Các Thư Của Thánh Phaolô
Tác giả: Lm. Inhaxiô Hồ Thông
Ký hiệu tác giả: HO-T
DDC: 227 - Thư của các thánh Tông đồ
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0003265
Nhà xuất bản: Lưu Hành Nội Bộ
Khổ sách: 21
Số trang: 491
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 258SB0003266
Nhà xuất bản: Lưu Hành Nội Bộ
Khổ sách: 21
Số trang: 491
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
Lời nói đầu 13
THƯ THỨ NHẤT GỞI TÍN HỮU THÊ-XA-LÔ-NI-CA 18
Cấu trúc: 22
Giải thích bản văn 23
1Txl: 1-10 23
1Tx2: 1-16 36
1Tx2: 17-3: 10 40
1Tx3: 11-13 42
1Tx4: 1-12 43
1Tx4: 13-5: 11 47
1Tx5: 12-22 49
1Tx 5: 23-28 51
THƯ THỨ HAI GỞI TÍN HỮU THÊ-XA-LÔ-NI-CA 53
Dẫn nhập: 53
Cấu trúc: 53
Giải thích bản văn: 54
2Tx 1: 1-12 54
2Tx2: 1-15 57
2Tx2: 16-17 60
2Tx3: 1-5 61
2Tx3:6-15 61
2Tx3:16-18  63
THƯ GỞI TÍN HỮU GA-LÁT 64
Dẫn nhập: 64
Cấu trúc: 66
Giải thích bản văn 66
Gl 1: 1-11 66
G1 1:12-2:14 68
G1 2:15-21 75
G1 3:1-5 80
G1 3:6-14 80
G1 3:15-18 85
G1 3:19-25 85
G1 3:26-4:11 87
G1 4:12-20 90
G1 4:21-31 90
G1 5:1-12 90
G1 5:13-24 92
G1 5:25-6:10 97
G1 6:11-18 98
THƯ THỨ NHẤT GỞI TÍN HỮU CÔ-RIN-TÔ 101
Dẫn nhập: 101
Cấu trúc: 102
Giải thích bản văn: 104
lCr l: 1-9 104
lCr 1:10-17 105
lCr 1: 18-25 107
lCr 1:26-31 110
lCr 2:1-5 112
lCr 2:6-16 112
lCr 3:1-17 114
lCr 3:18-23 115
lCr 4:1-5 115
lCr 4:6-13 116
lCr 4:14-21 117
lCr 5: 1-13 118
lCr 6:1-11 120
lCr 6:12-20 122
lCr 7:1-9 123
lCr 7:10-16 126
lCr 7:17-24 129
lCr 7: 25-40 130
lCr 8: 1-13 133
lCr 9:1-6 135
lCr 9: 7-27 135
lCr 10: 1-13 136
lCr 10: 14-22 137
lCr 10: 23-11: 11 139
lCr 11:2-16 139
lCr 11: 17-34 144
lCr 12: 1-11 146
lCr 12: 12-31 149
lCr 13: 1-13 150
lCr 14: 1-25 159
lCr 14: 26-40 160
lCr 15: 1-11 162
lCr  15:12-34 164
lCr 15: 35-58 168
lCr 16: 1-4 171
lCr 16: 5-9 171
lCr 16: 10-24 171
THƯ THỨ HAI GỞI TÍN HỮU CÔ-RIN-TÔ 175
Dẫn nhập: 175
Cấu trúc: 177
Giải thích bản văn: 177
2Cr 1: 1-11 177
2Cr l: 12-2:2 181
2Cr 2: 3-11 184
2Cr 2:12-3:6 188
2Cr 3:7-4:6 194
2Cr 4:7-5:10 198
2Cr 5: 11-19 200
2Cr 5:20-6:2 203
2Cr 6:3-13 205
2Cr 6: 14-7: 1
2Cr 7:2-16
207 - 208
2Cr 8:1-15 209
2Cr 8:16-24 210
2Cr 9:1-5 211
2Cr 9:6-15 212
PHỤ CHƯƠNG (2Cr 10-13) 212
GIẢI THÍCH BẢN VĂN 214
2Cr 10:1-6 214
2Cr 10: 7-18 218
2Cr 11:1-21a 219
2Cr 11:21b-12:10 221
2Cr 12:11-13 222
2Cr 12:14-21 223
2Cr 13:1-14 224
THƯ GỞI TÍN HỮU RÔ-MA 226
Dẫn nhập: 226
Cấu trúc: 228
Giải thích bản văn: 229
Rm 1:1-7 229
Rm 1: 18-32 231
Rm 2: 1-11 234
Rm 2: 12-16 237
Rm 2: 17-24 238
Rm 2: 25-29 239
Rm 3: 1-20 239
Rm 3: 21-26 243
Rm 3: 27-31 245
Rm 4:1-25 245
Dẫn vào Rm 5: 1-8: 39 252
Rm 5: 1-11 253
Rm 5: 12-21 258
Rm 6: 1-14 261
Rm 6: 15-23 263
Rm 7: 1-6 264
Rm 7: 7-12 265
Rm 7:13-25 265
Rm 8: 1-11 266
Rm 8: 12-27 270
Rm 8: 28-39 271
Dẫn vào Rm 9: 1-11: 36 272
Rm 9: 1-5 273
Rm 9:6-13 274
Rm 9:14-18 274
Rm 9:19-29 276
Rm 9: 30-33 278
Rm 10:1-4 279
Rm 10:5-13 279
Rm 10:14-21 281
Rm 11:1-6 281
Rm 11: 7-10 281
Rm 11: 11-24 282
Rm 11: 25-32 283
Rm 11: 33-36 284
Dẫn vào Rm 12:1-15:13 285
Rm 12:1-2 286
Rm 12: 3-8 288
Rm 12: 9-21 289
Rm 13:1-7 290
Rm 13: 8-14 291
Rm 14:1-12 291
Rm 14: 13-23 293
Rm 15:1-13 295
Rm 15:14-33 296
Rm 16:1-16 297
Rm 16:17-27 298
THƯ GỞI TÍN HỮU PHI-LÍP-PHÊ 313
Dẫn nhập: 313
Cấu trúc: 315
Giải thích bản văn: 315
Pl 1:1-11 315
P11:12-26 318
Pl 1:27-30 320
P1 2: 1-11 321
P1 2: 12-18 331
P1 2: 19-30 333
P1 3: 1-11 333
P1 3: 12-16 336
P1 3: 17-21 337
P1 4: 1-9 338
P1 4: 10-23 339
THƯ GỞI TÍN HỮU CÔ-LÔ-XÊ 341
Dẫn nhập: 341
Cấu trúc: 343
Giải thích bản văn: 344
Cl 1: 1-8 344
Cl 1:9-14 345
Cl 1:15-20 347
Cl 1:21-23 351
Cl 1: 24-2: 5 352
Cl 2:6-15 356
Cl 2:16-23 361
Cl 3:1-4 361
Cl 3:5-17 362
Cl 3: 18-4:1 363
Cl 4: 2-6 366
Cl 4: 7-18 367
THƯ GỞI ÔNG PHI-LÊ-MÔN 371
Dẫn nhập: 371
Cấu trúc: 371
Giải thích bản văn 371
Plm 1-7 371
Plm 8-21 373
Plm 22-25 374
THƯ GỞI TÍN HỮU Ê-PHÊ-XÔ 375
Dẫn nhập: 375
Cấu trúc: 377
Giải thích bản văn 379
Ep 1: 1-14 379
Ep 1:15-23 387
Ep 2:1-10 389
Ep 2:11-22 393
Ep 3:1-13 396
Ep 3:14-21 397
Ep 4:1-16 400
Ep 4:17-24 405
Ep 4: 25-5:2 407
Ep 5:3-14 408
Ep 5: 15-20 409
Ep 5: 21-33 410
Ep 6:1-4 414
Ep 6: 5-9 415
Ep 6: 10-20 415
Ep 6: 21-24 416
THƯ THỨ NHẤT GỞI ÔNG TI-MÔ-THÊ 419
Dẫn nhập: 419
Cấu trúc: 422
Giải thích bản văn 423
lTm 1: 1-7 423
lTm 1:8-11 427
lTm 1: 12-17 429
lTm 1: 18-20 430
lTm 2:1-7 431
lTm 2: 8-15 443
lTm 3: 1-7 445
lTm 3: 8-13 450
lTm 3:14-16 450
lTm 4:1-5 451
lTm 4: 6-16 453
lTm 5:1-16 454
lTm 5:17-25 455
lTm 6: 1-2 456
lTm 6: 3-10 456
lTm 6:11-16 457
lTm 6:17-21 457
THƯ GỞI ÔNG TI-TÔ 459
Dẫn nhập: 459
Cấu trúc: 460
Giải thích bản văn 460
Tt 1: 1-4 460
Tt 1: 5-9 463
Tt 1:10-16 464
Tt 2: 1-10 465
Tt 2: 11-15 466
Tt 3: 1-8 468
Tt 3: 9-15 471
THƯ THỨ HAI GỞI ÔNG TI-MÔ-THÊ 473
Dẫn nhập: 473
Cấu trúc: 474
Giải thích bản văn 474
2Tm 1: 1-5 474
2Tm 1: 6-14 476
2Tm 1: 15-18 479
2Tm 2: 1-13 480
2Tm 2: 14-26 483
2Tm 3: 1-9 486
2Tm 3: 10-17 486
2Tm 4: 1-8 488
2Tm 4: 9-22 489