Dành cho những người nghe nhạc giao hưởng | |
Tác giả: | Nguyễn Cữu Vỹ |
Ký hiệu tác giả: |
NG-V |
DDC: | 780 - Âm nhạc |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Dành cho những người nghe nhạc giao hưởng | |
Nhạc giao hưởng | 9 |
Khúc giao hưởng | 10 |
Các thể loại nhạc giao hưởng có tiêu đề | 18 |
Congxeto viết cho nhạc đàn | 26 |
Âm nhạc cổ điển và hiện đại nước ngoài | |
Jozef Haidon | 43 |
Giao hưởng Từ biệt số 45 | 45 |
Giao hưởng số 88 | 46 |
Giao hưởng số 92 | 47 |
Những bản giao hưởng Luân đôn | 48 |
Moza | 58 |
Giao hưởng 35 | 59 |
Giao hưởng 38 | 60 |
3 bản giao hưởng năm 1788 | 61 |
Những conxecto khí nhạc | 65 |
Những khúc mở màn nhạc kịch | 69 |
Betoven | 72 |
Những tác phẩm giao hưởng | 73 |
Những khúc mở màn nhạc kịch | 90 |
Những Conxeto | 94 |
Subert | 99 |
Veber | 106 |
Mendelxon | 110 |
Suman | 116 |
Sopanh | 123 |
Berlioz | 126 |
Lixt | 134 |
Vangner | 142 |
Bramx | 147 |
Phrank | 156 |
Bize | 159 |
Xmetana | 162 |
Dvorak | 167 |
Brucner | 173 |
Maler | 179 |
Xthor | 191 |
Grig | 196 |
Xibeliux | 200 |
Dobuyxi | 207 |
Ravel | 213 |
Duyca | 222 |
Rexpighi | 225 |
Ghervin | 228 |
Bartoc | 231 |
Onegher | 238 |
Hindemit | 243 |
Briten | 248 |
Âm nhạc cổ điển Nga và Âm nhạc Xô Viết | |
Glinga | 251 |
Balakhirev | 257 |
Borodin | 259 |
Muxorxki | 264 |
Rimxkicovxacov | 271 |
Tsaicovki | 276 |
Arenxki | 300 |
Liadov | 302 |
Tanheev | 306 |
Kalinhicov | 309 |
Glazunov | 311 |
Xcriabin | 316 |
Hakhmanhivov | 322 |
Xtravinxki | 338 |
Gler | 346 |
Miaxcovxki | 348 |
Procophiev | 355 |
Soxtacovits | 372 |
Khatsaturian | 400 |
Kabalevxki | 404 |
Khrenhicov | 407 |