KH-T |
Dịch giả: | Tạ Quang Phát |
DDC: | 895.1 - Văn học Trung Quốc |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 3 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
ĐẠI NHÃ | |
Văn vương | 1329 |
Đại minh | 1344 |
Miên | 1358 |
Vực bốc | 1373 |
Hạn lộc | 1379 |
Tư trai | 1385 |
Hoàng hĩ | 1392 |
Linh đài | 1413 |
Hạ Vũ | 1419 |
Văn vương hữu thanh | 1425 |
Sinh dân | 1436 |
Hanh vĩ | 1453 |
Ký túy | 1461 |
Phù y | 1469 |
Gia lạc | 1474 |
Công Lưu | 1480 |
Huỳnh chước | 1493 |
Quyền a | 1496 |
Dân lao | 1508 |
Bản | 1517 |
Đãng | 1531 |
Ức | 1543 |
Tang nhu | 1566 |
Vân hán | 1589 |
Tung cao | 1604 |
Chưng dân | 1616 |
Hàn dịch | 1692 |
Giang Hán | 1642 |
Thường vũ | 1651 |
Chiêm ngưỡng | 1660 |
Thiệu mân | 1672 |
TỤNG | |
CHU TỤNG | |
Thanh miếu | 1682 |
Duy thiên chi mệnh | 1685 |
Duy thanh | 1687 |
Liệt văn | 1689 |
Thiên tác | 1692 |
Hạo thiên hữu thành mệnh | 1963 |
Ngã tương | 1695 |
Thì mại | 1699 |
Chấp cạnh | 1702 |
Tu văn | 1705 |
Thần công | 1707 |
Y hy | 1710 |
Chẩn lộ | 1713 |
Phong niên | 1715 |
Hữu cổ | 1717 |
Tiềm | 1720 |
Ung | 1722 |
Tái hiện | 1725 |
Hữu khách | 1728 |
Vũ | 1731 |
Mẫu dư tiểu tử | 1733 |
Phong lạc | 1735 |
Kính chi | 1738 |
Tiểu bi | 1740 |
Tái sam | 1742 |
Lương tự | 1748 |
Ty y | 1752 |
Chước | 1754 |
Hoàn | 1756 |
Lại | 1758 |
Bàn | 1760 |
LỖ TỤNG | |
Quynh | 1762 |
Hữu Tất | 1769 |
Phán thủy | 1774 |
Bi cung | 1784 |
THƯƠNG TỤNG | |
Na | 1806 |
Liệt tổ | 1812 |
Huyền điếu | 1816 |
Trường phát | 1821 |
Ân vũ | 1833 |