
Cá Biển Việt Nam | |
Phụ đề: | The Marine Fishes of Viet Nam |
Tác giả: | Nguyễn Khắc Hường |
Ký hiệu tác giả: |
NG-H |
DDC: | 590 - Động vật học |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | 2 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Lời nói đầu | 2 |
Thuyết minh thuật ngữ | 10 |
Tổng bộ cá dạng Đối đục | 11 |
Bộ cá Tuyết | 11 |
Họ cá Tuyết tê giác | 11 |
Giống cá Tuyết tê giác | 11 |
Cá Tuyết tê giác thường | 12 |
Cá Tuyết tê giác vây đen | 14 |
Tổng bộ cá dạng Vược | 16 |
Bộ cá Mặt trăng | 16 |
Họ cá Mặt trăng | 17 |
Giống cá Mặt trăng | 17 |
Cá Mặt trăng | 17 |
Bộ cá Tráp mắt vàng | 17 |
Họ cá Tráp mắt vàng | 19 |
Giống cá Tráp gai | 20 |
Cá Tráp gai | 20 |
Họ cá Sơn đá | 20 |
Giống cá Sơn đá vây cứng | 22 |
Cá Sơn đá Nhật Bản | 23 |
Giống cá Sơn đá vảy răng cưa | 23 |
Cá Sơn đá vảy răng cưa | 25 |
Giống cá Sơn đá thường | 25 |
Cá Sơn đá đỏ | 27 |
Giống cá Sơn đá dài | 27 |
Cá Sơn đá dài | 29 |
Họ cá Nành xe | 30 |
Giống cá Nành xe | 32 |
Cá Nành xe Nhật Bản | 32 |
Bộ cá dây | 32 |
Họ cá Dây | 34 |
Giống cá Dây gương | 34 |
Cá Dây gương | 35 |
Giống cá Dây | 35 |
Cá Dây Nhật Bản | 37 |
Giống cá Dây lưng gù | 37 |
Cá Dây lưng gù | 39 |
Họ cá Thoi | 39 |
Giống cá Thoi | 41 |
Cá Thoi | 41 |
Bộ cá Gai | 41 |
Phụ bộ cá Kèn | 43 |
Họ cá Mõm ống | 43 |
Giống cá Mõm ống | 44 |
Cá lao có vảy | 44 |
Cá Lao không vảy | 44 |
Họ cá Múa đít | 46 |
Giống cá Múa đít | 48 |
Cá Múa đít đỏ | 48 |
Phụ bộ cá Chìa vôi | 48 |
Họ cá Chìa vôi | 50 |
Giống cá Chìa vôi thường | 50 |
Cá Chìa vôi thấp | 51 |
Cá Chìa vôi mỏ nhọn | 52 |
Cá Chìa vôi xanh | 53 |
Giống cá Chìa vôi ngắn | 55 |
Cá Chìa vôi ngắn | 56 |
Giống cá Chìa vôi mõm răng cưa | 57 |
Cá Chìa vôi mõm răng cưa | 58 |
Giống cá Chìa vôi mõm dài | 58 |
Cá Chìa vôi mõm dài | 60 |
Giống cá Chìa vôi gai | 61 |
Cá Chìa vôi gai | 62 |
Giống cá Chìa vôi không đuôi vây | 63 |
Cá Chìa vôi không vây đuôi | 64 |
Giống cá Ngựa | 65 |
Cá Ngựa Nhật Bản | 67 |
Cá Ngựa gai | 68 |
Cá Ngựa thân trắng | 70 |
Cá Ngựa lớn | 72 |
Cá Ngựa chấm | 74 |
Bộ cá Đối | 75 |
Phụ bộ cá Nhồng | 76 |
Họ cá Nhồng | 76 |
Giống cá Nhồng | 76 |
Cá Nhồng đỏ | 77 |
Cá Nhồng vằn | 79 |
Cá Nhồng mắt to | 80 |
Cá Nhồng tù | 82 |
Cá Nhồng thường | 84 |
Phụ bộ cá Đối | 85 |
Họ cá Đối | 85 |
Giống cá Đối thường | 86 |
Cá Đối mục | 87 |
Cá Đối đất | 89 |
Cá Đối anh | 91 |
Cá Đối nhọn đầu | 93 |
Cá Đối aphini | 95 |
Cá Đối hạnh | 96 |
Cá Đối bạn | 98 |
Giống cá Đối môi mỏng | 99 |
Cá Đối cồi | 100 |
Cá Đối lưng gồ | 102 |
Cá Đối gành | 104 |
Cá Đối vẩy to | 106 |
Cá Đối nhồng | 109 |
Cá Đối đuôi bằng | 111 |
Phụ bộ cá Nhụ | 113 |
Họ cá Nhụ | 113 |
Giống cá Nhụ lớn | 113 |
Cá Nhụ lớn | 114 |
Giống cá Nhụ thường | 116 |
Cá Nhụ gốc | 116 |
Cá Nhụ chấm | 118 |
Bảng phân bố địa lý cá biển Việt Nam | 121 |
Bảng hướng dẫn tra tiếng La tinh | 128 |
Bảng hướng dẫn tra tên Việt Nam | 132 |

