Sổ Tay Tra Cứu IC | |
Phụ đề: | Chuyên Dùng Trong Đầu Video - Tivi Màu |
Tác giả: | Huỳnh Ngọc Thành |
Ký hiệu tác giả: |
HU-T |
DDC: | 621 - Vậy lý ứng dụng |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 2 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
PHẦN I: IC VCR SYSTEM CONTROL-SERVO-LOADING-DRUM/CAPSTAN | |
112100200 | 8 |
AN301 | 9 |
AN6346N | 10 |
AN6359N | 11 |
BA6229 | 12 |
BU2744/XRU2744 | 13 |
HAI1713 | 14 |
HA11749 | 15 |
HEF4066BP | 16 |
IX1056CE | 17 |
M54649L | 18 |
MN6740VCTK | 19 |
MN67434VRST | 20 |
TA7267P/TA7291S | 21 |
TA7288 | 22 |
TB6515AP | 23 |
UPC78134GF | 24 |
X0319/X0374 | 25 |
XRU2891BE/BU2891DK | 26 |
PHẦN II: IC STK | | |
STE5931/STK5332 | 28 |
STK5342/STK5364 | 29 |
STK5391 | 30 |
STK5436 | 31 |
STK5464 | 32 |
STK5466 | 33 |
STK5468 | 34 |
STK5476 | 35 |
STKB477 | 36 |
STK548I | 37 |
STK5486 | 38 |
STK561F | 39 |
PHẦN III: IC VCR LUMINANCE-CHROMANCE | |
AN6300 | 41 |
AN6302N | 42 |
AN6306/AN6337 | 43 |
AN6310 | 44 |
AN6360 | 45 |
LA7317 | 46 |
LA7330 | 47 |
MN6163 | 48 |
PHẦN IV: IC TIVI MÀU. | |
AN5150/AN5151 | 50 |
AN5410 | 51 |
AN5435 | 52 |
AN5436 | 53 |
HA11244 | 54 |
HA11423 | 55 |
HA11440 | 56 |
IX0260CE | 57 |
IX0776CE | 58 |
59 | |
IX0969CE | 60 |
LA1367N | 61 |
LA1365 | 62 |
LA7555 | 63 |
LA7835 | 64 |
LA7838 | 65 |
M5185P | 66 |
M51307BSP | 67 |
M58658/M58655P | 68 |
MC13555TIX1077 | 69 |
TAT664/M1694/TA7633P | 70 |
UPC1031 | 71 |
UPC1353C | 72 |
UPC1366 | 73 |
X0065CE/HA11235 | 73 |
PHẦN V: SỐ LIỆU VOLT CHUẨN. | |
TRẠM NGUỒN. | |
TRẠM CAM SW - CASS 8W. | |
TRẠM DRUM/OAPSTAN DRIVE | |
CÁC ĐẦU VIDEO THÔNG DỤNG | |
Tên đầu video Trang | 75 |
MÁY FUNAI VIP - 3000A | 77 |
MÁY HITACHI VT-Z40 (HI-FI) | 79 |
MÁY MITSUBISHI HV-F3 (HI-FI) | 81 |
MÁY NATIONAL U10 | 85 |
MÁY NATIONAL P2 | 89 |
MÁY SHARP V8B | 92 |
MÁY SHARP VC91 (NỘI ĐỊA) | 94 |
MÁY SHARP VC F30 (HI-FI) | 97 |
MÁY SONY SLV-X4PS | 99 |
Thuật ngữ Anh Việt đùng trong tra cứu IC VCR-Tivi màu | 113 |
Giới thiệu cơ sở Dạy nghề Điện tử-Tin học DELTA | 115 |
Danh sách giáo viên | 116 |
Mục lục | 116 |