Lời giới thiệu |
5 |
Phần thứ nhất: Gia đình tín hữu |
|
Lời nói đầu |
11 |
Chương I: Gia đình tín hữu là gì? |
15 |
I. Một Cộng Đoàn yêu thương |
15 |
II. Một Hội Thánh tại gia |
17 |
III. Một cộng đoàn sống và chia sẻ Tin Mừng |
18 |
Chương II: Gia đình và đạo Hiếu |
21 |
I. Đức tin và Đạo Hiếu |
21 |
II. Bổn phận con cái với cha mẹ |
22 |
III. Quan hệ học hàng hai bên |
27 |
Chương III: Những ngày lễ gia đình |
29 |
I. Các nghi lễ gia tiên |
29 |
II. Giờ kinh giao thừa |
30 |
III. Những nghi thức trong dịp cưới hỏi |
30 |
Chương IV: Gia đình với việc thờ phượng |
31 |
I. Về việc tôn thờ ảnh tượng |
31 |
II. Về việc thiết lập bàn thờ Chúa |
34 |
Chương V: Gia đình và Lời Chúa |
42 |
I. Lời Chúa là lời yêu thương |
42 |
II. Lời Chúa trong gia đình |
49 |
III. Một số Lời Chúa trong giờ kinh tối |
53 |
Chương VI: Giờ kinh tối gia đình |
59 |
Chương VII: Gia đình và giáo xứ |
64 |
I. Giáo xứ là một Hội Thánh thu nhỏ |
64 |
II. Bổn phận và quyền lợi của gia đình trong giáo xứ |
66 |
III. Mục vụ ơn gọi thiên triệu |
68 |
IV. Mục vụ các gia đình bất hạnh |
69 |
Chương VIII: Một số thủ tục trong giáo xứ |
71 |
I. Thủ tục gia nhập giáo xứ |
71 |
II. Lập sổ gia đình công giáo |
72 |
III. Thủ tục xin chịu các bí tích |
73 |
IV. Thủ tục cử hành bí tích hôn phối |
73 |
Chương IX: Thủ tục đạo đời của bí tích hôn phối |
74 |
Chương X: Mục vụ bệnh nhân và an táng |
86 |
I. Khi bệnh nhân gần chết |
86 |
II. Việc án táng người quá cố |
87 |
Phần thứ hai: Tư liệu và lễ nghi |
|
Chương I: Giờ kinh gia đình |
91 |
I. Chuỗi Mân côi: Vui - Sáng - Thương - Mừng |
91 |
II. Các kinh thường đọc |
100 |
III. Các bài hát thường dùng |
108 |
IV. Tôn vương Thánh Tâm Chúa |
129 |
V. Đường Thánh Giá gia đình |
139 |
VI. Giờ kinh lúc giao thừa |
145 |
Chương II. Bí tích rửa tội |
148 |
I. Nghi thức Bí tích Thánh Tẩy trẻ em |
148 |
II. Nghi thức Khai Tâm Kito giáo cho người lớn |
156 |
Chương III: Bí tích Hòa giải và Nghi Tuyên Tín |
163 |
I. Bí tích Hòa Giải (Giải tội) |
163 |
II. Nghi thức Tuyên tín - Rước lễ trọng thể (Bao Đồng) |
169 |
Chương IV: Các nghi thức làm phép |
172 |
I. Làm phép Nước Thánh |
172 |
II. Nghi thức làm phép tượng ảnh |
174 |
III. Nghi thức làm phép nhà |
175 |
Chương V: Nghi thức hôn nhân |
179 |
I. Nghi thức cử hành hôn nhân trong nhà thờ |
174 |
II. Các bài đọc trong Thánh lễ hôn phối |
196 |
III. Nghi lễ đính hôn |
201 |
IV. Nghi lễ đón cô dâu về nhà chồng |
204 |
Chương VI: Bí tích sức dầu bệnh nhân |
209 |
I. Nghi thức thông thường |
209 |
II. Ban bí tích Thêm sức trong khi nguy tử |
213 |
III. Nghi thức cho bệnh nhân Rước lễ |
214 |
IV. Chăm sóc bệnh nhân và giúp chết lành |
216 |
Chương VII: An táng |
221 |
I. Nghi thức nhập quan |
221 |
II. Nghi thức phát tang |
224 |
III. Viếng xác |
227 |
IV. Thánh lễ tại gia |
231 |
V. Động quan và di quan |
234 |
VI. Hạ huyệt |
236 |
VII. Hỏa táng |
241 |
VIII. Tiếp nhận di cốt về gia đình |
245 |
IX. Lễ giỗ |
248 |
Phụ lục |
251 |