Sổ Tay Tra Cứu IC
Phụ đề: Chuyên Dùng Trong Đầu Video - Tivi Màu
Tác giả: Huỳnh Ngọc Thành
Ký hiệu tác giả: HU-T
DDC: 621 - Vậy lý ứng dụng
Ngôn ngữ: Việt
Tập - số: 2
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 258SB0016808
Nhà xuất bản: Trẻ
Năm xuất bản: 1997
Khổ sách: 20
Số trang: 118
Kho sách: Thư viện Sao Biển
Tình trạng: Hiện có
PHẦN I: IC VCR SYSTEM CONTROL-SERVO-LOADING-DRUM/CAPSTAN  
112100200 8
AN301  9
AN6346N  10
AN6359N  11
BA6229  12
BU2744/XRU2744  13
HAI1713  14
HA11749  15
HEF4066BP 16
IX1056CE 17
M54649L 18
MN6740VCTK 19
MN67434VRST 20
TA7267P/TA7291S 21
TA7288 22
TB6515AP 23
UPC78134GF 24
X0319/X0374 25
XRU2891BE/BU2891DK 26
PHẦN II: IC STK |  
STE5931/STK5332  28
STK5342/STK5364  29
STK5391 30
STK5436 31
STK5464 32
STK5466 33
STK5468 34
STK5476 35
STKB477 36
STK548I 37
STK5486 38
STK561F 39
PHẦN III: IC VCR LUMINANCE-CHROMANCE  
AN6300   41
AN6302N  42
AN6306/AN6337   43
AN6310 44
AN6360 45
LA7317 46
LA7330 47
MN6163 48
PHẦN IV: IC TIVI MÀU.  
AN5150/AN5151  50
AN5410  51
AN5435  52
AN5436  53
HA11244  54
HA11423  55
HA11440  56
IX0260CE  57
IX0776CE  58
  59
IX0969CE  60
LA1367N  61
LA1365  62
LA7555 63
LA7835 64
LA7838 65
M5185P 66
M51307BSP 67
M58658/M58655P 68
MC13555TIX1077 69
TAT664/M1694/TA7633P 70
UPC1031 71
UPC1353C 72
UPC1366 73
X0065CE/HA11235 73
PHẦN V: SỐ LIỆU VOLT CHUẨN.  
TRẠM NGUỒN.  
TRẠM CAM SW - CASS 8W.  
TRẠM DRUM/OAPSTAN DRIVE  
CÁC ĐẦU VIDEO THÔNG DỤNG  
Tên đầu video Trang 75
MÁY FUNAI VIP - 3000A  77
MÁY HITACHI VT-Z40 (HI-FI)  79
MÁY MITSUBISHI HV-F3 (HI-FI)  81
MÁY NATIONAL U10  85
MÁY NATIONAL P2  89
MÁY SHARP V8B  92
MÁY SHARP VC91 (NỘI ĐỊA)  94
MÁY SHARP VC F30 (HI-FI)  97
MÁY SONY SLV-X4PS 99
Thuật ngữ Anh Việt đùng trong tra cứu IC VCR-Tivi màu  113
Giới thiệu cơ sở Dạy nghề Điện tử-Tin học DELTA  115
Danh sách giáo viên 116
Mục lục 116